version 1.1, 2012/02/21 22:57:48
|
version 1.1.1.3, 2021/03/17 13:38:46
|
Line 1
|
Line 1
|
# Vietnamese Translation for Libiconv. |
# Vietnamese Translation for Libiconv. |
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gói libiconv. |
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. |
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. |
|
# This file is distributed under the same license as the libiconv package. |
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. |
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. |
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2016. |
# |
# |
msgid "" |
msgid "" |
msgstr "" |
msgstr "" |
"Project-Id-Version: libiconv 1.12\n" | "Project-Id-Version: libiconv 1.15-pre1\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-libiconv@gnu.org\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-libiconv@gnu.org\n" |
"POT-Creation-Date: 2009-06-30 22:53+0200\n" | "POT-Creation-Date: 2019-04-26 21:02+0200\n" |
"PO-Revision-Date: 2007-12-29 19:37+1030\n" | "PO-Revision-Date: 2016-12-13 07:27+0700\n" |
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n" | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
"Language: \n" | "Language: vi\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" | "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
|
|
#. TRANSLATORS: The first line of the short usage message. |
#. TRANSLATORS: The first line of the short usage message. |
#: src/iconv.c:103 | #: src/iconv.c:104 |
msgid "Usage: iconv [-c] [-s] [-f fromcode] [-t tocode] [file ...]" |
msgid "Usage: iconv [-c] [-s] [-f fromcode] [-t tocode] [file ...]" |
msgstr "Cách sử dụng: iconv [-c] [-s] [-f từ_mã] [-t đến_mã] [tập_tin ...]" | msgstr "Cách dùng: iconv [-c] [-s] [-f từ_mã] [-t đến_mã] [tập_tin …]" |
|
|
#. TRANSLATORS: The second line of the short usage message. |
#. TRANSLATORS: The second line of the short usage message. |
#. Align it correctly against the first line. |
#. Align it correctly against the first line. |
#: src/iconv.c:107 | #: src/iconv.c:108 |
msgid "or: iconv -l" |
msgid "or: iconv -l" |
msgstr "hoặc: iconv -l" | msgstr "hoặc: iconv -l" |
|
|
#: src/iconv.c:109 | #: src/iconv.c:110 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "Try `%s --help' for more information.\n" | msgid "Try '%s --help' for more information.\n" |
msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" | msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để biết thêm thông tin.\n" |
|
|
#. TRANSLATORS: The first line of the long usage message. |
#. TRANSLATORS: The first line of the long usage message. |
#. The %s placeholder expands to the program name. |
#. The %s placeholder expands to the program name. |
#: src/iconv.c:114 | #: src/iconv.c:115 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "Usage: %s [OPTION...] [-f ENCODING] [-t ENCODING] [INPUTFILE...]\n" |
msgid "Usage: %s [OPTION...] [-f ENCODING] [-t ENCODING] [INPUTFILE...]\n" |
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN...] [-f BẢNG_MÃ] [-t BẢNG_MÃ] [TẬP_TIN_NHẬP...]\n" | msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN…] [-f BẢNG_MÃ] [-t BẢNG_MÃ] [TẬP_TIN_NHẬP…]\n" |
|
|
#. TRANSLATORS: The second line of the long usage message. |
#. TRANSLATORS: The second line of the long usage message. |
#. Align it correctly against the first line. |
#. Align it correctly against the first line. |
#. The %s placeholder expands to the program name. |
#. The %s placeholder expands to the program name. |
#: src/iconv.c:121 | #: src/iconv.c:122 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "or: %s -l\n" |
msgid "or: %s -l\n" |
msgstr "hoặc: %s -l\n" | msgstr "hoặc: %s -l\n" |
|
|
#. TRANSLATORS: Description of the iconv program. |
#. TRANSLATORS: Description of the iconv program. |
#: src/iconv.c:127 | #: src/iconv.c:128 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "Converts text from one encoding to another encoding.\n" |
msgid "Converts text from one encoding to another encoding.\n" |
msgstr "Chuyển đổi văn bản từ bảng mã này sang bảng mã khác.\n" |
msgstr "Chuyển đổi văn bản từ bảng mã này sang bảng mã khác.\n" |
|
|
#: src/iconv.c:131 | #: src/iconv.c:132 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "Options controlling the input and output format:\n" |
msgid "Options controlling the input and output format:\n" |
msgstr "Các tùy chọn điều khiển định dạng nhập vào và xuất ra:\n" |
msgstr "Các tùy chọn điều khiển định dạng nhập vào và xuất ra:\n" |
|
|
#: src/iconv.c:134 | #: src/iconv.c:135 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "" |
msgid "" |
" -f ENCODING, --from-code=ENCODING\n" |
" -f ENCODING, --from-code=ENCODING\n" |
" the encoding of the input\n" |
" the encoding of the input\n" |
msgstr "" |
msgstr "" |
" -f BẢNG_MÃ, --from-code=BẢNG_MÃ\n" |
" -f BẢNG_MÃ, --from-code=BẢNG_MÃ\n" |
" bảng mã của kết nhập\n" | " bảng mã của đầu vào\n" |
|
|
#: src/iconv.c:138 | #: src/iconv.c:139 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "" |
msgid "" |
" -t ENCODING, --to-code=ENCODING\n" |
" -t ENCODING, --to-code=ENCODING\n" |
" the encoding of the output\n" |
" the encoding of the output\n" |
msgstr "" |
msgstr "" |
" -t BẢNG_MÃ, --to-code=BẢNG_MÃ\n" |
" -t BẢNG_MÃ, --to-code=BẢNG_MÃ\n" |
" bảng mã của kết xuất\n" | " bảng mã của đầu ra\n" |
|
|
#: src/iconv.c:143 | #: src/iconv.c:144 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "Options controlling conversion problems:\n" |
msgid "Options controlling conversion problems:\n" |
msgstr "Các tùy chọn điều khiển vấn đề chuyển đổi:\n" |
msgstr "Các tùy chọn điều khiển vấn đề chuyển đổi:\n" |
|
|
#: src/iconv.c:146 | #: src/iconv.c:147 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid " -c discard unconvertible characters\n" |
msgid " -c discard unconvertible characters\n" |
msgstr " -c hủy Các ký tự không thể chuyển đổi\n" | msgstr " -c loại bỏ các ký tự không thể chuyển đổi\n" |
|
|
#: src/iconv.c:149 | #: src/iconv.c:150 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "" |
msgid "" |
" --unicode-subst=FORMATSTRING\n" |
" --unicode-subst=FORMATSTRING\n" |
Line 96 msgstr ""
|
Line 100 msgstr ""
|
" --unicode-subst=CHUỖI_ĐỊNH_DẠNG\n" |
" --unicode-subst=CHUỖI_ĐỊNH_DẠNG\n" |
" thay thế các ký tự Unicode không thể chuyển đổi\n" |
" thay thế các ký tự Unicode không thể chuyển đổi\n" |
|
|
#: src/iconv.c:153 | #: src/iconv.c:154 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid " --byte-subst=FORMATSTRING substitution for unconvertible bytes\n" |
msgid " --byte-subst=FORMATSTRING substitution for unconvertible bytes\n" |
msgstr "" | msgstr " --byte-subst=CHUỖI_ĐỊNH_DẠNG thay thế các byte không thể chuyển đổi\n" |
" --byte-subst=CHUỖI_ĐỊNH_DẠNG\n" | |
"\t\t\t\t\t\tthay thế các byte không thể chuyển đổi\n" | |
|
|
#: src/iconv.c:156 | #: src/iconv.c:157 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "" |
msgid "" |
" --widechar-subst=FORMATSTRING\n" |
" --widechar-subst=FORMATSTRING\n" |
" substitution for unconvertible wide characters\n" |
" substitution for unconvertible wide characters\n" |
msgstr "" |
msgstr "" |
" --widechar-subst=CHUỖI_ĐỊNH_DẠNG\n" |
" --widechar-subst=CHUỖI_ĐỊNH_DẠNG\n" |
" \t\tthay thế các ký tự rộng không thể chuyển đổi\n" | " thay thế các ký tự rộng không thể chuyển đổi\n" |
|
|
#: src/iconv.c:161 | #: src/iconv.c:162 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "Options controlling error output:\n" |
msgid "Options controlling error output:\n" |
msgstr "Các tùy chọn điều khiển kết xuất lỗi:\n" |
msgstr "Các tùy chọn điều khiển kết xuất lỗi:\n" |
|
|
#: src/iconv.c:164 | #: src/iconv.c:165 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid " -s, --silent suppress error messages about conversion problems\n" |
msgid " -s, --silent suppress error messages about conversion problems\n" |
msgstr " -s, --silent thu hồi các thông điệp về vấn đề chuyển đổi\n" |
msgstr " -s, --silent thu hồi các thông điệp về vấn đề chuyển đổi\n" |
|
|
#: src/iconv.c:168 | #: src/iconv.c:169 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid "Informative output:\n" |
msgid "Informative output:\n" |
msgstr "Xuất thông tin:\n" |
msgstr "Xuất thông tin:\n" |
|
|
#: src/iconv.c:171 | #: src/iconv.c:172 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid " -l, --list list the supported encodings\n" |
msgid " -l, --list list the supported encodings\n" |
msgstr " -l, --list Liệt kê các bảng mã được hỗ trợ\n" | msgstr " -l, --list liệt kê các bảng mã được hỗ trợ\n" |
|
|
#: src/iconv.c:174 | #: src/iconv.c:175 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid " --help display this help and exit\n" |
msgid " --help display this help and exit\n" |
msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" | msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" |
|
|
#: src/iconv.c:177 | #: src/iconv.c:178 |
#, c-format, no-wrap |
#, c-format, no-wrap |
msgid " --version output version information and exit\n" |
msgid " --version output version information and exit\n" |
msgstr " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" |
msgstr " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" |
Line 146 msgstr " --version hiển thị th
|
Line 148 msgstr " --version hiển thị th
|
#. for this package. Please add _another line_ saying |
#. for this package. Please add _another line_ saying |
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation |
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation |
#. bugs (typically your translation team's web or email address). |
#. bugs (typically your translation team's web or email address). |
#: src/iconv.c:184 | #: src/iconv.c:185 |
msgid "Report bugs to <bug-gnu-libiconv@gnu.org>.\n" |
msgid "Report bugs to <bug-gnu-libiconv@gnu.org>.\n" |
msgstr "Thông báo lỗi cho <bug-gnu-libiconv@gnu.org>.\n" | msgstr "" |
| "Thông báo lỗi cho <bug-gnu-libiconv@gnu.org>.\n" |
| "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" |
|
|
#: src/iconv.c:195 | #: src/iconv.c:196 |
#, fuzzy, no-wrap |
#, fuzzy, no-wrap |
msgid "" |
msgid "" |
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" | "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <https://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" |
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" |
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" |
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" |
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" |
msgstr "" |
msgstr "" |
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" | "Giấy phép GPL pb3+ : Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" |
"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" | "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" |
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" | "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép.\n" |
|
|
#. TRANSLATORS: The %s placeholder expands to an author's name. |
#. TRANSLATORS: The %s placeholder expands to an author's name. |
#: src/iconv.c:201 | #: src/iconv.c:202 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "Written by %s.\n" |
msgid "Written by %s.\n" |
msgstr "Tác giả: %s.\n" | msgstr "Viết bởi %s.\n" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#: src/iconv.c:295 | #: src/iconv.c:296 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"%s argument: A format directive with a variable width is not allowed here." |
"%s argument: A format directive with a variable width is not allowed here." |
Line 177 msgstr "Đối số %s: ở đây không cho phép ch
|
Line 181 msgstr "Đối số %s: ở đây không cho phép ch
|
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#: src/iconv.c:310 | #: src/iconv.c:311 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"%s argument: A format directive with a variable precision is not allowed " |
"%s argument: A format directive with a variable precision is not allowed " |
Line 187 msgstr ""
|
Line 191 msgstr ""
|
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#: src/iconv.c:326 | #: src/iconv.c:327 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s argument: A format directive with a size is not allowed here." |
msgid "%s argument: A format directive with a size is not allowed here." |
msgstr "Đối số %s: ở đây không cho phép chỉ thị định dạng có kích cỡ." |
msgstr "Đối số %s: ở đây không cho phép chỉ thị định dạng có kích cỡ." |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#: src/iconv.c:368 | #: src/iconv.c:369 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s argument: The string ends in the middle of a directive." |
msgid "%s argument: The string ends in the middle of a directive." |
msgstr "Đối số %s: chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị." |
msgstr "Đối số %s: chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị." |
Line 202 msgstr "Đối số %s: chuỗi kết thúc ở giữa
|
Line 206 msgstr "Đối số %s: chuỗi kết thúc ở giữa
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %c placeholder expands to an unknown format directive. |
#. The %c placeholder expands to an unknown format directive. |
#: src/iconv.c:375 | #: src/iconv.c:376 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s argument: The character '%c' is not a valid conversion specifier." |
msgid "%s argument: The character '%c' is not a valid conversion specifier." |
msgstr "Đối số %s: ký tự « %c » không phải là bộ xác định chuyển đổi hợp lệ." | msgstr "Đối số %s: ký tự “%c” không phải là bộ xác định chuyển đổi hợp lệ." |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#: src/iconv.c:381 | #: src/iconv.c:382 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"%s argument: The character that terminates the format directive is not a " |
"%s argument: The character that terminates the format directive is not a " |
Line 221 msgstr ""
|
Line 225 msgstr ""
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %s placeholder expands to a command-line option. |
#. The %u placeholder expands to the number of arguments consumed by the format string. |
#. The %u placeholder expands to the number of arguments consumed by the format string. |
#: src/iconv.c:397 | #: src/iconv.c:398 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"%s argument: The format string consumes more than one argument: %u argument." |
"%s argument: The format string consumes more than one argument: %u argument." |
Line 231 msgstr[0] "%s đối số : chuỗi định dạng ăn
|
Line 235 msgstr[0] "%s đối số : chuỗi định dạng ăn
|
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --byte-subst. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --byte-subst. |
#: src/iconv.c:455 | #: src/iconv.c:456 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "cannot convert byte substitution to Unicode: %s" |
msgid "cannot convert byte substitution to Unicode: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế byte sang Unicode: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế byte sang Unicode: %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --unicode-subst. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --unicode-subst. |
#: src/iconv.c:495 | #: src/iconv.c:496 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "cannot convert unicode substitution to target encoding: %s" |
msgid "cannot convert unicode substitution to target encoding: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế Unicode sang bảng mã đích: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế Unicode sang bảng mã đích: %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --byte-subst. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --byte-subst. |
#: src/iconv.c:536 | #: src/iconv.c:537 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "cannot convert byte substitution to wide string: %s" |
msgid "cannot convert byte substitution to wide string: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế byte sang chuỗi rộng: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế byte sang chuỗi rộng: %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --widechar-subst. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --widechar-subst. |
#: src/iconv.c:577 | #: src/iconv.c:578 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "cannot convert widechar substitution to target encoding: %s" |
msgid "cannot convert widechar substitution to target encoding: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế ký tự rộng sang bảng mã đích: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế ký tự rộng sang bảng mã đích: %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --byte-subst. |
#. The %s placeholder expands to a piece of text, specified through --byte-subst. |
#: src/iconv.c:618 | #: src/iconv.c:619 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "cannot convert byte substitution to target encoding: %s" |
msgid "cannot convert byte substitution to target encoding: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế byte sang bảng mã đích: %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi sự thay thế byte sang bảng mã đích: %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The placeholders expand to the input file name, a line number, and a column number. |
#. The placeholders expand to the input file name, a line number, and a column number. |
#: src/iconv.c:637 | #: src/iconv.c:638 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s:%u:%u: cannot convert" |
msgid "%s:%u:%u: cannot convert" |
msgstr "%s:%u:%u: không thể chuyển đổi" |
msgstr "%s:%u:%u: không thể chuyển đổi" |
Line 275 msgstr "%s:%u:%u: không thể chuyển đổi"
|
Line 279 msgstr "%s:%u:%u: không thể chuyển đổi"
|
#. The placeholders expand to the input file name, a line number, and a column number. |
#. The placeholders expand to the input file name, a line number, and a column number. |
#. A "shift sequence" is a sequence of bytes that changes the state of the converter; |
#. A "shift sequence" is a sequence of bytes that changes the state of the converter; |
#. this concept exists only for "stateful" encodings like ISO-2022-JP. |
#. this concept exists only for "stateful" encodings like ISO-2022-JP. |
#: src/iconv.c:651 | #: src/iconv.c:652 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s:%u:%u: incomplete character or shift sequence" |
msgid "%s:%u:%u: incomplete character or shift sequence" |
msgstr "%s:%u:%u: dây kiểu ký tự hay dịch chưa hoàn thành" |
msgstr "%s:%u:%u: dây kiểu ký tự hay dịch chưa hoàn thành" |
Line 284 msgstr "%s:%u:%u: dây kiểu ký tự hay dịch chư
|
Line 288 msgstr "%s:%u:%u: dây kiểu ký tự hay dịch chư
|
#. TRANSLATORS: The first part of an error message. |
#. TRANSLATORS: The first part of an error message. |
#. It is followed by a colon and a detail message. |
#. It is followed by a colon and a detail message. |
#. The placeholders expand to the input file name, a line number, and a column number. |
#. The placeholders expand to the input file name, a line number, and a column number. |
#: src/iconv.c:664 | #: src/iconv.c:665 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s:%u:%u" |
msgid "%s:%u:%u" |
msgstr "%s:%u:%u" |
msgstr "%s:%u:%u" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The placeholder expands to the input file name. |
#. The placeholder expands to the input file name. |
#: src/iconv.c:819 | #: src/iconv.c:826 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: I/O error" |
msgid "%s: I/O error" |
msgstr "%s: lỗi V/R" |
msgstr "%s: lỗi V/R" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The placeholder expands to the encoding name, specified through --from-code. |
#. The placeholder expands to the encoding name, specified through --from-code. |
#: src/iconv.c:1007 | #: src/iconv.c:1024 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "conversion from %s unsupported" |
msgid "conversion from %s unsupported" |
msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s" |
msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The placeholder expands to the encoding name, specified through --to-code. |
#. The placeholder expands to the encoding name, specified through --to-code. |
#: src/iconv.c:1013 | #: src/iconv.c:1030 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "conversion to %s unsupported" |
msgid "conversion to %s unsupported" |
msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi sang %s" |
msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi sang %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. The placeholders expand to the encoding names, specified through --from-code and --to-code, respectively. |
#. The placeholders expand to the encoding names, specified through --from-code and --to-code, respectively. |
#: src/iconv.c:1019 | #: src/iconv.c:1036 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "conversion from %s to %s unsupported" |
msgid "conversion from %s to %s unsupported" |
msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" |
msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" |
|
|
#. TRANSLATORS: Additional advice after an error message. |
#. TRANSLATORS: Additional advice after an error message. |
#. The %s placeholder expands to the program name. |
#. The %s placeholder expands to the program name. |
#: src/iconv.c:1024 | #: src/iconv.c:1041 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "try '%s -l' to get the list of supported encodings" |
msgid "try '%s -l' to get the list of supported encodings" |
msgstr "hãy thử lệnh « %s -l » để xem danh sách các bảng mã được hỗ trợ" | msgstr "hãy thử lệnh “%s -l” để xem danh sách các bảng mã được hỗ trợ" |
|
|
#. TRANSLATORS: A filename substitute denoting standard input. |
#. TRANSLATORS: A filename substitute denoting standard input. |
#: src/iconv.c:1081 | #: src/iconv.c:1098 |
msgid "(stdin)" |
msgid "(stdin)" |
msgstr "(thiết bị nhập chuẩn)" | msgstr "(đầu vào tiêu chuẩn)" |
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
#. TRANSLATORS: The first part of an error message. |
#. TRANSLATORS: The first part of an error message. |
#. It is followed by a colon and a detail message. |
#. It is followed by a colon and a detail message. |
#. The %s placeholder expands to the input file name. |
#. The %s placeholder expands to the input file name. |
#: src/iconv.c:1093 | #: src/iconv.c:1110 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s" |
msgid "%s" |
msgstr "%s" |
msgstr "%s" |
|
|
#. TRANSLATORS: An error message. |
#. TRANSLATORS: An error message. |
#: src/iconv.c:1107 | #: src/iconv.c:1124 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "I/O error" |
msgid "I/O error" |
msgstr "Lỗi V/R" |
msgstr "Lỗi V/R" |