version 1.1, 2012/05/29 12:26:49
|
version 1.1.1.4, 2013/10/14 07:56:36
|
Line 1
|
Line 1
|
# Vietnamese translation for sudo. |
# Vietnamese translation for sudo. |
# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. | # This file is put in the public domain. |
# This file is distributed under the same license as the sudo package. | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. | |
# |
# |
msgid "" |
msgid "" |
msgstr "" |
msgstr "" |
"Project-Id-Version: sudo-1.8.5rc3\n" | "Project-Id-Version: sudo-1.8.8b3\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n" |
"POT-Creation-Date: 2012-04-24 13:41-0400\n" | "POT-Creation-Date: 2013-09-03 14:44-0600\n" |
"PO-Revision-Date: 2012-04-30 07:00+0700\n" | "PO-Revision-Date: 2013-09-05 07:25+0700\n" |
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
"Language: vi\n" |
"Language: vi\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" |
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
|
|
|
#: common/aix.c:149 | #: common/aix.c:150 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to open userdb" |
msgid "unable to open userdb" |
msgstr "không thể mở userdb" |
msgstr "không thể mở userdb" |
|
|
#: common/aix.c:152 | #: common/aix.c:153 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s" |
msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s" |
msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký \"%s\" cho %s" | msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s" |
|
|
#: common/aix.c:169 | #: common/aix.c:170 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to restore registry" |
msgid "unable to restore registry" |
msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký" |
msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký" |
|
|
#: common/alloc.c:82 | #: common/alloc.c:81 |
msgid "internal error, tried to emalloc(0)" |
msgid "internal error, tried to emalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:85 common/alloc.c:105 common/alloc.c:127 common/alloc.c:146 | #: common/alloc.c:98 |
#: common/alloc.c:168 common/alloc.c:192 common/alloc.c:256 common/alloc.c:270 | |
#: src/exec_common.c:111 src/parse_args.c:432 src/sudo.c:456 src/sudo.c:482 | |
#: src/sudo.c:489 src/sudo.c:500 src/sudo.c:737 | |
#, c-format | |
msgid "unable to allocate memory" | |
msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ" | |
| |
#: common/alloc.c:99 | |
msgid "internal error, tried to emalloc2(0)" |
msgid "internal error, tried to emalloc2(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:101 | #: common/alloc.c:100 common/alloc.c:122 common/alloc.c:162 common/alloc.c:186 |
msgid "internal error, emalloc2() overflow" | #, c-format |
msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn" | msgid "internal error, %s overflow" |
| msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn" |
|
|
#: common/alloc.c:120 | #: common/alloc.c:119 |
msgid "internal error, tried to ecalloc(0)" |
msgid "internal error, tried to ecalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:123 | #: common/alloc.c:141 |
msgid "internal error, ecalloc() overflow" | |
msgstr "lỗi nội bộ, ecalloc() bị tràn" | |
| |
#: common/alloc.c:142 | |
msgid "internal error, tried to erealloc(0)" |
msgid "internal error, tried to erealloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:161 common/alloc.c:185 | #: common/alloc.c:160 |
msgid "internal error, tried to erealloc3(0)" |
msgid "internal error, tried to erealloc3(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:163 common/alloc.c:187 | #: common/alloc.c:184 |
msgid "internal error, erealloc3() overflow" | msgid "internal error, tried to erecalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn" | msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:306 | #: common/atoid.c:77 common/atoid.c:99 src/sudo.c:561 src/sudo.c:586 |
| #: src/sudo.c:694 src/sudo.c:710 |
| msgid "invalid value" |
| msgstr "giá trị không hợp lệ" |
| |
| #: common/atoid.c:84 src/sudo.c:565 src/sudo.c:590 src/sudo.c:698 |
| #: src/sudo.c:714 |
| msgid "value out of range" |
| msgstr "giá trị nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #: common/atoid.c:105 |
| msgid "value too large" |
| msgstr "giá trị quá lớn" |
| |
| #: common/fatal.c:154 |
#, c-format |
#, c-format |
|
msgid "%s: %s: %s\n" |
|
msgstr "%s: %s: %s\n" |
|
|
|
#: common/fatal.c:157 common/fatal.c:161 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: %s\n" |
|
msgstr "%s: %s\n" |
|
|
|
#: common/gidlist.c:80 src/load_plugins.c:72 src/sudo.c:561 src/sudo.c:565 |
|
#: src/sudo.c:586 src/sudo.c:590 src/sudo.c:613 src/sudo.c:622 src/sudo.c:631 |
|
#: src/sudo.c:646 src/sudo.c:694 src/sudo.c:698 src/sudo.c:710 src/sudo.c:714 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: %s" |
|
msgstr "%s: %s" |
|
|
|
#: common/sudo_conf.c:176 |
|
#, c-format |
|
msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d" |
|
msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
|
#: common/sudo_conf.c:190 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d" |
|
msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
|
#: common/sudo_conf.c:394 |
|
#, c-format |
msgid "unable to stat %s" |
msgid "unable to stat %s" |
msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" | msgstr "không thể lấy thống kê về %s" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:309 | #: common/sudo_conf.c:397 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is not a regular file" |
msgid "%s is not a regular file" |
msgstr "%s không phải tập tin thường" |
msgstr "%s không phải tập tin thường" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:312 | #: common/sudo_conf.c:400 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is owned by uid %u, should be %u" |
msgid "%s is owned by uid %u, should be %u" |
msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u" |
msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:316 | #: common/sudo_conf.c:404 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is world writable" |
msgid "%s is world writable" |
msgstr "%s ai ghi cũng được" |
msgstr "%s ai ghi cũng được" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:319 | #: common/sudo_conf.c:407 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is group writable" |
msgid "%s is group writable" |
msgstr "%s là nhóm có thể ghi" |
msgstr "%s là nhóm có thể ghi" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:328 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:331 | #: common/sudo_conf.c:417 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:329 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to open %s" |
msgid "unable to open %s" |
msgstr "không mở được %s" |
msgstr "không mở được %s" |
|
|
#: compat/strsignal.c:47 | #: compat/strsignal.c:50 |
msgid "Unknown signal" |
msgid "Unknown signal" |
msgstr "Không hiểu tín hiệu" |
msgstr "Không hiểu tín hiệu" |
|
|
#: src/error.c:82 src/error.c:86 | #: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685 |
msgid ": " | |
msgstr ": " | |
| |
#: src/exec.c:107 src/exec_pty.c:628 | |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin failed session initialization" |
msgid "policy plugin failed session initialization" |
msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên" |
msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên" |
|
|
#: src/exec.c:112 src/exec_pty.c:633 src/exec_pty.c:967 src/tgetpass.c:221 | #: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:221 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to fork" |
msgid "unable to fork" |
msgstr "không thể tạo tiến trình con" |
msgstr "không thể tạo tiến trình con" |
Line 129 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
|
Line 155 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
|
msgid "unable to create sockets" |
msgid "unable to create sockets" |
msgstr "không thể tạo sockets" |
msgstr "không thể tạo sockets" |
|
|
#: src/exec.c:266 src/exec_pty.c:572 src/exec_pty.c:581 src/exec_pty.c:589 | #: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268 |
#: src/exec_pty.c:902 src/exec_pty.c:964 src/tgetpass.c:218 | |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to create pipe" |
|
msgstr "không tạo được đường ống pipe" |
|
|
|
#: src/exec.c:351 src/exec_pty.c:1029 src/exec_pty.c:1167 |
|
#, c-format |
|
msgid "select failed" |
msgid "select failed" |
msgstr "lựa chọn gặp lỗi" |
msgstr "lựa chọn gặp lỗi" |
|
|
#: src/exec.c:441 | #: src/exec.c:449 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to restore tty label" |
msgid "unable to restore tty label" |
msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty" |
msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty" |
|
|
#: src/exec_common.c:69 | #: src/exec_common.c:70 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT" |
msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT" |
msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT" |
msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT" |
|
|
#: src/exec_pty.c:144 | #: src/exec_pty.c:183 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to allocate pty" |
msgid "unable to allocate pty" |
msgstr "không thể phân bổ pty" |
msgstr "không thể phân bổ pty" |
|
|
#: src/exec_pty.c:619 | #: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986 |
| #: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:218 |
#, c-format |
#, c-format |
|
msgid "unable to create pipe" |
|
msgstr "không tạo được đường ống pipe" |
|
|
|
#: src/exec_pty.c:676 |
|
#, c-format |
msgid "unable to set terminal to raw mode" |
msgid "unable to set terminal to raw mode" |
msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ raw" | msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô" |
|
|
#: src/exec_pty.c:945 | #: src/exec_pty.c:1042 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set controlling tty" |
msgid "unable to set controlling tty" |
msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty" |
msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1038 | #: src/exec_pty.c:1139 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "error reading from signal pipe" |
msgid "error reading from signal pipe" |
msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu" |
msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1059 | #: src/exec_pty.c:1160 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "error reading from pipe" |
msgid "error reading from pipe" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1075 | #: src/exec_pty.c:1176 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "error reading from socketpair" |
msgid "error reading from socketpair" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1079 | #: src/exec_pty.c:1180 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unexpected reply type on backchannel: %d" |
msgid "unexpected reply type on backchannel: %d" |
msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d" |
msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:79 | #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132 |
| #: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185 |
| #: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: %s" | msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'" |
msgstr "%s: %s" | msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”" |
|
|
#: src/load_plugins.c:85 | #: src/load_plugins.c:81 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s%s: %s" |
msgid "%s%s: %s" |
msgstr "%s%s: %s" |
msgstr "%s%s: %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:95 | #: src/load_plugins.c:140 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s must be owned by uid %d" |
msgid "%s must be owned by uid %d" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:99 | #: src/load_plugins.c:146 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s must be only be writable by owner" |
msgid "%s must be only be writable by owner" |
msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu" |
msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu" |
|
|
#: src/load_plugins.c:106 | #: src/load_plugins.c:187 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to dlopen %s: %s" |
msgid "unable to dlopen %s: %s" |
msgstr "không thể dlopen %s: %s" |
msgstr "không thể dlopen %s: %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:111 | #: src/load_plugins.c:194 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: unable to find symbol %s" | msgid "unable to find symbol `%s' in %s" |
msgstr "%s: không thể tìm thấy liên kết tượng trưng (symbol) %s" | msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:117 | #: src/load_plugins.c:201 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: unknown policy type %d" | msgid "unknown policy type %d found in %s" |
msgstr "%s: không hiểu kiểu chính sách %d" | msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:121 | #: src/load_plugins.c:207 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: incompatible policy major version %d, expected %d" | msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s" |
msgstr "%s: chính sách không tương thích với phiên bản %d, mong chờ %d" | msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:128 | #: src/load_plugins.c:216 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: only a single policy plugin may be loaded" | msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d" |
msgstr "%s: chỉ có một phần bổ xung chính sách được tải lên thôi" | msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:148 | #: src/load_plugins.c:218 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: at least one policy plugin must be specified" | msgid "only a single policy plugin may be specified" |
msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách" | msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách" |
|
|
#: src/load_plugins.c:153 | #: src/load_plugins.c:221 |
#, c-format |
#, c-format |
|
msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d" |
|
msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
|
#: src/load_plugins.c:236 |
|
#, c-format |
|
msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d" |
|
msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
|
#: src/load_plugins.c:313 |
|
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method" |
msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách" |
|
|
#: src/net_ifs.c:157 src/net_ifs.c:166 src/net_ifs.c:178 src/net_ifs.c:187 | #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186 |
#: src/net_ifs.c:298 src/net_ifs.c:322 | #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "load_interfaces: overflow detected" |
msgid "load_interfaces: overflow detected" |
msgstr "load_interfaces: bị tràn" | msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn" |
|
|
#: src/net_ifs.c:227 | #: src/net_ifs.c:226 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to open socket" |
msgid "unable to open socket" |
msgstr "không mở được socket" |
msgstr "không mở được socket" |
|
|
#: src/parse_args.c:187 | #: src/parse_args.c:246 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3" |
msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3" |
msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3" |
msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3" |
|
|
#: src/parse_args.c:276 | #: src/parse_args.c:408 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unknown user: %s" |
|
msgstr "không hiểu người dùng: %s" |
|
|
|
#: src/parse_args.c:335 |
|
#, c-format |
|
msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options" |
msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options" |
msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-s'" | msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”" |
|
|
#: src/parse_args.c:339 | #: src/parse_args.c:412 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options" |
msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options" |
msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-E'" | msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”" |
|
|
#: src/parse_args.c:349 | #: src/parse_args.c:422 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "the `-E' option is not valid in edit mode" |
msgid "the `-E' option is not valid in edit mode" |
msgstr "tùy chọn `-E' không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa" | msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa" |
|
|
#: src/parse_args.c:351 | #: src/parse_args.c:424 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "you may not specify environment variables in edit mode" |
msgid "you may not specify environment variables in edit mode" |
msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo" |
msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo" |
|
|
#: src/parse_args.c:359 | #: src/parse_args.c:432 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option" |
msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option" |
msgstr "tùy chọn `-U' chỉ sử dụng cùng với tùy chọn `-l'" | msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”" |
|
|
#: src/parse_args.c:363 | #: src/parse_args.c:436 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together" |
msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together" |
msgstr "tùy chọn `-A' và `-S' không thể dùng cùng một lúc với nhau" | msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau" |
|
|
#: src/parse_args.c:445 | #: src/parse_args.c:519 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "sudoedit is not supported on this platform" |
msgid "sudoedit is not supported on this platform" |
msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này" |
msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này" |
|
|
#: src/parse_args.c:518 | #: src/parse_args.c:592 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified" |
msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified" |
msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định" |
msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định" |
|
|
#: src/parse_args.c:532 | #: src/parse_args.c:606 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"%s - edit files as another user\n" |
"%s - edit files as another user\n" |
Line 310 msgstr ""
|
Line 343 msgstr ""
|
"%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n" |
"%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n" |
"\n" |
"\n" |
|
|
#: src/parse_args.c:534 | #: src/parse_args.c:608 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"%s - execute a command as another user\n" |
"%s - execute a command as another user\n" |
Line 319 msgstr ""
|
Line 352 msgstr ""
|
"%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n" |
"%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n" |
"\n" |
"\n" |
|
|
#: src/parse_args.c:539 | #: src/parse_args.c:613 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "" |
msgid "" |
"\n" |
"\n" |
Line 328 msgstr ""
|
Line 361 msgstr ""
|
"\n" |
"\n" |
"Tùy chọn:\n" |
"Tùy chọn:\n" |
|
|
#: src/parse_args.c:542 | #: src/parse_args.c:615 |
msgid "use helper program for password prompting\n" | msgid "use a helper program for password prompting" |
msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n" | msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu" |
|
|
#: src/parse_args.c:545 | #: src/parse_args.c:618 |
msgid "use specified BSD authentication type\n" | msgid "use specified BSD authentication type" |
msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n" | msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra" |
|
|
#: src/parse_args.c:547 | #: src/parse_args.c:621 |
msgid "run command in the background\n" | msgid "run command in the background" |
msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n" | msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền" |
|
|
#: src/parse_args.c:549 | #: src/parse_args.c:623 |
msgid "close all file descriptors >= fd\n" | msgid "close all file descriptors >= num" |
msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n" | msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= số" |
|
|
#: src/parse_args.c:552 | #: src/parse_args.c:626 |
msgid "run command with specified login class\n" | msgid "run command with the specified BSD login class" |
msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n" | msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập BSD được chỉ ra" |
|
|
#: src/parse_args.c:555 | #: src/parse_args.c:629 |
msgid "preserve user environment when executing command\n" | msgid "preserve user environment when running command" |
msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n" | msgstr "bảo tồn môi trường người dùng khi thi hành lệnh" |
|
|
#: src/parse_args.c:557 | #: src/parse_args.c:631 |
msgid "edit files instead of running a command\n" | msgid "edit files instead of running a command" |
msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n" | msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh" |
|
|
#: src/parse_args.c:559 | #: src/parse_args.c:633 |
msgid "execute command as the specified group\n" | msgid "run command as the specified group name or ID" |
msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n" | msgstr "thực hiện câu lệnh với tư cách là tên nhóm hay ID được chỉ định" |
|
|
#: src/parse_args.c:561 | #: src/parse_args.c:635 |
msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n" | msgid "set HOME variable to target user's home dir" |
msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n" | msgstr "đặt biến HOME cho thư mục riêng của người dùng đích" |
|
|
#: src/parse_args.c:563 | #: src/parse_args.c:637 |
msgid "display help message and exit\n" | msgid "display help message and exit" |
msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" | msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" |
|
|
#: src/parse_args.c:565 | #: src/parse_args.c:639 |
msgid "run a login shell as target user\n" | msgid "run command on host (if supported by plugin)" |
msgstr "chạy shell đăng nhập như là ngưi dùng đích\n" | msgstr "chạy câu lệnh trên máy chủ (nếu đưc hỗ trợ bởi phần bổ xung)" |
|
|
#: src/parse_args.c:567 | #: src/parse_args.c:641 |
msgid "remove timestamp file completely\n" | msgid "run login shell as the target user; a command may also be specified" |
msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n" | msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích; có thể đồng thời chỉ định một câu lệnh" |
|
|
#: src/parse_args.c:569 | #: src/parse_args.c:643 |
msgid "invalidate timestamp file\n" | msgid "remove timestamp file completely" |
msgstr "làm mất hiệu lực timestamp của tập tin\n" | msgstr "gỡ bỏ hoàn toàn dấu vết thời gian của tập tin" |
|
|
#: src/parse_args.c:571 | #: src/parse_args.c:645 |
msgid "list user's available commands\n" | msgid "invalidate timestamp file" |
msgstr "danh sách các câu lnh người dùng có thể sử dụng\n" | msgstr "làm mất hiệu lc dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin" |
|
|
#: src/parse_args.c:573 | #: src/parse_args.c:647 |
msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n" | msgid "list user's privileges or check a specific command; use twice for longer format" |
msgstr "chế đ không tương tác, không hỏi tên tài khoản người dùng\n" | msgstr "liệt kê đc quyền của người dùng hay kiểm tra câu lệnh xác định; dùng hai lần cho định dạng dài" |
|
|
#: src/parse_args.c:575 | #: src/parse_args.c:649 |
msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n" | msgid "non-interactive mode, no prompts are used" |
msgstr "ngăn ngừa véc tơ nhóm thay vì các cài đt cho đích\n" | msgstr "chế đ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng" |
|
|
#: src/parse_args.c:577 | #: src/parse_args.c:651 |
msgid "use specified password prompt\n" | msgid "preserve group vector instead of setting to target's" |
msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu.\n" | msgstr "bảo tồn véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích" |
|
|
#: src/parse_args.c:580 src/parse_args.c:588 | #: src/parse_args.c:653 |
msgid "create SELinux security context with specified role\n" | msgid "use the specified password prompt" |
msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã được chỉ định\n" | msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã chỉ ra" |
|
|
#: src/parse_args.c:583 | #: src/parse_args.c:656 |
msgid "read password from standard input\n" | msgid "create SELinux security context with specified role" |
msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n" | msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã chỉ ra" |
|
|
#: src/parse_args.c:585 | #: src/parse_args.c:659 |
msgid "run a shell as target user\n" | msgid "read password from standard input" |
msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n" | msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
#: src/parse_args.c:591 | #: src/parse_args.c:661 |
msgid "when listing, list specified user's privileges\n" | msgid "run shell as the target user; a command may also be specified" |
msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n" | msgstr "chạy hệ vỏ dưới danh nghĩa người dùng đích; cũng có thể chỉ định thêm câu lệnh" |
|
|
#: src/parse_args.c:593 | #: src/parse_args.c:664 |
msgid "run command (or edit file) as specified user\n" | msgid "create SELinux security context with specified type" |
msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n" | msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với kiểu đã chỉ ra" |
|
|
#: src/parse_args.c:595 | #: src/parse_args.c:667 |
msgid "display version information and exit\n" | msgid "in list mode, display privileges for user" |
msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" | msgstr "ở chế độ liệt kê, hiển thị đặc quyền cho người dùng" |
|
|
#: src/parse_args.c:597 | #: src/parse_args.c:669 |
msgid "update user's timestamp without running a command\n" | msgid "run command (or edit file) as specified user name or ID" |
msgstr "cập nhật dấu thời gian (timestamp) của người dùng mà không chy một lệnh\n" | msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng hay ID đã ch ra" |
|
|
#: src/parse_args.c:599 | #: src/parse_args.c:671 |
msgid "stop processing command line arguments\n" | msgid "display version information and exit" |
msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n" | msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" |
|
|
|
#: src/parse_args.c:673 |
|
msgid "update user's timestamp without running a command" |
|
msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh" |
|
|
|
#: src/parse_args.c:675 |
|
msgid "stop processing command line arguments" |
|
msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh" |
|
|
#: src/selinux.c:77 |
#: src/selinux.c:77 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to open audit system" |
msgid "unable to open audit system" |
Line 486 msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho va
|
Line 527 msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho va
|
#: src/selinux.c:276 |
#: src/selinux.c:276 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "failed to set new role %s" |
msgid "failed to set new role %s" |
msgstr "lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s" | msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s" |
|
|
#: src/selinux.c:280 |
#: src/selinux.c:280 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "failed to set new type %s" |
msgid "failed to set new type %s" |
msgstr "lỗi khi đặt kiểu mới %s" | msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s" |
|
|
#: src/selinux.c:289 |
#: src/selinux.c:289 |
#, c-format |
#, c-format |
Line 501 msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp
|
Line 542 msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp
|
#: src/selinux.c:324 |
#: src/selinux.c:324 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "failed to get old_context" |
msgid "failed to get old_context" |
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh cũ" | msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ" |
|
|
#: src/selinux.c:330 |
#: src/selinux.c:330 |
#, c-format |
#, c-format |
Line 510 msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép
|
Line 551 msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép
|
|
|
#: src/selinux.c:342 |
#: src/selinux.c:342 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to setup tty context for %s" | msgid "unable to set tty context to %s" |
msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s" |
msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s" |
|
|
#: src/selinux.c:373 | #: src/selinux.c:381 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set exec context to %s" |
msgid "unable to set exec context to %s" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s" |
|
|
#: src/selinux.c:380 | #: src/selinux.c:388 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set key creation context to %s" |
msgid "unable to set key creation context to %s" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s" |
|
|
#: src/sesh.c:70 | #: src/sesh.c:57 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "requires at least one argument" |
msgid "requires at least one argument" |
msgstr "cần thiết ít nhất một đối số" |
msgstr "cần thiết ít nhất một đối số" |
|
|
#: src/sesh.c:91 | #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1114 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to execute %s" |
msgid "unable to execute %s" |
msgstr "không thể thực thi %s" |
msgstr "không thể thực thi %s" |
|
|
#: src/sudo.c:211 | #: src/solaris.c:88 |
#, c-format |
#, c-format |
|
msgid "resource control limit has been reached" |
|
msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn" |
|
|
|
#: src/solaris.c:91 |
|
#, c-format |
|
msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\"" |
|
msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”" |
|
|
|
#: src/solaris.c:95 |
|
#, c-format |
|
msgid "the invoking task is final" |
|
msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng" |
|
|
|
#: src/solaris.c:98 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not join project \"%s\"" |
|
msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”" |
|
|
|
#: src/solaris.c:103 |
|
#, c-format |
|
msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\"" |
|
msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”" |
|
|
|
#: src/solaris.c:107 |
|
#, c-format |
|
msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\"" |
|
msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”" |
|
|
|
#: src/solaris.c:111 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\"" |
|
msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”" |
|
|
|
#: src/solaris.c:117 |
|
#, c-format |
|
msgid "setproject failed for project \"%s\"" |
|
msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi" |
|
|
|
#: src/solaris.c:119 |
|
#, c-format |
|
msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\"" |
|
msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”" |
|
|
|
#: src/sudo.c:196 |
|
#, c-format |
msgid "Sudo version %s\n" |
msgid "Sudo version %s\n" |
msgstr "Phiên bản sudo %s\n" |
msgstr "Phiên bản sudo %s\n" |
|
|
#: src/sudo.c:213 | #: src/sudo.c:198 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "Configure options: %s\n" |
msgid "Configure options: %s\n" |
msgstr "Cấu hình các tùy chọn: %s\n" | msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n" |
|
|
#: src/sudo.c:218 | #: src/sudo.c:203 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "fatal error, unable to load plugins" |
msgid "fatal error, unable to load plugins" |
msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins" |
msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins" |
|
|
#: src/sudo.c:226 | #: src/sudo.c:211 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to initialize policy plugin" |
msgid "unable to initialize policy plugin" |
msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách" |
msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách" |
|
|
#: src/sudo.c:281 | #: src/sudo.c:268 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "error initializing I/O plugin %s" |
msgid "error initializing I/O plugin %s" |
msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s" |
msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s" |
|
|
#: src/sudo.c:306 | #: src/sudo.c:294 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unexpected sudo mode 0x%x" |
msgid "unexpected sudo mode 0x%x" |
msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x" |
msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x" |
|
|
#: src/sudo.c:400 | #: src/sudo.c:414 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to get group vector" |
msgid "unable to get group vector" |
msgstr "không thể lấy véc tơ nhóm" | msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm" |
|
|
#: src/sudo.c:452 | #: src/sudo.c:466 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unknown uid %u: who are you?" |
msgid "unknown uid %u: who are you?" |
msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?" |
msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?" |
|
|
#: src/sudo.c:760 | #: src/sudo.c:788 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set" |
msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt" |
|
|
#: src/sudo.c:763 | #: src/sudo.c:791 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?" |
msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?" |
msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn 'nosuid' được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?" | msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?" |
|
|
#: src/sudo.c:769 | #: src/sudo.c:797 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?" |
msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?" |
msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?" |
msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?" |
|
|
#: src/sudo.c:838 | #: src/sudo.c:923 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "resource control limit has been reached" |
|
msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn" |
|
|
|
#: src/sudo.c:841 |
|
#, c-format |
|
msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\"" |
|
msgstr "người dùng \"%s\" không phải là thành viên của dự án \"%s\"" |
|
|
|
#: src/sudo.c:845 |
|
#, c-format |
|
msgid "the invoking task is final" |
|
msgstr "tác vụ được gọi đã kết thúc" |
|
|
|
#: src/sudo.c:848 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not join project \"%s\"" |
|
msgstr "không thể gia nhập dự án \"%s\"" |
|
|
|
#: src/sudo.c:853 |
|
#, c-format |
|
msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\"" |
|
msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án \"%s\"" |
|
|
|
#: src/sudo.c:857 |
|
#, c-format |
|
msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\"" |
|
msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án \"%s\"" |
|
|
|
#: src/sudo.c:861 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\"" |
|
msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án \"%s\"" |
|
|
|
#: src/sudo.c:867 |
|
#, c-format |
|
msgid "setproject failed for project \"%s\"" |
|
msgstr "đặt dự án cho dự án \"%s\" gặp lỗi" |
|
|
|
#: src/sudo.c:869 |
|
#, c-format |
|
msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\"" |
|
msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án \"%s\"" |
|
|
|
#: src/sudo.c:917 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown login class %s" |
msgid "unknown login class %s" |
msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s" | msgstr "không hiểu lớp đăng nhập %s" |
|
|
#: src/sudo.c:931 src/sudo.c:934 | #: src/sudo.c:936 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set user context" |
msgid "unable to set user context" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng" |
|
|
#: src/sudo.c:946 | #: src/sudo.c:950 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set supplementary group IDs" |
msgid "unable to set supplementary group IDs" |
msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs" |
msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs" |
|
|
#: src/sudo.c:953 | #: src/sudo.c:957 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set effective gid to runas gid %u" |
msgid "unable to set effective gid to runas gid %u" |
msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u" |
msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u" |
|
|
#: src/sudo.c:959 | #: src/sudo.c:963 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set gid to runas gid %u" |
msgid "unable to set gid to runas gid %u" |
msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u" |
msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u" |
|
|
#: src/sudo.c:966 | #: src/sudo.c:970 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set process priority" |
msgid "unable to set process priority" |
msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình" |
msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình" |
|
|
#: src/sudo.c:974 | #: src/sudo.c:978 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change root to %s" |
msgid "unable to change root to %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s" |
|
|
#: src/sudo.c:981 src/sudo.c:987 src/sudo.c:993 | #: src/sudo.c:991 src/sudo.c:997 src/sudo.c:1003 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)" |
msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)" |
msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)" |
msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)" |
|
|
#: src/sudo.c:1007 | #: src/sudo.c:1020 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change directory to %s" |
msgid "unable to change directory to %s" |
msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s" |
msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s" |
|
|
#: src/sudo.c:1079 | #: src/sudo.c:1077 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unexpected child termination condition: %d" |
msgid "unexpected child termination condition: %d" |
msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d" |
msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d" |
|
|
#: src/sudo.c:1140 | #: src/sudo.c:1134 |
#, c-format |
#, c-format |
|
msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method" |
|
msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”" |
|
|
|
#: src/sudo.c:1147 |
|
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not support listing privileges" |
msgid "policy plugin %s does not support listing privileges" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền" |
|
|
#: src/sudo.c:1152 | #: src/sudo.c:1159 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not support the -v option" |
msgid "policy plugin %s does not support the -v option" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v" |
|
|
#: src/sudo.c:1164 | #: src/sudo.c:1171 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options" |
msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:111 | #: src/sudo_edit.c:110 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change uid to root (%u)" |
msgid "unable to change uid to root (%u)" |
msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)" |
msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:143 | #: src/sudo_edit.c:142 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "plugin error: missing file list for sudoedit" |
msgid "plugin error: missing file list for sudoedit" |
msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit" |
msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:171 src/sudo_edit.c:271 | #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: not a regular file" |
msgid "%s: not a regular file" |
msgstr "%s: không phải là tập tin thường" |
msgstr "%s: không phải là tập tin thường" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:205 src/sudo_edit.c:307 | #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: short write" |
msgid "%s: short write" |
msgstr "%s: ghi ngắn" |
msgstr "%s: ghi ngắn" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:272 | #: src/sudo_edit.c:271 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s left unmodified" |
msgid "%s left unmodified" |
msgstr "%s còn lại chưa thay đổi" |
msgstr "%s còn lại chưa thay đổi" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:285 | #: src/sudo_edit.c:284 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s unchanged" |
msgid "%s unchanged" |
msgstr "%s không thay đổi" |
msgstr "%s không thay đổi" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:318 | #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to write to %s" |
msgid "unable to write to %s" |
msgstr "không thể ghi vào %s" |
msgstr "không thể ghi vào %s" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:298 src/sudo_edit.c:316 src/sudo_edit.c:319 | #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "contents of edit session left in %s" |
msgid "contents of edit session left in %s" |
msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s" |
msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:315 | #: src/sudo_edit.c:314 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to read temporary file" |
msgid "unable to read temporary file" |
msgstr "Không đọc tập tin tạm thời" |
msgstr "Không đọc tập tin tạm thời" |
Line 753 msgstr "không có tty hiện diện và không có ch
|
Line 799 msgstr "không có tty hiện diện và không có ch
|
msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS" |
msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS" |
msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS" |
msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS" |
|
|
#: src/tgetpass.c:231 | #: src/tgetpass.c:232 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set gid to %u" |
msgid "unable to set gid to %u" |
msgstr "không thể đặt gid thành %u" |
msgstr "không thể đặt gid thành %u" |
|
|
#: src/tgetpass.c:235 | #: src/tgetpass.c:236 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set uid to %u" |
msgid "unable to set uid to %u" |
msgstr "không thể đặt uid thành %u" |
msgstr "không thể đặt uid thành %u" |
|
|
#: src/tgetpass.c:240 | #: src/tgetpass.c:241 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to run %s" |
msgid "unable to run %s" |
msgstr "không thể chạy %s" |
msgstr "không thể chạy %s" |
Line 782 msgstr "không thể dup2 stdin"
|
Line 828 msgstr "không thể dup2 stdin"
|
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to restore stdin" |
msgid "unable to restore stdin" |
msgstr "không thể phục hồi stdin" |
msgstr "không thể phục hồi stdin" |
|
|
|
#~ msgid "unknown user: %s" |
|
#~ msgstr "không hiểu người dùng: %s" |
|
|
|
#~ msgid "list user's available commands\n" |
|
#~ msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n" |
|
|
|
#~ msgid "run a shell as target user\n" |
|
#~ msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n" |
|
|
|
#~ msgid "when listing, list specified user's privileges\n" |
|
#~ msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n" |
|
|
|
#~ msgid "unable to allocate memory" |
|
#~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ" |
|
|
|
#~ msgid ": " |
|
#~ msgstr ": " |
|
|
|
#~ msgid "internal error, emalloc2() overflow" |
|
#~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn" |
|
|
|
#~ msgid "internal error, erealloc3() overflow" |
|
#~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn" |
|
|
|
#~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified" |
|
#~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách" |
|
|
#~ msgid "must be setuid root" |
#~ msgid "must be setuid root" |
#~ msgstr "phải được đặt setuid của root" |
#~ msgstr "phải được đặt setuid của root" |