Annotation of embedaddon/sudo/src/po/vi.po, revision 1.1.1.3
1.1 misho 1: # Vietnamese translation for sudo.
1.1.1.3 ! misho 2: # This file is put in the public domain.
! 3: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
1.1 misho 4: #
5: msgid ""
6: msgstr ""
1.1.1.3 ! misho 7: "Project-Id-Version: sudo-1.8.7b1\n"
1.1 misho 8: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
1.1.1.3 ! misho 9: "POT-Creation-Date: 2013-04-02 10:40-0400\n"
! 10: "PO-Revision-Date: 2013-04-05 08:20+0700\n"
1.1 misho 11: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
12: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
13: "Language: vi\n"
14: "MIME-Version: 1.0\n"
15: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
1.1.1.3 ! misho 17: "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
1.1 misho 18: "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
1.1.1.3 ! misho 20: "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
1.1 misho 21:
1.1.1.2 misho 22: #: common/aix.c:150
1.1 misho 23: #, c-format
24: msgid "unable to open userdb"
25: msgstr "không thể mở userdb"
26:
1.1.1.2 misho 27: #: common/aix.c:153
1.1 misho 28: #, c-format
29: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
1.1.1.3 ! misho 30: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s"
1.1 misho 31:
1.1.1.2 misho 32: #: common/aix.c:170
1.1 misho 33: #, c-format
34: msgid "unable to restore registry"
35: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
36:
37: #: common/alloc.c:82
38: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
39: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
40:
41: #: common/alloc.c:99
42: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
43: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
44:
1.1.1.2 misho 45: #: common/alloc.c:101 common/alloc.c:123 common/alloc.c:163 common/alloc.c:187
46: #, c-format
47: msgid "internal error, %s overflow"
48: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
1.1 misho 49:
50: #: common/alloc.c:120
51: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
52: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
53:
54: #: common/alloc.c:142
55: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
56: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
57:
1.1.1.2 misho 58: #: common/alloc.c:161
1.1 misho 59: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
60: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
61:
1.1.1.2 misho 62: #: common/alloc.c:185
63: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
64: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
1.1 misho 65:
1.1.1.3 ! misho 66: #: common/error.c:154
! 67: #, c-format
! 68: msgid "%s: %s: %s\n"
! 69: msgstr "%s: %s: %s\n"
! 70:
! 71: #: common/error.c:157 common/error.c:161
! 72: #, c-format
! 73: msgid "%s: %s\n"
! 74: msgstr "%s: %s\n"
! 75:
! 76: #: common/sudo_conf.c:172
! 77: #, c-format
! 78: msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d"
! 79: msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d"
! 80:
! 81: #: common/sudo_conf.c:186
! 82: #, c-format
! 83: msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d"
! 84: msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d"
! 85:
! 86: #: common/sudo_conf.c:382
1.1 misho 87: #, c-format
88: msgid "unable to stat %s"
89: msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
90:
1.1.1.3 ! misho 91: #: common/sudo_conf.c:385
1.1 misho 92: #, c-format
93: msgid "%s is not a regular file"
94: msgstr "%s không phải tập tin thường"
95:
1.1.1.3 ! misho 96: #: common/sudo_conf.c:388
1.1 misho 97: #, c-format
98: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
99: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
100:
1.1.1.3 ! misho 101: #: common/sudo_conf.c:392
1.1 misho 102: #, c-format
103: msgid "%s is world writable"
104: msgstr "%s ai ghi cũng được"
105:
1.1.1.3 ! misho 106: #: common/sudo_conf.c:395
1.1 misho 107: #, c-format
108: msgid "%s is group writable"
109: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
110:
1.1.1.3 ! misho 111: #: common/sudo_conf.c:405 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:328
1.1 misho 112: #, c-format
113: msgid "unable to open %s"
114: msgstr "không mở được %s"
115:
1.1.1.3 ! misho 116: #: compat/strsignal.c:50
1.1 misho 117: msgid "Unknown signal"
118: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
119:
1.1.1.3 ! misho 120: #: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685
1.1 misho 121: #, c-format
122: msgid "policy plugin failed session initialization"
123: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
124:
1.1.1.3 ! misho 125: #: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:220
1.1 misho 126: #, c-format
127: msgid "unable to fork"
128: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
129:
1.1.1.3 ! misho 130: #: src/exec.c:259
1.1 misho 131: #, c-format
132: msgid "unable to create sockets"
133: msgstr "không thể tạo sockets"
134:
1.1.1.3 ! misho 135: #: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268
1.1 misho 136: #, c-format
137: msgid "select failed"
138: msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
139:
1.1.1.3 ! misho 140: #: src/exec.c:449
1.1 misho 141: #, c-format
142: msgid "unable to restore tty label"
143: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
144:
1.1.1.3 ! misho 145: #: src/exec_common.c:70
1.1 misho 146: #, c-format
147: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
148: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
149:
1.1.1.2 misho 150: #: src/exec_pty.c:183
1.1 misho 151: #, c-format
152: msgid "unable to allocate pty"
153: msgstr "không thể phân bổ pty"
154:
1.1.1.3 ! misho 155: #: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986
! 156: #: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:217
! 157: #, c-format
! 158: msgid "unable to create pipe"
! 159: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
! 160:
! 161: #: src/exec_pty.c:676
1.1 misho 162: #, c-format
163: msgid "unable to set terminal to raw mode"
1.1.1.3 ! misho 164: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô"
1.1 misho 165:
1.1.1.3 ! misho 166: #: src/exec_pty.c:1042
1.1 misho 167: #, c-format
168: msgid "unable to set controlling tty"
169: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
170:
1.1.1.3 ! misho 171: #: src/exec_pty.c:1139
1.1 misho 172: #, c-format
173: msgid "error reading from signal pipe"
174: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
175:
1.1.1.3 ! misho 176: #: src/exec_pty.c:1160
1.1 misho 177: #, c-format
178: msgid "error reading from pipe"
179: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
180:
1.1.1.3 ! misho 181: #: src/exec_pty.c:1176
1.1 misho 182: #, c-format
183: msgid "error reading from socketpair"
184: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
185:
1.1.1.3 ! misho 186: #: src/exec_pty.c:1180
1.1 misho 187: #, c-format
188: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
189: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
190:
1.1.1.3 ! misho 191: #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132
! 192: #: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185
! 193: #: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205
! 194: #, c-format
! 195: msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'"
! 196: msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”"
! 197:
! 198: #: src/load_plugins.c:72
1.1 misho 199: #, c-format
200: msgid "%s: %s"
201: msgstr "%s: %s"
202:
1.1.1.3 ! misho 203: #: src/load_plugins.c:81
1.1 misho 204: #, c-format
205: msgid "%s%s: %s"
206: msgstr "%s%s: %s"
207:
1.1.1.3 ! misho 208: #: src/load_plugins.c:140
1.1 misho 209: #, c-format
210: msgid "%s must be owned by uid %d"
211: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
212:
1.1.1.3 ! misho 213: #: src/load_plugins.c:146
1.1 misho 214: #, c-format
215: msgid "%s must be only be writable by owner"
216: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
217:
1.1.1.3 ! misho 218: #: src/load_plugins.c:187
1.1 misho 219: #, c-format
220: msgid "unable to dlopen %s: %s"
221: msgstr "không thể dlopen %s: %s"
222:
1.1.1.3 ! misho 223: #: src/load_plugins.c:194
! 224: #, c-format
! 225: msgid "unable to find symbol `%s' in %s"
! 226: msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s"
! 227:
! 228: #: src/load_plugins.c:201
! 229: #, c-format
! 230: msgid "unknown policy type %d found in %s"
! 231: msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s"
! 232:
! 233: #: src/load_plugins.c:207
! 234: #, c-format
! 235: msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s"
! 236: msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s"
! 237:
! 238: #: src/load_plugins.c:216
1.1 misho 239: #, c-format
1.1.1.3 ! misho 240: msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d"
! 241: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d"
1.1 misho 242:
1.1.1.3 ! misho 243: #: src/load_plugins.c:218
1.1 misho 244: #, c-format
1.1.1.3 ! misho 245: msgid "only a single policy plugin may be specified"
! 246: msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách"
1.1 misho 247:
1.1.1.3 ! misho 248: #: src/load_plugins.c:221
1.1 misho 249: #, c-format
1.1.1.3 ! misho 250: msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d"
! 251: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
1.1 misho 252:
1.1.1.3 ! misho 253: #: src/load_plugins.c:236
1.1 misho 254: #, c-format
1.1.1.3 ! misho 255: msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d"
! 256: msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
1.1 misho 257:
1.1.1.3 ! misho 258: #: src/load_plugins.c:313
1.1 misho 259: #, c-format
260: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
261: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
262:
1.1.1.3 ! misho 263: #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186
! 264: #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321
1.1 misho 265: #, c-format
266: msgid "load_interfaces: overflow detected"
1.1.1.3 ! misho 267: msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn"
1.1 misho 268:
1.1.1.3 ! misho 269: #: src/net_ifs.c:226
1.1 misho 270: #, c-format
271: msgid "unable to open socket"
272: msgstr "không mở được socket"
273:
1.1.1.3 ! misho 274: #: src/parse_args.c:197
1.1 misho 275: #, c-format
276: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
277: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
278:
1.1.1.3 ! misho 279: #: src/parse_args.c:286
1.1 misho 280: #, c-format
281: msgid "unknown user: %s"
282: msgstr "không hiểu người dùng: %s"
283:
1.1.1.3 ! misho 284: #: src/parse_args.c:345
1.1 misho 285: #, c-format
286: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
1.1.1.3 ! misho 287: msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”"
1.1 misho 288:
1.1.1.3 ! misho 289: #: src/parse_args.c:349
1.1 misho 290: #, c-format
291: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
1.1.1.3 ! misho 292: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”"
1.1 misho 293:
1.1.1.3 ! misho 294: #: src/parse_args.c:359
1.1 misho 295: #, c-format
296: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
1.1.1.3 ! misho 297: msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
1.1 misho 298:
1.1.1.3 ! misho 299: #: src/parse_args.c:361
1.1 misho 300: #, c-format
301: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
302: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
303:
1.1.1.3 ! misho 304: #: src/parse_args.c:369
1.1 misho 305: #, c-format
306: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
1.1.1.3 ! misho 307: msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”"
1.1 misho 308:
1.1.1.3 ! misho 309: #: src/parse_args.c:373
1.1 misho 310: #, c-format
311: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
1.1.1.3 ! misho 312: msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau"
1.1 misho 313:
1.1.1.3 ! misho 314: #: src/parse_args.c:456
1.1 misho 315: #, c-format
316: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
317: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
318:
1.1.1.3 ! misho 319: #: src/parse_args.c:529
1.1 misho 320: #, c-format
321: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
322: msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
323:
1.1.1.3 ! misho 324: #: src/parse_args.c:543
1.1 misho 325: #, c-format
326: msgid ""
327: "%s - edit files as another user\n"
328: "\n"
329: msgstr ""
330: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
331: "\n"
332:
1.1.1.3 ! misho 333: #: src/parse_args.c:545
1.1 misho 334: #, c-format
335: msgid ""
336: "%s - execute a command as another user\n"
337: "\n"
338: msgstr ""
339: "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
340: "\n"
341:
1.1.1.3 ! misho 342: #: src/parse_args.c:550
1.1 misho 343: #, c-format
344: msgid ""
345: "\n"
346: "Options:\n"
347: msgstr ""
348: "\n"
349: "Tùy chọn:\n"
350:
1.1.1.3 ! misho 351: #: src/parse_args.c:552
1.1 misho 352: msgid "use helper program for password prompting\n"
353: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
354:
1.1.1.3 ! misho 355: #: src/parse_args.c:555
1.1 misho 356: msgid "use specified BSD authentication type\n"
357: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
358:
1.1.1.3 ! misho 359: #: src/parse_args.c:558
1.1 misho 360: msgid "run command in the background\n"
361: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
362:
1.1.1.3 ! misho 363: #: src/parse_args.c:560
1.1 misho 364: msgid "close all file descriptors >= fd\n"
365: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n"
366:
1.1.1.3 ! misho 367: #: src/parse_args.c:563
1.1 misho 368: msgid "run command with specified login class\n"
369: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
370:
1.1.1.3 ! misho 371: #: src/parse_args.c:566
1.1 misho 372: msgid "preserve user environment when executing command\n"
373: msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
374:
1.1.1.3 ! misho 375: #: src/parse_args.c:568
1.1 misho 376: msgid "edit files instead of running a command\n"
377: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n"
378:
1.1.1.3 ! misho 379: #: src/parse_args.c:570
1.1 misho 380: msgid "execute command as the specified group\n"
381: msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
382:
1.1.1.3 ! misho 383: #: src/parse_args.c:572
1.1 misho 384: msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
385: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
386:
1.1.1.3 ! misho 387: #: src/parse_args.c:574
1.1 misho 388: msgid "display help message and exit\n"
389: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
390:
1.1.1.3 ! misho 391: #: src/parse_args.c:576
1.1 misho 392: msgid "run a login shell as target user\n"
393: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
394:
1.1.1.3 ! misho 395: #: src/parse_args.c:578
1.1 misho 396: msgid "remove timestamp file completely\n"
397: msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n"
398:
1.1.1.3 ! misho 399: #: src/parse_args.c:580
1.1 misho 400: msgid "invalidate timestamp file\n"
1.1.1.3 ! misho 401: msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin\n"
1.1 misho 402:
1.1.1.3 ! misho 403: #: src/parse_args.c:582
1.1 misho 404: msgid "list user's available commands\n"
1.1.1.3 ! misho 405: msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
1.1 misho 406:
1.1.1.3 ! misho 407: #: src/parse_args.c:584
1.1 misho 408: msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
1.1.1.3 ! misho 409: msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng\n"
1.1 misho 410:
1.1.1.3 ! misho 411: #: src/parse_args.c:586
1.1 misho 412: msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
1.1.1.3 ! misho 413: msgstr "dành riêng véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
1.1 misho 414:
1.1.1.3 ! misho 415: #: src/parse_args.c:588
1.1 misho 416: msgid "use specified password prompt\n"
1.1.1.3 ! misho 417: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã cho.\n"
1.1 misho 418:
1.1.1.3 ! misho 419: #: src/parse_args.c:591 src/parse_args.c:599
1.1 misho 420: msgid "create SELinux security context with specified role\n"
1.1.1.3 ! misho 421: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã đưa ra\n"
1.1 misho 422:
1.1.1.3 ! misho 423: #: src/parse_args.c:594
1.1 misho 424: msgid "read password from standard input\n"
425: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
426:
1.1.1.3 ! misho 427: #: src/parse_args.c:596
1.1 misho 428: msgid "run a shell as target user\n"
429: msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
430:
1.1.1.3 ! misho 431: #: src/parse_args.c:602
1.1 misho 432: msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
433: msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
434:
1.1.1.3 ! misho 435: #: src/parse_args.c:604
1.1 misho 436: msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
437: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
438:
1.1.1.3 ! misho 439: #: src/parse_args.c:606
1.1 misho 440: msgid "display version information and exit\n"
441: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
442:
1.1.1.3 ! misho 443: #: src/parse_args.c:608
1.1 misho 444: msgid "update user's timestamp without running a command\n"
1.1.1.3 ! misho 445: msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
1.1 misho 446:
1.1.1.3 ! misho 447: #: src/parse_args.c:610
1.1 misho 448: msgid "stop processing command line arguments\n"
449: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
450:
451: #: src/selinux.c:77
452: #, c-format
453: msgid "unable to open audit system"
454: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
455:
456: #: src/selinux.c:85
457: #, c-format
458: msgid "unable to send audit message"
459: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
460:
461: #: src/selinux.c:113
462: #, c-format
463: msgid "unable to fgetfilecon %s"
464: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
465:
466: #: src/selinux.c:118
467: #, c-format
468: msgid "%s changed labels"
469: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
470:
471: #: src/selinux.c:123
472: #, c-format
473: msgid "unable to restore context for %s"
474: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
475:
476: #: src/selinux.c:163
477: #, c-format
478: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
479: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
480:
481: #: src/selinux.c:172
482: #, c-format
483: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
484: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
485:
486: #: src/selinux.c:179
487: #, c-format
488: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
489: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
490:
491: #: src/selinux.c:186
492: #, c-format
493: msgid "unable to set new tty context"
494: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
495:
496: #: src/selinux.c:252
497: #, c-format
498: msgid "you must specify a role for type %s"
499: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
500:
501: #: src/selinux.c:258
502: #, c-format
503: msgid "unable to get default type for role %s"
504: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
505:
506: #: src/selinux.c:276
507: #, c-format
508: msgid "failed to set new role %s"
1.1.1.3 ! misho 509: msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
1.1 misho 510:
511: #: src/selinux.c:280
512: #, c-format
513: msgid "failed to set new type %s"
1.1.1.3 ! misho 514: msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
1.1 misho 515:
516: #: src/selinux.c:289
517: #, c-format
518: msgid "%s is not a valid context"
519: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
520:
521: #: src/selinux.c:324
522: #, c-format
523: msgid "failed to get old_context"
1.1.1.3 ! misho 524: msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ"
1.1 misho 525:
526: #: src/selinux.c:330
527: #, c-format
528: msgid "unable to determine enforcing mode."
529: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
530:
531: #: src/selinux.c:342
532: #, c-format
533: msgid "unable to setup tty context for %s"
534: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
535:
1.1.1.3 ! misho 536: #: src/selinux.c:381
1.1 misho 537: #, c-format
538: msgid "unable to set exec context to %s"
539: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
540:
1.1.1.3 ! misho 541: #: src/selinux.c:388
1.1 misho 542: #, c-format
543: msgid "unable to set key creation context to %s"
544: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
545:
1.1.1.3 ! misho 546: #: src/sesh.c:57
1.1 misho 547: #, c-format
548: msgid "requires at least one argument"
549: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
550:
1.1.1.3 ! misho 551: #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1126
1.1 misho 552: #, c-format
553: msgid "unable to execute %s"
554: msgstr "không thể thực thi %s"
555:
1.1.1.3 ! misho 556: #: src/solaris.c:88
! 557: #, c-format
! 558: msgid "resource control limit has been reached"
! 559: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
! 560:
! 561: #: src/solaris.c:91
! 562: #, c-format
! 563: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
! 564: msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”"
! 565:
! 566: #: src/solaris.c:95
! 567: #, c-format
! 568: msgid "the invoking task is final"
! 569: msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng"
! 570:
! 571: #: src/solaris.c:98
! 572: #, c-format
! 573: msgid "could not join project \"%s\""
! 574: msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”"
! 575:
! 576: #: src/solaris.c:103
! 577: #, c-format
! 578: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
! 579: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”"
! 580:
! 581: #: src/solaris.c:107
! 582: #, c-format
! 583: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
! 584: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”"
! 585:
! 586: #: src/solaris.c:111
! 587: #, c-format
! 588: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
! 589: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”"
! 590:
! 591: #: src/solaris.c:117
! 592: #, c-format
! 593: msgid "setproject failed for project \"%s\""
! 594: msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi"
! 595:
! 596: #: src/solaris.c:119
! 597: #, c-format
! 598: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
! 599: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”"
! 600:
! 601: #: src/sudo.c:196
1.1 misho 602: #, c-format
603: msgid "Sudo version %s\n"
604: msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
605:
1.1.1.3 ! misho 606: #: src/sudo.c:198
1.1 misho 607: #, c-format
608: msgid "Configure options: %s\n"
1.1.1.2 misho 609: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
1.1 misho 610:
1.1.1.3 ! misho 611: #: src/sudo.c:203
1.1 misho 612: #, c-format
613: msgid "fatal error, unable to load plugins"
614: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
615:
1.1.1.3 ! misho 616: #: src/sudo.c:211
1.1 misho 617: #, c-format
618: msgid "unable to initialize policy plugin"
619: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
620:
1.1.1.3 ! misho 621: #: src/sudo.c:268
1.1 misho 622: #, c-format
623: msgid "error initializing I/O plugin %s"
624: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
625:
1.1.1.3 ! misho 626: #: src/sudo.c:293
1.1 misho 627: #, c-format
628: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
629: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
630:
1.1.1.3 ! misho 631: #: src/sudo.c:413
1.1 misho 632: #, c-format
633: msgid "unable to get group vector"
1.1.1.3 ! misho 634: msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm"
1.1 misho 635:
1.1.1.3 ! misho 636: #: src/sudo.c:465
1.1 misho 637: #, c-format
638: msgid "unknown uid %u: who are you?"
639: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
640:
1.1.1.3 ! misho 641: #: src/sudo.c:802
1.1 misho 642: #, c-format
643: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
644: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
645:
1.1.1.3 ! misho 646: #: src/sudo.c:805
1.1 misho 647: #, c-format
648: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
1.1.1.3 ! misho 649: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
1.1 misho 650:
1.1.1.3 ! misho 651: #: src/sudo.c:811
1.1 misho 652: #, c-format
653: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
654: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
655:
1.1.1.3 ! misho 656: #: src/sudo.c:915
1.1 misho 657: #, c-format
658: msgid "unknown login class %s"
659: msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
660:
1.1.1.3 ! misho 661: #: src/sudo.c:929 src/sudo.c:932
1.1 misho 662: #, c-format
663: msgid "unable to set user context"
664: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
665:
1.1.1.3 ! misho 666: #: src/sudo.c:944
1.1 misho 667: #, c-format
668: msgid "unable to set supplementary group IDs"
669: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
670:
1.1.1.3 ! misho 671: #: src/sudo.c:951
1.1 misho 672: #, c-format
673: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
674: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
675:
1.1.1.3 ! misho 676: #: src/sudo.c:957
1.1 misho 677: #, c-format
678: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
679: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
680:
1.1.1.3 ! misho 681: #: src/sudo.c:964
1.1 misho 682: #, c-format
683: msgid "unable to set process priority"
684: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
685:
1.1.1.3 ! misho 686: #: src/sudo.c:972
1.1 misho 687: #, c-format
688: msgid "unable to change root to %s"
689: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
690:
1.1.1.3 ! misho 691: #: src/sudo.c:979 src/sudo.c:985 src/sudo.c:991
1.1 misho 692: #, c-format
693: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
694: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
695:
1.1.1.3 ! misho 696: #: src/sudo.c:1005
1.1 misho 697: #, c-format
698: msgid "unable to change directory to %s"
699: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
700:
1.1.1.3 ! misho 701: #: src/sudo.c:1089
1.1 misho 702: #, c-format
703: msgid "unexpected child termination condition: %d"
704: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
705:
1.1.1.3 ! misho 706: #: src/sudo.c:1146
! 707: #, c-format
! 708: msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method"
! 709: msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”"
! 710:
! 711: #: src/sudo.c:1159
1.1 misho 712: #, c-format
713: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
714: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
715:
1.1.1.3 ! misho 716: #: src/sudo.c:1171
1.1 misho 717: #, c-format
718: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
719: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
720:
1.1.1.3 ! misho 721: #: src/sudo.c:1183
1.1 misho 722: #, c-format
723: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
724: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
725:
1.1.1.3 ! misho 726: #: src/sudo_edit.c:110
1.1 misho 727: #, c-format
728: msgid "unable to change uid to root (%u)"
729: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
730:
1.1.1.3 ! misho 731: #: src/sudo_edit.c:142
1.1 misho 732: #, c-format
733: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
734: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
735:
1.1.1.3 ! misho 736: #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270
1.1 misho 737: #, c-format
738: msgid "%s: not a regular file"
739: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
740:
1.1.1.3 ! misho 741: #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306
1.1 misho 742: #, c-format
743: msgid "%s: short write"
744: msgstr "%s: ghi ngắn"
745:
1.1.1.3 ! misho 746: #: src/sudo_edit.c:271
1.1 misho 747: #, c-format
748: msgid "%s left unmodified"
749: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
750:
1.1.1.3 ! misho 751: #: src/sudo_edit.c:284
1.1 misho 752: #, c-format
753: msgid "%s unchanged"
754: msgstr "%s không thay đổi"
755:
1.1.1.3 ! misho 756: #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317
1.1 misho 757: #, c-format
758: msgid "unable to write to %s"
759: msgstr "không thể ghi vào %s"
760:
1.1.1.3 ! misho 761: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318
1.1 misho 762: #, c-format
763: msgid "contents of edit session left in %s"
764: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
765:
1.1.1.3 ! misho 766: #: src/sudo_edit.c:314
1.1 misho 767: #, c-format
768: msgid "unable to read temporary file"
769: msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
770:
1.1.1.3 ! misho 771: #: src/tgetpass.c:89
1.1 misho 772: #, c-format
773: msgid "no tty present and no askpass program specified"
774: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
775:
1.1.1.3 ! misho 776: #: src/tgetpass.c:98
1.1 misho 777: #, c-format
778: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
779: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
780:
1.1.1.3 ! misho 781: #: src/tgetpass.c:230
1.1 misho 782: #, c-format
783: msgid "unable to set gid to %u"
784: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
785:
1.1.1.3 ! misho 786: #: src/tgetpass.c:234
1.1 misho 787: #, c-format
788: msgid "unable to set uid to %u"
789: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
790:
1.1.1.3 ! misho 791: #: src/tgetpass.c:239
1.1 misho 792: #, c-format
793: msgid "unable to run %s"
794: msgstr "không thể chạy %s"
795:
796: #: src/utmp.c:278
797: #, c-format
798: msgid "unable to save stdin"
799: msgstr "không thể ghi lại stdin"
800:
801: #: src/utmp.c:280
802: #, c-format
803: msgid "unable to dup2 stdin"
804: msgstr "không thể dup2 stdin"
805:
806: #: src/utmp.c:283
807: #, c-format
808: msgid "unable to restore stdin"
809: msgstr "không thể phục hồi stdin"
810:
1.1.1.3 ! misho 811: #~ msgid "unable to allocate memory"
! 812: #~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
! 813:
! 814: #~ msgid ": "
! 815: #~ msgstr ": "
! 816:
1.1.1.2 misho 817: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
818: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
819:
820: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
821: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
822:
823: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
824: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
825:
1.1 misho 826: #~ msgid "must be setuid root"
827: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"
FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>