Annotation of embedaddon/sudo/src/po/vi.po, revision 1.1.1.2
1.1 misho 1: # Vietnamese translation for sudo.
2: # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3: # This file is distributed under the same license as the sudo package.
4: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5: #
6: msgid ""
7: msgstr ""
1.1.1.2 ! misho 8: "Project-Id-Version: sudo-1.8.6b4\n"
1.1 misho 9: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
1.1.1.2 ! misho 10: "POT-Creation-Date: 2012-08-10 13:08-0400\n"
! 11: "PO-Revision-Date: 2012-08-14 13:34+0700\n"
1.1 misho 12: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14: "Language: vi\n"
15: "MIME-Version: 1.0\n"
16: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18: "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20: "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
21: "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
22: "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
23:
1.1.1.2 ! misho 24: #: common/aix.c:150
1.1 misho 25: #, c-format
26: msgid "unable to open userdb"
27: msgstr "không thể mở userdb"
28:
1.1.1.2 ! misho 29: #: common/aix.c:153
1.1 misho 30: #, c-format
31: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
32: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký \"%s\" cho %s"
33:
1.1.1.2 ! misho 34: #: common/aix.c:170
1.1 misho 35: #, c-format
36: msgid "unable to restore registry"
37: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
38:
39: #: common/alloc.c:82
40: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
41: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
42:
43: #: common/alloc.c:85 common/alloc.c:105 common/alloc.c:127 common/alloc.c:146
44: #: common/alloc.c:168 common/alloc.c:192 common/alloc.c:256 common/alloc.c:270
1.1.1.2 ! misho 45: #: src/exec_common.c:111 src/parse_args.c:430 src/sudo.c:456 src/sudo.c:482
! 46: #: src/sudo.c:489 src/sudo.c:500 src/sudo.c:759
1.1 misho 47: #, c-format
48: msgid "unable to allocate memory"
49: msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
50:
51: #: common/alloc.c:99
52: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
53: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
54:
1.1.1.2 ! misho 55: #: common/alloc.c:101 common/alloc.c:123 common/alloc.c:163 common/alloc.c:187
! 56: #, c-format
! 57: msgid "internal error, %s overflow"
! 58: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
1.1 misho 59:
60: #: common/alloc.c:120
61: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
62: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
63:
64: #: common/alloc.c:142
65: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
66: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
67:
1.1.1.2 ! misho 68: #: common/alloc.c:161
1.1 misho 69: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
70: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
71:
1.1.1.2 ! misho 72: #: common/alloc.c:185
! 73: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
! 74: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
1.1 misho 75:
1.1.1.2 ! misho 76: #: common/sudo_conf.c:305
1.1 misho 77: #, c-format
78: msgid "unable to stat %s"
79: msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
80:
1.1.1.2 ! misho 81: #: common/sudo_conf.c:308
1.1 misho 82: #, c-format
83: msgid "%s is not a regular file"
84: msgstr "%s không phải tập tin thường"
85:
1.1.1.2 ! misho 86: #: common/sudo_conf.c:311
1.1 misho 87: #, c-format
88: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
89: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
90:
1.1.1.2 ! misho 91: #: common/sudo_conf.c:315
1.1 misho 92: #, c-format
93: msgid "%s is world writable"
94: msgstr "%s ai ghi cũng được"
95:
1.1.1.2 ! misho 96: #: common/sudo_conf.c:318
1.1 misho 97: #, c-format
98: msgid "%s is group writable"
99: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
100:
1.1.1.2 ! misho 101: #: common/sudo_conf.c:327 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:331
1.1 misho 102: #, c-format
103: msgid "unable to open %s"
104: msgstr "không mở được %s"
105:
106: #: compat/strsignal.c:47
107: msgid "Unknown signal"
108: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
109:
110: #: src/error.c:82 src/error.c:86
111: msgid ": "
112: msgstr ": "
113:
1.1.1.2 ! misho 114: #: src/exec.c:113 src/exec_pty.c:674
1.1 misho 115: #, c-format
116: msgid "policy plugin failed session initialization"
117: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
118:
1.1.1.2 ! misho 119: #: src/exec.c:118 src/exec_pty.c:690 src/exec_pty.c:1035 src/tgetpass.c:221
1.1 misho 120: #, c-format
121: msgid "unable to fork"
122: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
123:
1.1.1.2 ! misho 124: #: src/exec.c:268
1.1 misho 125: #, c-format
126: msgid "unable to create sockets"
127: msgstr "không thể tạo sockets"
128:
1.1.1.2 ! misho 129: #: src/exec.c:275 src/exec_pty.c:613 src/exec_pty.c:622 src/exec_pty.c:630
! 130: #: src/exec_pty.c:960 src/exec_pty.c:1032 src/tgetpass.c:218
1.1 misho 131: #, c-format
132: msgid "unable to create pipe"
133: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
134:
1.1.1.2 ! misho 135: #: src/exec.c:365 src/exec_pty.c:1102 src/exec_pty.c:1240
1.1 misho 136: #, c-format
137: msgid "select failed"
138: msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
139:
1.1.1.2 ! misho 140: #: src/exec.c:467
1.1 misho 141: #, c-format
142: msgid "unable to restore tty label"
143: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
144:
145: #: src/exec_common.c:69
146: #, c-format
147: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
148: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
149:
1.1.1.2 ! misho 150: #: src/exec_pty.c:183
1.1 misho 151: #, c-format
152: msgid "unable to allocate pty"
153: msgstr "không thể phân bổ pty"
154:
1.1.1.2 ! misho 155: #: src/exec_pty.c:665
1.1 misho 156: #, c-format
157: msgid "unable to set terminal to raw mode"
158: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ raw"
159:
1.1.1.2 ! misho 160: #: src/exec_pty.c:1013
1.1 misho 161: #, c-format
162: msgid "unable to set controlling tty"
163: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
164:
1.1.1.2 ! misho 165: #: src/exec_pty.c:1111
1.1 misho 166: #, c-format
167: msgid "error reading from signal pipe"
168: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
169:
1.1.1.2 ! misho 170: #: src/exec_pty.c:1132
1.1 misho 171: #, c-format
172: msgid "error reading from pipe"
173: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
174:
1.1.1.2 ! misho 175: #: src/exec_pty.c:1148
1.1 misho 176: #, c-format
177: msgid "error reading from socketpair"
178: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
179:
1.1.1.2 ! misho 180: #: src/exec_pty.c:1152
1.1 misho 181: #, c-format
182: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
183: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
184:
1.1.1.2 ! misho 185: #: src/load_plugins.c:74
1.1 misho 186: #, c-format
187: msgid "%s: %s"
188: msgstr "%s: %s"
189:
1.1.1.2 ! misho 190: #: src/load_plugins.c:80
1.1 misho 191: #, c-format
192: msgid "%s%s: %s"
193: msgstr "%s%s: %s"
194:
1.1.1.2 ! misho 195: #: src/load_plugins.c:90
1.1 misho 196: #, c-format
197: msgid "%s must be owned by uid %d"
198: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
199:
1.1.1.2 ! misho 200: #: src/load_plugins.c:94
1.1 misho 201: #, c-format
202: msgid "%s must be only be writable by owner"
203: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
204:
1.1.1.2 ! misho 205: #: src/load_plugins.c:101
1.1 misho 206: #, c-format
207: msgid "unable to dlopen %s: %s"
208: msgstr "không thể dlopen %s: %s"
209:
1.1.1.2 ! misho 210: #: src/load_plugins.c:106
1.1 misho 211: #, c-format
212: msgid "%s: unable to find symbol %s"
213: msgstr "%s: không thể tìm thấy liên kết tượng trưng (symbol) %s"
214:
1.1.1.2 ! misho 215: #: src/load_plugins.c:112
1.1 misho 216: #, c-format
217: msgid "%s: unknown policy type %d"
218: msgstr "%s: không hiểu kiểu chính sách %d"
219:
1.1.1.2 ! misho 220: #: src/load_plugins.c:116
1.1 misho 221: #, c-format
222: msgid "%s: incompatible policy major version %d, expected %d"
223: msgstr "%s: chính sách không tương thích với phiên bản %d, mong chờ %d"
224:
1.1.1.2 ! misho 225: #: src/load_plugins.c:123
1.1 misho 226: #, c-format
227: msgid "%s: only a single policy plugin may be loaded"
228: msgstr "%s: chỉ có một phần bổ xung chính sách được tải lên thôi"
229:
1.1.1.2 ! misho 230: #: src/load_plugins.c:200
1.1 misho 231: #, c-format
232: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
233: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
234:
235: #: src/net_ifs.c:157 src/net_ifs.c:166 src/net_ifs.c:178 src/net_ifs.c:187
236: #: src/net_ifs.c:298 src/net_ifs.c:322
237: #, c-format
238: msgid "load_interfaces: overflow detected"
239: msgstr "load_interfaces: bị tràn"
240:
241: #: src/net_ifs.c:227
242: #, c-format
243: msgid "unable to open socket"
244: msgstr "không mở được socket"
245:
246: #: src/parse_args.c:187
247: #, c-format
248: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
249: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
250:
251: #: src/parse_args.c:276
252: #, c-format
253: msgid "unknown user: %s"
254: msgstr "không hiểu người dùng: %s"
255:
256: #: src/parse_args.c:335
257: #, c-format
258: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
259: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-s'"
260:
261: #: src/parse_args.c:339
262: #, c-format
263: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
264: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-E'"
265:
266: #: src/parse_args.c:349
267: #, c-format
268: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
269: msgstr "tùy chọn `-E' không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
270:
271: #: src/parse_args.c:351
272: #, c-format
273: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
274: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
275:
276: #: src/parse_args.c:359
277: #, c-format
278: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
279: msgstr "tùy chọn `-U' chỉ sử dụng cùng với tùy chọn `-l'"
280:
281: #: src/parse_args.c:363
282: #, c-format
283: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
284: msgstr "tùy chọn `-A' và `-S' không thể dùng cùng một lúc với nhau"
285:
1.1.1.2 ! misho 286: #: src/parse_args.c:443
1.1 misho 287: #, c-format
288: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
289: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
290:
1.1.1.2 ! misho 291: #: src/parse_args.c:516
1.1 misho 292: #, c-format
293: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
294: msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
295:
1.1.1.2 ! misho 296: #: src/parse_args.c:530
1.1 misho 297: #, c-format
298: msgid ""
299: "%s - edit files as another user\n"
300: "\n"
301: msgstr ""
302: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
303: "\n"
304:
1.1.1.2 ! misho 305: #: src/parse_args.c:532
1.1 misho 306: #, c-format
307: msgid ""
308: "%s - execute a command as another user\n"
309: "\n"
310: msgstr ""
311: "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
312: "\n"
313:
1.1.1.2 ! misho 314: #: src/parse_args.c:537
1.1 misho 315: #, c-format
316: msgid ""
317: "\n"
318: "Options:\n"
319: msgstr ""
320: "\n"
321: "Tùy chọn:\n"
322:
1.1.1.2 ! misho 323: #: src/parse_args.c:540
1.1 misho 324: msgid "use helper program for password prompting\n"
325: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
326:
1.1.1.2 ! misho 327: #: src/parse_args.c:543
1.1 misho 328: msgid "use specified BSD authentication type\n"
329: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
330:
1.1.1.2 ! misho 331: #: src/parse_args.c:545
1.1 misho 332: msgid "run command in the background\n"
333: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
334:
1.1.1.2 ! misho 335: #: src/parse_args.c:547
1.1 misho 336: msgid "close all file descriptors >= fd\n"
337: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n"
338:
1.1.1.2 ! misho 339: #: src/parse_args.c:550
1.1 misho 340: msgid "run command with specified login class\n"
341: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
342:
1.1.1.2 ! misho 343: #: src/parse_args.c:553
1.1 misho 344: msgid "preserve user environment when executing command\n"
345: msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
346:
1.1.1.2 ! misho 347: #: src/parse_args.c:555
1.1 misho 348: msgid "edit files instead of running a command\n"
349: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n"
350:
1.1.1.2 ! misho 351: #: src/parse_args.c:557
1.1 misho 352: msgid "execute command as the specified group\n"
353: msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
354:
1.1.1.2 ! misho 355: #: src/parse_args.c:559
1.1 misho 356: msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
357: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
358:
1.1.1.2 ! misho 359: #: src/parse_args.c:561
1.1 misho 360: msgid "display help message and exit\n"
361: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
362:
1.1.1.2 ! misho 363: #: src/parse_args.c:563
1.1 misho 364: msgid "run a login shell as target user\n"
365: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
366:
1.1.1.2 ! misho 367: #: src/parse_args.c:565
1.1 misho 368: msgid "remove timestamp file completely\n"
369: msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n"
370:
1.1.1.2 ! misho 371: #: src/parse_args.c:567
1.1 misho 372: msgid "invalidate timestamp file\n"
373: msgstr "làm mất hiệu lực timestamp của tập tin\n"
374:
1.1.1.2 ! misho 375: #: src/parse_args.c:569
1.1 misho 376: msgid "list user's available commands\n"
377: msgstr "danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
378:
1.1.1.2 ! misho 379: #: src/parse_args.c:571
1.1 misho 380: msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
381: msgstr "chế độ không tương tác, không hỏi tên tài khoản người dùng\n"
382:
1.1.1.2 ! misho 383: #: src/parse_args.c:573
1.1 misho 384: msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
385: msgstr "ngăn ngừa véc tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
386:
1.1.1.2 ! misho 387: #: src/parse_args.c:575
1.1 misho 388: msgid "use specified password prompt\n"
389: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu.\n"
390:
1.1.1.2 ! misho 391: #: src/parse_args.c:578 src/parse_args.c:586
1.1 misho 392: msgid "create SELinux security context with specified role\n"
393: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã được chỉ định\n"
394:
1.1.1.2 ! misho 395: #: src/parse_args.c:581
1.1 misho 396: msgid "read password from standard input\n"
397: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
398:
1.1.1.2 ! misho 399: #: src/parse_args.c:583
1.1 misho 400: msgid "run a shell as target user\n"
401: msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
402:
1.1.1.2 ! misho 403: #: src/parse_args.c:589
1.1 misho 404: msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
405: msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
406:
1.1.1.2 ! misho 407: #: src/parse_args.c:591
1.1 misho 408: msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
409: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
410:
1.1.1.2 ! misho 411: #: src/parse_args.c:593
1.1 misho 412: msgid "display version information and exit\n"
413: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
414:
1.1.1.2 ! misho 415: #: src/parse_args.c:595
1.1 misho 416: msgid "update user's timestamp without running a command\n"
417: msgstr "cập nhật dấu thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
418:
1.1.1.2 ! misho 419: #: src/parse_args.c:597
1.1 misho 420: msgid "stop processing command line arguments\n"
421: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
422:
423: #: src/selinux.c:77
424: #, c-format
425: msgid "unable to open audit system"
426: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
427:
428: #: src/selinux.c:85
429: #, c-format
430: msgid "unable to send audit message"
431: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
432:
433: #: src/selinux.c:113
434: #, c-format
435: msgid "unable to fgetfilecon %s"
436: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
437:
438: #: src/selinux.c:118
439: #, c-format
440: msgid "%s changed labels"
441: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
442:
443: #: src/selinux.c:123
444: #, c-format
445: msgid "unable to restore context for %s"
446: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
447:
448: #: src/selinux.c:163
449: #, c-format
450: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
451: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
452:
453: #: src/selinux.c:172
454: #, c-format
455: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
456: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
457:
458: #: src/selinux.c:179
459: #, c-format
460: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
461: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
462:
463: #: src/selinux.c:186
464: #, c-format
465: msgid "unable to set new tty context"
466: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
467:
468: #: src/selinux.c:252
469: #, c-format
470: msgid "you must specify a role for type %s"
471: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
472:
473: #: src/selinux.c:258
474: #, c-format
475: msgid "unable to get default type for role %s"
476: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
477:
478: #: src/selinux.c:276
479: #, c-format
480: msgid "failed to set new role %s"
481: msgstr "lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
482:
483: #: src/selinux.c:280
484: #, c-format
485: msgid "failed to set new type %s"
486: msgstr "lỗi khi đặt kiểu mới %s"
487:
488: #: src/selinux.c:289
489: #, c-format
490: msgid "%s is not a valid context"
491: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
492:
493: #: src/selinux.c:324
494: #, c-format
495: msgid "failed to get old_context"
496: msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh cũ"
497:
498: #: src/selinux.c:330
499: #, c-format
500: msgid "unable to determine enforcing mode."
501: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
502:
503: #: src/selinux.c:342
504: #, c-format
505: msgid "unable to setup tty context for %s"
506: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
507:
508: #: src/selinux.c:373
509: #, c-format
510: msgid "unable to set exec context to %s"
511: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
512:
513: #: src/selinux.c:380
514: #, c-format
515: msgid "unable to set key creation context to %s"
516: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
517:
518: #: src/sesh.c:70
519: #, c-format
520: msgid "requires at least one argument"
521: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
522:
523: #: src/sesh.c:91
524: #, c-format
525: msgid "unable to execute %s"
526: msgstr "không thể thực thi %s"
527:
528: #: src/sudo.c:211
529: #, c-format
530: msgid "Sudo version %s\n"
531: msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
532:
533: #: src/sudo.c:213
534: #, c-format
535: msgid "Configure options: %s\n"
1.1.1.2 ! misho 536: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
1.1 misho 537:
538: #: src/sudo.c:218
539: #, c-format
540: msgid "fatal error, unable to load plugins"
541: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
542:
543: #: src/sudo.c:226
544: #, c-format
545: msgid "unable to initialize policy plugin"
546: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
547:
548: #: src/sudo.c:281
549: #, c-format
550: msgid "error initializing I/O plugin %s"
551: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
552:
553: #: src/sudo.c:306
554: #, c-format
555: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
556: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
557:
558: #: src/sudo.c:400
559: #, c-format
560: msgid "unable to get group vector"
561: msgstr "không thể lấy véc tơ nhóm"
562:
563: #: src/sudo.c:452
564: #, c-format
565: msgid "unknown uid %u: who are you?"
566: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
567:
1.1.1.2 ! misho 568: #: src/sudo.c:782
1.1 misho 569: #, c-format
570: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
571: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
572:
1.1.1.2 ! misho 573: #: src/sudo.c:785
1.1 misho 574: #, c-format
575: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
576: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn 'nosuid' được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
577:
1.1.1.2 ! misho 578: #: src/sudo.c:791
1.1 misho 579: #, c-format
580: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
581: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
582:
1.1.1.2 ! misho 583: #: src/sudo.c:860
1.1 misho 584: #, c-format
585: msgid "resource control limit has been reached"
586: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
587:
1.1.1.2 ! misho 588: #: src/sudo.c:863
1.1 misho 589: #, c-format
590: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
591: msgstr "người dùng \"%s\" không phải là thành viên của dự án \"%s\""
592:
1.1.1.2 ! misho 593: #: src/sudo.c:867
1.1 misho 594: #, c-format
595: msgid "the invoking task is final"
596: msgstr "tác vụ được gọi đã kết thúc"
597:
1.1.1.2 ! misho 598: #: src/sudo.c:870
1.1 misho 599: #, c-format
600: msgid "could not join project \"%s\""
601: msgstr "không thể gia nhập dự án \"%s\""
602:
1.1.1.2 ! misho 603: #: src/sudo.c:875
1.1 misho 604: #, c-format
605: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
606: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án \"%s\""
607:
1.1.1.2 ! misho 608: #: src/sudo.c:879
1.1 misho 609: #, c-format
610: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
611: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án \"%s\""
612:
1.1.1.2 ! misho 613: #: src/sudo.c:883
1.1 misho 614: #, c-format
615: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
616: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án \"%s\""
617:
1.1.1.2 ! misho 618: #: src/sudo.c:889
1.1 misho 619: #, c-format
620: msgid "setproject failed for project \"%s\""
621: msgstr "đặt dự án cho dự án \"%s\" gặp lỗi"
622:
1.1.1.2 ! misho 623: #: src/sudo.c:891
1.1 misho 624: #, c-format
625: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
626: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án \"%s\""
627:
1.1.1.2 ! misho 628: #: src/sudo.c:959
1.1 misho 629: #, c-format
630: msgid "unknown login class %s"
631: msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
632:
1.1.1.2 ! misho 633: #: src/sudo.c:973 src/sudo.c:976
1.1 misho 634: #, c-format
635: msgid "unable to set user context"
636: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
637:
1.1.1.2 ! misho 638: #: src/sudo.c:988
1.1 misho 639: #, c-format
640: msgid "unable to set supplementary group IDs"
641: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
642:
1.1.1.2 ! misho 643: #: src/sudo.c:995
1.1 misho 644: #, c-format
645: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
646: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
647:
1.1.1.2 ! misho 648: #: src/sudo.c:1001
1.1 misho 649: #, c-format
650: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
651: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
652:
1.1.1.2 ! misho 653: #: src/sudo.c:1008
1.1 misho 654: #, c-format
655: msgid "unable to set process priority"
656: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
657:
1.1.1.2 ! misho 658: #: src/sudo.c:1016
1.1 misho 659: #, c-format
660: msgid "unable to change root to %s"
661: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
662:
1.1.1.2 ! misho 663: #: src/sudo.c:1023 src/sudo.c:1029 src/sudo.c:1035
1.1 misho 664: #, c-format
665: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
666: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
667:
1.1.1.2 ! misho 668: #: src/sudo.c:1049
1.1 misho 669: #, c-format
670: msgid "unable to change directory to %s"
671: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
672:
1.1.1.2 ! misho 673: #: src/sudo.c:1133
1.1 misho 674: #, c-format
675: msgid "unexpected child termination condition: %d"
676: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
677:
1.1.1.2 ! misho 678: #: src/sudo.c:1194
1.1 misho 679: #, c-format
680: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
681: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
682:
1.1.1.2 ! misho 683: #: src/sudo.c:1206
1.1 misho 684: #, c-format
685: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
686: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
687:
1.1.1.2 ! misho 688: #: src/sudo.c:1218
1.1 misho 689: #, c-format
690: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
691: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
692:
693: #: src/sudo_edit.c:111
694: #, c-format
695: msgid "unable to change uid to root (%u)"
696: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
697:
698: #: src/sudo_edit.c:143
699: #, c-format
700: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
701: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
702:
703: #: src/sudo_edit.c:171 src/sudo_edit.c:271
704: #, c-format
705: msgid "%s: not a regular file"
706: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
707:
708: #: src/sudo_edit.c:205 src/sudo_edit.c:307
709: #, c-format
710: msgid "%s: short write"
711: msgstr "%s: ghi ngắn"
712:
713: #: src/sudo_edit.c:272
714: #, c-format
715: msgid "%s left unmodified"
716: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
717:
718: #: src/sudo_edit.c:285
719: #, c-format
720: msgid "%s unchanged"
721: msgstr "%s không thay đổi"
722:
723: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:318
724: #, c-format
725: msgid "unable to write to %s"
726: msgstr "không thể ghi vào %s"
727:
728: #: src/sudo_edit.c:298 src/sudo_edit.c:316 src/sudo_edit.c:319
729: #, c-format
730: msgid "contents of edit session left in %s"
731: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
732:
733: #: src/sudo_edit.c:315
734: #, c-format
735: msgid "unable to read temporary file"
736: msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
737:
738: #: src/tgetpass.c:90
739: #, c-format
740: msgid "no tty present and no askpass program specified"
741: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
742:
743: #: src/tgetpass.c:99
744: #, c-format
745: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
746: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
747:
748: #: src/tgetpass.c:231
749: #, c-format
750: msgid "unable to set gid to %u"
751: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
752:
753: #: src/tgetpass.c:235
754: #, c-format
755: msgid "unable to set uid to %u"
756: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
757:
758: #: src/tgetpass.c:240
759: #, c-format
760: msgid "unable to run %s"
761: msgstr "không thể chạy %s"
762:
763: #: src/utmp.c:278
764: #, c-format
765: msgid "unable to save stdin"
766: msgstr "không thể ghi lại stdin"
767:
768: #: src/utmp.c:280
769: #, c-format
770: msgid "unable to dup2 stdin"
771: msgstr "không thể dup2 stdin"
772:
773: #: src/utmp.c:283
774: #, c-format
775: msgid "unable to restore stdin"
776: msgstr "không thể phục hồi stdin"
777:
1.1.1.2 ! misho 778: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
! 779: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
! 780:
! 781: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
! 782: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
! 783:
! 784: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
! 785: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
! 786:
1.1 misho 787: #~ msgid "must be setuid root"
788: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"
FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>