version 1.1.1.4, 2013/10/14 07:56:36
|
version 1.1.1.5, 2014/06/15 16:12:55
|
Line 1
|
Line 1
|
# Vietnamese translation for sudo. |
# Vietnamese translation for sudo. |
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho sudo. |
# This file is put in the public domain. |
# This file is put in the public domain. |
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
# |
# |
msgid "" |
msgid "" |
msgstr "" |
msgstr "" |
"Project-Id-Version: sudo-1.8.8b3\n" | "Project-Id-Version: sudo 1.8.9b2\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n" |
"POT-Creation-Date: 2013-09-03 14:44-0600\n" | "POT-Creation-Date: 2013-12-11 13:41-0700\n" |
"PO-Revision-Date: 2013-09-05 07:25+0700\n" | "PO-Revision-Date: 2013-12-29 15:09+0700\n" |
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
"Language: vi\n" |
"Language: vi\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
|
|
#: common/aix.c:150 | #: common/aix.c:93 common/aix.c:150 |
#, c-format | |
msgid "unable to open userdb" |
msgid "unable to open userdb" |
msgstr "không thể mở userdb" |
msgstr "không thể mở userdb" |
|
|
Line 32 msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
|
Line 32 msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
|
msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s" |
msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s" |
|
|
#: common/aix.c:170 |
#: common/aix.c:170 |
#, c-format |
|
msgid "unable to restore registry" |
msgid "unable to restore registry" |
msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký" |
msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký" |
|
|
#: common/alloc.c:81 |
#: common/alloc.c:81 |
msgid "internal error, tried to emalloc(0)" |
msgid "internal error, tried to emalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)" | msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:98 |
#: common/alloc.c:98 |
msgid "internal error, tried to emalloc2(0)" |
msgid "internal error, tried to emalloc2(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)" | msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc2(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:100 common/alloc.c:122 common/alloc.c:162 common/alloc.c:186 | #: common/alloc.c:100 common/alloc.c:122 common/alloc.c:162 common/alloc.c:185 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "internal error, %s overflow" |
msgid "internal error, %s overflow" |
msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn" |
msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn" |
|
|
#: common/alloc.c:119 |
#: common/alloc.c:119 |
msgid "internal error, tried to ecalloc(0)" |
msgid "internal error, tried to ecalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)" | msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng ecalloc(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:141 |
#: common/alloc.c:141 |
msgid "internal error, tried to erealloc(0)" |
msgid "internal error, tried to erealloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)" | msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:160 |
#: common/alloc.c:160 |
msgid "internal error, tried to erealloc3(0)" |
msgid "internal error, tried to erealloc3(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)" | msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc3(0)" |
|
|
#: common/alloc.c:184 | #: common/alloc.c:183 |
msgid "internal error, tried to erecalloc(0)" |
msgid "internal error, tried to erecalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)" |
msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)" |
|
|
#: common/atoid.c:77 common/atoid.c:99 src/sudo.c:561 src/sudo.c:586 | #: common/atoid.c:78 common/atoid.c:106 common/atomode.c:54 |
#: src/sudo.c:694 src/sudo.c:710 | #: compat/strtonum.c:65 compat/strtonum.c:183 |
msgid "invalid value" |
msgid "invalid value" |
msgstr "giá trị không hợp lệ" |
msgstr "giá trị không hợp lệ" |
|
|
#: common/atoid.c:84 src/sudo.c:565 src/sudo.c:590 src/sudo.c:698 | #: common/atoid.c:85 common/atoid.c:113 common/atomode.c:60 |
#: src/sudo.c:714 | #: compat/strtonum.c:68 compat/strtonum.c:195 |
msgid "value out of range" | |
msgstr "giá trị nằm ngoài phạm vi" | |
| |
#: common/atoid.c:105 | |
msgid "value too large" |
msgid "value too large" |
msgstr "giá trị quá lớn" |
msgstr "giá trị quá lớn" |
|
|
#: common/fatal.c:154 | #: common/atoid.c:91 common/atomode.c:60 compat/strtonum.c:68 |
| #: compat/strtonum.c:189 |
| msgid "value too small" |
| msgstr "giá trị quá nhỏ" |
| |
| #: common/fatal.c:158 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: %s: %s\n" |
msgid "%s: %s: %s\n" |
msgstr "%s: %s: %s\n" |
msgstr "%s: %s: %s\n" |
|
|
#: common/fatal.c:157 common/fatal.c:161 | #: common/fatal.c:161 common/fatal.c:165 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: %s\n" |
msgid "%s: %s\n" |
msgstr "%s: %s\n" |
msgstr "%s: %s\n" |
|
|
#: common/gidlist.c:80 src/load_plugins.c:72 src/sudo.c:561 src/sudo.c:565 | #: common/gidlist.c:80 src/load_plugins.c:63 src/load_plugins.c:76 |
#: src/sudo.c:586 src/sudo.c:590 src/sudo.c:613 src/sudo.c:622 src/sudo.c:631 | #: src/sudo.c:558 src/sudo.c:577 src/sudo.c:599 src/sudo.c:608 src/sudo.c:617 |
#: src/sudo.c:646 src/sudo.c:694 src/sudo.c:698 src/sudo.c:710 src/sudo.c:714 | #: src/sudo.c:632 src/sudo.c:679 src/sudo.c:689 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s: %s" |
msgid "%s: %s" |
msgstr "%s: %s" |
msgstr "%s: %s" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:176 | #: common/sudo_conf.c:177 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d" |
msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d" |
msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d" |
msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:190 | #: common/sudo_conf.c:191 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d" |
msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d" |
msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d" |
msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:394 | #: common/sudo_conf.c:391 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to stat %s" |
msgid "unable to stat %s" |
msgstr "không thể lấy thống kê về %s" |
msgstr "không thể lấy thống kê về %s" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:397 | #: common/sudo_conf.c:394 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is not a regular file" |
msgid "%s is not a regular file" |
msgstr "%s không phải tập tin thường" |
msgstr "%s không phải tập tin thường" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:400 | #: common/sudo_conf.c:397 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is owned by uid %u, should be %u" |
msgid "%s is owned by uid %u, should be %u" |
msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u" |
msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:404 | #: common/sudo_conf.c:401 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is world writable" |
msgid "%s is world writable" |
msgstr "%s ai ghi cũng được" |
msgstr "%s ai ghi cũng được" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:407 | #: common/sudo_conf.c:404 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s is group writable" |
msgid "%s is group writable" |
msgstr "%s là nhóm có thể ghi" |
msgstr "%s là nhóm có thể ghi" |
|
|
#: common/sudo_conf.c:417 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:329 | #: common/sudo_conf.c:414 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:328 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to open %s" |
msgid "unable to open %s" |
msgstr "không mở được %s" |
msgstr "không mở được %s" |
Line 140 msgstr "không mở được %s"
|
Line 140 msgstr "không mở được %s"
|
msgid "Unknown signal" |
msgid "Unknown signal" |
msgstr "Không hiểu tín hiệu" |
msgstr "Không hiểu tín hiệu" |
|
|
#: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685 | #: src/exec.c:133 src/exec_pty.c:744 |
#, c-format | |
msgid "policy plugin failed session initialization" |
msgid "policy plugin failed session initialization" |
msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên" |
msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên" |
|
|
#: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:221 | #: src/exec.c:138 src/exec_pty.c:760 src/exec_pty.c:1272 src/tgetpass.c:221 |
#, c-format | |
msgid "unable to fork" |
msgid "unable to fork" |
msgstr "không thể tạo tiến trình con" |
msgstr "không thể tạo tiến trình con" |
|
|
#: src/exec.c:259 | #: src/exec.c:309 src/exec.c:317 src/exec.c:841 src/exec_pty.c:507 |
#, c-format | #: src/exec_pty.c:512 src/exec_pty.c:570 src/exec_pty.c:577 src/exec_pty.c:870 |
| #: src/exec_pty.c:880 src/exec_pty.c:925 src/exec_pty.c:932 |
| #: src/exec_pty.c:1334 src/exec_pty.c:1341 src/exec_pty.c:1348 |
| msgid "unable to add event to queue" |
| msgstr "không thể thêm sự kiện vào hàng đợi" |
| |
| #: src/exec.c:394 |
msgid "unable to create sockets" |
msgid "unable to create sockets" |
msgstr "không thể tạo sockets" |
msgstr "không thể tạo sockets" |
|
|
#: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268 | #: src/exec.c:477 |
#, c-format | msgid "error in event loop" |
msgid "select failed" | msgstr "có lỗi trong vòng lặp sự kiện" |
msgstr "lựa chọn gặp lỗi" | |
|
|
#: src/exec.c:449 | #: src/exec.c:492 |
#, c-format | |
msgid "unable to restore tty label" |
msgid "unable to restore tty label" |
msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty" |
msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty" |
|
|
#: src/exec_common.c:70 | #: src/exec_common.c:73 |
#, c-format | |
msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT" |
msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT" |
msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT" |
msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT" |
|
|
#: src/exec_pty.c:183 | #: src/exec_pty.c:184 |
#, c-format | |
msgid "unable to allocate pty" |
msgid "unable to allocate pty" |
msgstr "không thể phân bổ pty" |
msgstr "không thể phân bổ pty" |
|
|
#: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986 | #: src/exec_pty.c:682 src/exec_pty.c:691 src/exec_pty.c:699 |
#: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:218 | #: src/exec_pty.c:1192 src/exec_pty.c:1269 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:218 |
#, c-format | |
msgid "unable to create pipe" |
msgid "unable to create pipe" |
msgstr "không tạo được đường ống pipe" |
msgstr "không tạo được đường ống pipe" |
|
|
#: src/exec_pty.c:676 | #: src/exec_pty.c:735 |
#, c-format | |
msgid "unable to set terminal to raw mode" |
msgid "unable to set terminal to raw mode" |
msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô" |
msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1042 | #: src/exec_pty.c:1091 |
#, c-format | |
msgid "unable to set controlling tty" | |
msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty" | |
| |
#: src/exec_pty.c:1139 | |
#, c-format | |
msgid "error reading from signal pipe" |
msgid "error reading from signal pipe" |
msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu" |
msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1160 | #: src/exec_pty.c:1124 |
#, c-format | |
msgid "error reading from pipe" |
msgid "error reading from pipe" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1176 | #: src/exec_pty.c:1149 |
#, c-format | |
msgid "error reading from socketpair" |
msgid "error reading from socketpair" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair" |
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair" |
|
|
#: src/exec_pty.c:1180 | #: src/exec_pty.c:1158 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unexpected reply type on backchannel: %d" |
msgid "unexpected reply type on backchannel: %d" |
msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d" |
msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132 | #: src/exec_pty.c:1248 |
#: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185 | msgid "unable to set controlling tty" |
#: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205 | msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty" |
| |
| #: src/load_plugins.c:61 src/load_plugins.c:74 src/load_plugins.c:91 |
| #: src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:150 src/load_plugins.c:156 |
| #: src/load_plugins.c:197 src/load_plugins.c:204 src/load_plugins.c:211 |
| #: src/load_plugins.c:217 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'" |
msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'" |
msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”" |
msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”" |
|
|
#: src/load_plugins.c:81 | #: src/load_plugins.c:93 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s%s: %s" |
msgid "%s%s: %s" |
msgstr "%s%s: %s" |
msgstr "%s%s: %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:140 | #: src/load_plugins.c:152 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s must be owned by uid %d" |
msgid "%s must be owned by uid %d" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:146 | #: src/load_plugins.c:158 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s must be only be writable by owner" |
msgid "%s must be only be writable by owner" |
msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu" |
msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu" |
|
|
#: src/load_plugins.c:187 | #: src/load_plugins.c:199 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to dlopen %s: %s" | msgid "unable to load %s: %s" |
msgstr "không thể dlopen %s: %s" | msgstr "không thể tải %s: %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:194 | #: src/load_plugins.c:206 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to find symbol `%s' in %s" |
msgid "unable to find symbol `%s' in %s" |
msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s" |
msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:201 | #: src/load_plugins.c:213 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unknown policy type %d found in %s" |
msgid "unknown policy type %d found in %s" |
msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s" |
msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:207 | #: src/load_plugins.c:219 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s" |
msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s" |
msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s" |
msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s" |
|
|
#: src/load_plugins.c:216 | #: src/load_plugins.c:228 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d" |
msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d" |
msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d" |
msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:218 | #: src/load_plugins.c:230 |
#, c-format | |
msgid "only a single policy plugin may be specified" |
msgid "only a single policy plugin may be specified" |
msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách" |
msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách" |
|
|
#: src/load_plugins.c:221 | #: src/load_plugins.c:233 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d" |
msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d" |
msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" |
msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:236 | #: src/load_plugins.c:248 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d" |
msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d" |
msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" |
msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" |
|
|
#: src/load_plugins.c:313 | #: src/load_plugins.c:319 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method" |
msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách" |
|
|
#: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186 |
#: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186 |
#: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321 |
#: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321 |
#, c-format |
|
msgid "load_interfaces: overflow detected" |
msgid "load_interfaces: overflow detected" |
msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn" |
msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn" |
|
|
#: src/net_ifs.c:226 |
#: src/net_ifs.c:226 |
#, c-format |
|
msgid "unable to open socket" |
msgid "unable to open socket" |
msgstr "không mở được socket" |
msgstr "không mở được socket" |
|
|
Line 295 msgid "the argument to -C must be a number greater tha
|
Line 287 msgid "the argument to -C must be a number greater tha
|
msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3" |
msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3" |
|
|
#: src/parse_args.c:408 |
#: src/parse_args.c:408 |
#, c-format |
|
msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options" |
msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options" |
msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”" |
msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”" |
|
|
#: src/parse_args.c:412 |
#: src/parse_args.c:412 |
#, c-format |
|
msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options" |
msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options" |
msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”" |
msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”" |
|
|
#: src/parse_args.c:422 |
#: src/parse_args.c:422 |
#, c-format |
|
msgid "the `-E' option is not valid in edit mode" |
msgid "the `-E' option is not valid in edit mode" |
msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa" |
msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa" |
|
|
#: src/parse_args.c:424 |
#: src/parse_args.c:424 |
#, c-format |
|
msgid "you may not specify environment variables in edit mode" |
msgid "you may not specify environment variables in edit mode" |
msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo" |
msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo" |
|
|
#: src/parse_args.c:432 |
#: src/parse_args.c:432 |
#, c-format |
|
msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option" |
msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option" |
msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”" |
msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”" |
|
|
#: src/parse_args.c:436 |
#: src/parse_args.c:436 |
#, c-format |
|
msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together" |
msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together" |
msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau" |
msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau" |
|
|
#: src/parse_args.c:519 |
#: src/parse_args.c:519 |
#, c-format |
|
msgid "sudoedit is not supported on this platform" |
msgid "sudoedit is not supported on this platform" |
msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này" |
msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này" |
|
|
#: src/parse_args.c:592 |
#: src/parse_args.c:592 |
#, c-format |
|
msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified" |
msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified" |
msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định" | msgstr "Chỉ được phép chỉ định một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V" |
|
|
#: src/parse_args.c:606 |
#: src/parse_args.c:606 |
#, c-format |
#, c-format |
Line 349 msgid ""
|
Line 333 msgid ""
|
"%s - execute a command as another user\n" |
"%s - execute a command as another user\n" |
"\n" |
"\n" |
msgstr "" |
msgstr "" |
"%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n" | "%s - thực hiện câu lệnh trên danh nghĩa người dùng khác\n" |
"\n" |
"\n" |
|
|
#: src/parse_args.c:613 |
#: src/parse_args.c:613 |
Line 391 msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy l
|
Line 375 msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy l
|
|
|
#: src/parse_args.c:633 |
#: src/parse_args.c:633 |
msgid "run command as the specified group name or ID" |
msgid "run command as the specified group name or ID" |
msgstr "thực hiện câu lệnh với tư cách là tên nhóm hay ID được chỉ định" | msgstr "thực hiện câu lệnh với tư cách là tên hay ID của nhóm được chỉ định" |
|
|
#: src/parse_args.c:635 |
#: src/parse_args.c:635 |
msgid "set HOME variable to target user's home dir" |
msgid "set HOME variable to target user's home dir" |
Line 470 msgid "stop processing command line arguments"
|
Line 454 msgid "stop processing command line arguments"
|
msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh" |
msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh" |
|
|
#: src/selinux.c:77 |
#: src/selinux.c:77 |
#, c-format |
|
msgid "unable to open audit system" |
msgid "unable to open audit system" |
msgstr "không thể mở hệ thống audit" |
msgstr "không thể mở hệ thống audit" |
|
|
#: src/selinux.c:85 |
#: src/selinux.c:85 |
#, c-format |
|
msgid "unable to send audit message" |
msgid "unable to send audit message" |
msgstr "không thể gửi thông tin audit" |
msgstr "không thể gửi thông tin audit" |
|
|
Line 500 msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
|
Line 482 msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
|
msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan" |
msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan" |
|
|
#: src/selinux.c:172 |
#: src/selinux.c:172 |
#, c-format |
|
msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty" |
msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty" |
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan" |
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan" |
|
|
#: src/selinux.c:179 |
#: src/selinux.c:179 |
#, c-format |
|
msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty" |
msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty" |
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan" |
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan" |
|
|
#: src/selinux.c:186 |
#: src/selinux.c:186 |
#, c-format |
|
msgid "unable to set new tty context" |
msgid "unable to set new tty context" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới" |
|
|
Line 540 msgid "%s is not a valid context"
|
Line 519 msgid "%s is not a valid context"
|
msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ" |
msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ" |
|
|
#: src/selinux.c:324 |
#: src/selinux.c:324 |
#, c-format |
|
msgid "failed to get old_context" |
msgid "failed to get old_context" |
msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ" |
msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ" |
|
|
#: src/selinux.c:330 |
#: src/selinux.c:330 |
#, c-format |
|
msgid "unable to determine enforcing mode." |
msgid "unable to determine enforcing mode." |
msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc." |
msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc." |
|
|
Line 565 msgid "unable to set key creation context to %s"
|
Line 542 msgid "unable to set key creation context to %s"
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s" |
|
|
#: src/sesh.c:57 |
#: src/sesh.c:57 |
#, c-format |
|
msgid "requires at least one argument" |
msgid "requires at least one argument" |
msgstr "cần thiết ít nhất một đối số" |
msgstr "cần thiết ít nhất một đối số" |
|
|
#: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1114 | #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1088 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to execute %s" |
msgid "unable to execute %s" |
msgstr "không thể thực thi %s" |
msgstr "không thể thực thi %s" |
|
|
#: src/solaris.c:88 |
#: src/solaris.c:88 |
#, c-format |
|
msgid "resource control limit has been reached" |
msgid "resource control limit has been reached" |
msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn" |
msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn" |
|
|
Line 585 msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
|
Line 560 msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
|
msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”" |
msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”" |
|
|
#: src/solaris.c:95 |
#: src/solaris.c:95 |
#, c-format |
|
msgid "the invoking task is final" |
msgid "the invoking task is final" |
msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng" |
msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng" |
|
|
Line 622 msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặ
|
Line 596 msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặ
|
#: src/sudo.c:196 |
#: src/sudo.c:196 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "Sudo version %s\n" |
msgid "Sudo version %s\n" |
msgstr "Phiên bản sudo %s\n" | msgstr "sudo phiên bản %s\n" |
|
|
#: src/sudo.c:198 |
#: src/sudo.c:198 |
#, c-format |
#, c-format |
Line 630 msgid "Configure options: %s\n"
|
Line 604 msgid "Configure options: %s\n"
|
msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n" |
msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n" |
|
|
#: src/sudo.c:203 |
#: src/sudo.c:203 |
#, c-format |
|
msgid "fatal error, unable to load plugins" |
msgid "fatal error, unable to load plugins" |
msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins" |
msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins" |
|
|
#: src/sudo.c:211 |
#: src/sudo.c:211 |
#, c-format |
|
msgid "unable to initialize policy plugin" |
msgid "unable to initialize policy plugin" |
msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách" |
msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách" |
|
|
#: src/sudo.c:268 | #: src/sudo.c:267 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "error initializing I/O plugin %s" |
msgid "error initializing I/O plugin %s" |
msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s" |
msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s" |
|
|
#: src/sudo.c:294 | #: src/sudo.c:293 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unexpected sudo mode 0x%x" |
msgid "unexpected sudo mode 0x%x" |
msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x" |
msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x" |
|
|
#: src/sudo.c:414 | #: src/sudo.c:413 |
#, c-format | |
msgid "unable to get group vector" |
msgid "unable to get group vector" |
msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm" |
msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm" |
|
|
#: src/sudo.c:466 | #: src/sudo.c:465 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unknown uid %u: who are you?" |
msgid "unknown uid %u: who are you?" |
msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?" |
msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?" |
|
|
#: src/sudo.c:788 | #: src/sudo.c:762 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set" |
msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt" |
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt" |
|
|
#: src/sudo.c:791 | #: src/sudo.c:765 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?" |
msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?" |
msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?" | msgstr "uid chịu tác động hiện tại không phải là %d, có phải là %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root không?" |
|
|
#: src/sudo.c:797 | #: src/sudo.c:771 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?" |
msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?" |
msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?" | msgstr "uid chịu tác động hiện tại không phải là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?" |
|
|
#: src/sudo.c:923 | #: src/sudo.c:897 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unknown login class %s" |
msgid "unknown login class %s" |
msgstr "không hiểu lớp đăng nhập %s" |
msgstr "không hiểu lớp đăng nhập %s" |
|
|
#: src/sudo.c:936 | #: src/sudo.c:910 |
#, c-format | |
msgid "unable to set user context" |
msgid "unable to set user context" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng" |
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng" |
|
|
#: src/sudo.c:950 | #: src/sudo.c:924 |
#, c-format | |
msgid "unable to set supplementary group IDs" |
msgid "unable to set supplementary group IDs" |
msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs" |
msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs" |
|
|
#: src/sudo.c:957 | #: src/sudo.c:931 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set effective gid to runas gid %u" |
msgid "unable to set effective gid to runas gid %u" |
msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u" |
msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u" |
|
|
#: src/sudo.c:963 | #: src/sudo.c:937 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to set gid to runas gid %u" |
msgid "unable to set gid to runas gid %u" |
msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u" |
msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u" |
|
|
#: src/sudo.c:970 | #: src/sudo.c:944 |
#, c-format | |
msgid "unable to set process priority" |
msgid "unable to set process priority" |
msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình" |
msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình" |
|
|
#: src/sudo.c:978 | #: src/sudo.c:952 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change root to %s" |
msgid "unable to change root to %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s" |
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s" |
|
|
#: src/sudo.c:991 src/sudo.c:997 src/sudo.c:1003 | #: src/sudo.c:965 src/sudo.c:971 src/sudo.c:977 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)" |
msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)" |
msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)" |
msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)" |
|
|
#: src/sudo.c:1020 | #: src/sudo.c:994 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unable to change directory to %s" |
msgid "unable to change directory to %s" |
msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s" |
msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s" |
|
|
#: src/sudo.c:1077 | #: src/sudo.c:1051 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "unexpected child termination condition: %d" |
msgid "unexpected child termination condition: %d" |
msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d" |
msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d" |
|
|
#: src/sudo.c:1134 | #: src/sudo.c:1108 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method" |
msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”" |
|
|
#: src/sudo.c:1147 | #: src/sudo.c:1121 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not support listing privileges" |
msgid "policy plugin %s does not support listing privileges" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền" |
|
|
#: src/sudo.c:1159 | #: src/sudo.c:1133 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not support the -v option" |
msgid "policy plugin %s does not support the -v option" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v" |
|
|
#: src/sudo.c:1171 | #: src/sudo.c:1145 |
#, c-format |
#, c-format |
msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options" |
msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K" |
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K" |
Line 750 msgid "unable to change uid to root (%u)"
|
Line 718 msgid "unable to change uid to root (%u)"
|
msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)" |
msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:142 |
#: src/sudo_edit.c:142 |
#, c-format |
|
msgid "plugin error: missing file list for sudoedit" |
msgid "plugin error: missing file list for sudoedit" |
msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit" |
msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit" |
|
|
Line 785 msgid "contents of edit session left in %s"
|
Line 752 msgid "contents of edit session left in %s"
|
msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s" |
msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s" |
|
|
#: src/sudo_edit.c:314 |
#: src/sudo_edit.c:314 |
#, c-format |
|
msgid "unable to read temporary file" |
msgid "unable to read temporary file" |
msgstr "Không đọc tập tin tạm thời" | msgstr "không thể đọc tập tin tạm thời" |
|
|
#: src/tgetpass.c:90 |
#: src/tgetpass.c:90 |
#, c-format |
|
msgid "no tty present and no askpass program specified" |
msgid "no tty present and no askpass program specified" |
msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra" |
msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra" |
|
|
#: src/tgetpass.c:99 |
#: src/tgetpass.c:99 |
#, c-format |
|
msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS" |
msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS" |
msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS" | msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử đặt SUDO_ASKPASS" |
|
|
#: src/tgetpass.c:232 |
#: src/tgetpass.c:232 |
#, c-format |
#, c-format |
Line 815 msgid "unable to run %s"
|
Line 779 msgid "unable to run %s"
|
msgstr "không thể chạy %s" |
msgstr "không thể chạy %s" |
|
|
#: src/utmp.c:278 |
#: src/utmp.c:278 |
#, c-format |
|
msgid "unable to save stdin" |
msgid "unable to save stdin" |
msgstr "không thể ghi lại stdin" | msgstr "không thể ghi lại đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
#: src/utmp.c:280 |
#: src/utmp.c:280 |
#, c-format |
|
msgid "unable to dup2 stdin" |
msgid "unable to dup2 stdin" |
msgstr "không thể dup2 stdin" | msgstr "không thể dup2 (nhân đôi) đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
#: src/utmp.c:283 |
#: src/utmp.c:283 |
#, c-format |
|
msgid "unable to restore stdin" |
msgid "unable to restore stdin" |
msgstr "không thể phục hồi stdin" | msgstr "không thể phục hồi đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #~ msgid "value out of range" |
| #~ msgstr "giá trị nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #~ msgid "select failed" |
| #~ msgstr "lựa chọn gặp lỗi" |
|
|
#~ msgid "unknown user: %s" |
#~ msgid "unknown user: %s" |
#~ msgstr "không hiểu người dùng: %s" |
#~ msgstr "không hiểu người dùng: %s" |