Annotation of embedaddon/sudo/src/po/vi.po, revision 1.1.1.3

1.1       misho       1: # Vietnamese translation for sudo.
1.1.1.3 ! misho       2: # This file is put in the public domain.
        !             3: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
1.1       misho       4: #
                      5: msgid ""
                      6: msgstr ""
1.1.1.3 ! misho       7: "Project-Id-Version: sudo-1.8.7b1\n"
1.1       misho       8: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
1.1.1.3 ! misho       9: "POT-Creation-Date: 2013-04-02 10:40-0400\n"
        !            10: "PO-Revision-Date: 2013-04-05 08:20+0700\n"
1.1       misho      11: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
                     12: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
                     13: "Language: vi\n"
                     14: "MIME-Version: 1.0\n"
                     15: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
                     16: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
1.1.1.3 ! misho      17: "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
1.1       misho      18: "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
                     19: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
1.1.1.3 ! misho      20: "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
1.1       misho      21: 
1.1.1.2   misho      22: #: common/aix.c:150
1.1       misho      23: #, c-format
                     24: msgid "unable to open userdb"
                     25: msgstr "không thể mở userdb"
                     26: 
1.1.1.2   misho      27: #: common/aix.c:153
1.1       misho      28: #, c-format
                     29: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
1.1.1.3 ! misho      30: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s"
1.1       misho      31: 
1.1.1.2   misho      32: #: common/aix.c:170
1.1       misho      33: #, c-format
                     34: msgid "unable to restore registry"
                     35: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
                     36: 
                     37: #: common/alloc.c:82
                     38: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
                     39: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
                     40: 
                     41: #: common/alloc.c:99
                     42: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
                     43: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
                     44: 
1.1.1.2   misho      45: #: common/alloc.c:101 common/alloc.c:123 common/alloc.c:163 common/alloc.c:187
                     46: #, c-format
                     47: msgid "internal error, %s overflow"
                     48: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
1.1       misho      49: 
                     50: #: common/alloc.c:120
                     51: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
                     52: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
                     53: 
                     54: #: common/alloc.c:142
                     55: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
                     56: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
                     57: 
1.1.1.2   misho      58: #: common/alloc.c:161
1.1       misho      59: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
                     60: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
                     61: 
1.1.1.2   misho      62: #: common/alloc.c:185
                     63: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
                     64: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
1.1       misho      65: 
1.1.1.3 ! misho      66: #: common/error.c:154
        !            67: #, c-format
        !            68: msgid "%s: %s: %s\n"
        !            69: msgstr "%s: %s: %s\n"
        !            70: 
        !            71: #: common/error.c:157 common/error.c:161
        !            72: #, c-format
        !            73: msgid "%s: %s\n"
        !            74: msgstr "%s: %s\n"
        !            75: 
        !            76: #: common/sudo_conf.c:172
        !            77: #, c-format
        !            78: msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d"
        !            79: msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d"
        !            80: 
        !            81: #: common/sudo_conf.c:186
        !            82: #, c-format
        !            83: msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d"
        !            84: msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d"
        !            85: 
        !            86: #: common/sudo_conf.c:382
1.1       misho      87: #, c-format
                     88: msgid "unable to stat %s"
                     89: msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
                     90: 
1.1.1.3 ! misho      91: #: common/sudo_conf.c:385
1.1       misho      92: #, c-format
                     93: msgid "%s is not a regular file"
                     94: msgstr "%s không phải tập tin thường"
                     95: 
1.1.1.3 ! misho      96: #: common/sudo_conf.c:388
1.1       misho      97: #, c-format
                     98: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
                     99: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
                    100: 
1.1.1.3 ! misho     101: #: common/sudo_conf.c:392
1.1       misho     102: #, c-format
                    103: msgid "%s is world writable"
                    104: msgstr "%s ai ghi cũng được"
                    105: 
1.1.1.3 ! misho     106: #: common/sudo_conf.c:395
1.1       misho     107: #, c-format
                    108: msgid "%s is group writable"
                    109: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
                    110: 
1.1.1.3 ! misho     111: #: common/sudo_conf.c:405 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:328
1.1       misho     112: #, c-format
                    113: msgid "unable to open %s"
                    114: msgstr "không mở được %s"
                    115: 
1.1.1.3 ! misho     116: #: compat/strsignal.c:50
1.1       misho     117: msgid "Unknown signal"
                    118: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
                    119: 
1.1.1.3 ! misho     120: #: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685
1.1       misho     121: #, c-format
                    122: msgid "policy plugin failed session initialization"
                    123: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
                    124: 
1.1.1.3 ! misho     125: #: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:220
1.1       misho     126: #, c-format
                    127: msgid "unable to fork"
                    128: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
                    129: 
1.1.1.3 ! misho     130: #: src/exec.c:259
1.1       misho     131: #, c-format
                    132: msgid "unable to create sockets"
                    133: msgstr "không thể tạo sockets"
                    134: 
1.1.1.3 ! misho     135: #: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268
1.1       misho     136: #, c-format
                    137: msgid "select failed"
                    138: msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
                    139: 
1.1.1.3 ! misho     140: #: src/exec.c:449
1.1       misho     141: #, c-format
                    142: msgid "unable to restore tty label"
                    143: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
                    144: 
1.1.1.3 ! misho     145: #: src/exec_common.c:70
1.1       misho     146: #, c-format
                    147: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
                    148: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
                    149: 
1.1.1.2   misho     150: #: src/exec_pty.c:183
1.1       misho     151: #, c-format
                    152: msgid "unable to allocate pty"
                    153: msgstr "không thể phân bổ pty"
                    154: 
1.1.1.3 ! misho     155: #: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986
        !           156: #: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:217
        !           157: #, c-format
        !           158: msgid "unable to create pipe"
        !           159: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
        !           160: 
        !           161: #: src/exec_pty.c:676
1.1       misho     162: #, c-format
                    163: msgid "unable to set terminal to raw mode"
1.1.1.3 ! misho     164: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô"
1.1       misho     165: 
1.1.1.3 ! misho     166: #: src/exec_pty.c:1042
1.1       misho     167: #, c-format
                    168: msgid "unable to set controlling tty"
                    169: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
                    170: 
1.1.1.3 ! misho     171: #: src/exec_pty.c:1139
1.1       misho     172: #, c-format
                    173: msgid "error reading from signal pipe"
                    174: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
                    175: 
1.1.1.3 ! misho     176: #: src/exec_pty.c:1160
1.1       misho     177: #, c-format
                    178: msgid "error reading from pipe"
                    179: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
                    180: 
1.1.1.3 ! misho     181: #: src/exec_pty.c:1176
1.1       misho     182: #, c-format
                    183: msgid "error reading from socketpair"
                    184: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
                    185: 
1.1.1.3 ! misho     186: #: src/exec_pty.c:1180
1.1       misho     187: #, c-format
                    188: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
                    189: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
                    190: 
1.1.1.3 ! misho     191: #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132
        !           192: #: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185
        !           193: #: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205
        !           194: #, c-format
        !           195: msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'"
        !           196: msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”"
        !           197: 
        !           198: #: src/load_plugins.c:72
1.1       misho     199: #, c-format
                    200: msgid "%s: %s"
                    201: msgstr "%s: %s"
                    202: 
1.1.1.3 ! misho     203: #: src/load_plugins.c:81
1.1       misho     204: #, c-format
                    205: msgid "%s%s: %s"
                    206: msgstr "%s%s: %s"
                    207: 
1.1.1.3 ! misho     208: #: src/load_plugins.c:140
1.1       misho     209: #, c-format
                    210: msgid "%s must be owned by uid %d"
                    211: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
                    212: 
1.1.1.3 ! misho     213: #: src/load_plugins.c:146
1.1       misho     214: #, c-format
                    215: msgid "%s must be only be writable by owner"
                    216: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
                    217: 
1.1.1.3 ! misho     218: #: src/load_plugins.c:187
1.1       misho     219: #, c-format
                    220: msgid "unable to dlopen %s: %s"
                    221: msgstr "không thể dlopen %s: %s"
                    222: 
1.1.1.3 ! misho     223: #: src/load_plugins.c:194
        !           224: #, c-format
        !           225: msgid "unable to find symbol `%s' in %s"
        !           226: msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s"
        !           227: 
        !           228: #: src/load_plugins.c:201
        !           229: #, c-format
        !           230: msgid "unknown policy type %d found in %s"
        !           231: msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s"
        !           232: 
        !           233: #: src/load_plugins.c:207
        !           234: #, c-format
        !           235: msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s"
        !           236: msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s"
        !           237: 
        !           238: #: src/load_plugins.c:216
1.1       misho     239: #, c-format
1.1.1.3 ! misho     240: msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d"
        !           241: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d"
1.1       misho     242: 
1.1.1.3 ! misho     243: #: src/load_plugins.c:218
1.1       misho     244: #, c-format
1.1.1.3 ! misho     245: msgid "only a single policy plugin may be specified"
        !           246: msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách"
1.1       misho     247: 
1.1.1.3 ! misho     248: #: src/load_plugins.c:221
1.1       misho     249: #, c-format
1.1.1.3 ! misho     250: msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d"
        !           251: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
1.1       misho     252: 
1.1.1.3 ! misho     253: #: src/load_plugins.c:236
1.1       misho     254: #, c-format
1.1.1.3 ! misho     255: msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d"
        !           256: msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
1.1       misho     257: 
1.1.1.3 ! misho     258: #: src/load_plugins.c:313
1.1       misho     259: #, c-format
                    260: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
                    261: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
                    262: 
1.1.1.3 ! misho     263: #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186
        !           264: #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321
1.1       misho     265: #, c-format
                    266: msgid "load_interfaces: overflow detected"
1.1.1.3 ! misho     267: msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn"
1.1       misho     268: 
1.1.1.3 ! misho     269: #: src/net_ifs.c:226
1.1       misho     270: #, c-format
                    271: msgid "unable to open socket"
                    272: msgstr "không mở được socket"
                    273: 
1.1.1.3 ! misho     274: #: src/parse_args.c:197
1.1       misho     275: #, c-format
                    276: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
                    277: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
                    278: 
1.1.1.3 ! misho     279: #: src/parse_args.c:286
1.1       misho     280: #, c-format
                    281: msgid "unknown user: %s"
                    282: msgstr "không hiểu người dùng: %s"
                    283: 
1.1.1.3 ! misho     284: #: src/parse_args.c:345
1.1       misho     285: #, c-format
                    286: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
1.1.1.3 ! misho     287: msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”"
1.1       misho     288: 
1.1.1.3 ! misho     289: #: src/parse_args.c:349
1.1       misho     290: #, c-format
                    291: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
1.1.1.3 ! misho     292: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”"
1.1       misho     293: 
1.1.1.3 ! misho     294: #: src/parse_args.c:359
1.1       misho     295: #, c-format
                    296: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
1.1.1.3 ! misho     297: msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
1.1       misho     298: 
1.1.1.3 ! misho     299: #: src/parse_args.c:361
1.1       misho     300: #, c-format
                    301: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
                    302: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
                    303: 
1.1.1.3 ! misho     304: #: src/parse_args.c:369
1.1       misho     305: #, c-format
                    306: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
1.1.1.3 ! misho     307: msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”"
1.1       misho     308: 
1.1.1.3 ! misho     309: #: src/parse_args.c:373
1.1       misho     310: #, c-format
                    311: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
1.1.1.3 ! misho     312: msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau"
1.1       misho     313: 
1.1.1.3 ! misho     314: #: src/parse_args.c:456
1.1       misho     315: #, c-format
                    316: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
                    317: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
                    318: 
1.1.1.3 ! misho     319: #: src/parse_args.c:529
1.1       misho     320: #, c-format
                    321: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
                    322: msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
                    323: 
1.1.1.3 ! misho     324: #: src/parse_args.c:543
1.1       misho     325: #, c-format
                    326: msgid ""
                    327: "%s - edit files as another user\n"
                    328: "\n"
                    329: msgstr ""
                    330: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
                    331: "\n"
                    332: 
1.1.1.3 ! misho     333: #: src/parse_args.c:545
1.1       misho     334: #, c-format
                    335: msgid ""
                    336: "%s - execute a command as another user\n"
                    337: "\n"
                    338: msgstr ""
                    339: "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
                    340: "\n"
                    341: 
1.1.1.3 ! misho     342: #: src/parse_args.c:550
1.1       misho     343: #, c-format
                    344: msgid ""
                    345: "\n"
                    346: "Options:\n"
                    347: msgstr ""
                    348: "\n"
                    349: "Tùy chọn:\n"
                    350: 
1.1.1.3 ! misho     351: #: src/parse_args.c:552
1.1       misho     352: msgid "use helper program for password prompting\n"
                    353: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
                    354: 
1.1.1.3 ! misho     355: #: src/parse_args.c:555
1.1       misho     356: msgid "use specified BSD authentication type\n"
                    357: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
                    358: 
1.1.1.3 ! misho     359: #: src/parse_args.c:558
1.1       misho     360: msgid "run command in the background\n"
                    361: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
                    362: 
1.1.1.3 ! misho     363: #: src/parse_args.c:560
1.1       misho     364: msgid "close all file descriptors >= fd\n"
                    365: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n"
                    366: 
1.1.1.3 ! misho     367: #: src/parse_args.c:563
1.1       misho     368: msgid "run command with specified login class\n"
                    369: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
                    370: 
1.1.1.3 ! misho     371: #: src/parse_args.c:566
1.1       misho     372: msgid "preserve user environment when executing command\n"
                    373: msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
                    374: 
1.1.1.3 ! misho     375: #: src/parse_args.c:568
1.1       misho     376: msgid "edit files instead of running a command\n"
                    377: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n"
                    378: 
1.1.1.3 ! misho     379: #: src/parse_args.c:570
1.1       misho     380: msgid "execute command as the specified group\n"
                    381: msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
                    382: 
1.1.1.3 ! misho     383: #: src/parse_args.c:572
1.1       misho     384: msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
                    385: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
                    386: 
1.1.1.3 ! misho     387: #: src/parse_args.c:574
1.1       misho     388: msgid "display help message and exit\n"
                    389: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
                    390: 
1.1.1.3 ! misho     391: #: src/parse_args.c:576
1.1       misho     392: msgid "run a login shell as target user\n"
                    393: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
                    394: 
1.1.1.3 ! misho     395: #: src/parse_args.c:578
1.1       misho     396: msgid "remove timestamp file completely\n"
                    397: msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n"
                    398: 
1.1.1.3 ! misho     399: #: src/parse_args.c:580
1.1       misho     400: msgid "invalidate timestamp file\n"
1.1.1.3 ! misho     401: msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin\n"
1.1       misho     402: 
1.1.1.3 ! misho     403: #: src/parse_args.c:582
1.1       misho     404: msgid "list user's available commands\n"
1.1.1.3 ! misho     405: msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
1.1       misho     406: 
1.1.1.3 ! misho     407: #: src/parse_args.c:584
1.1       misho     408: msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
1.1.1.3 ! misho     409: msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng\n"
1.1       misho     410: 
1.1.1.3 ! misho     411: #: src/parse_args.c:586
1.1       misho     412: msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
1.1.1.3 ! misho     413: msgstr "dành riêng véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
1.1       misho     414: 
1.1.1.3 ! misho     415: #: src/parse_args.c:588
1.1       misho     416: msgid "use specified password prompt\n"
1.1.1.3 ! misho     417: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã cho.\n"
1.1       misho     418: 
1.1.1.3 ! misho     419: #: src/parse_args.c:591 src/parse_args.c:599
1.1       misho     420: msgid "create SELinux security context with specified role\n"
1.1.1.3 ! misho     421: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã đưa ra\n"
1.1       misho     422: 
1.1.1.3 ! misho     423: #: src/parse_args.c:594
1.1       misho     424: msgid "read password from standard input\n"
                    425: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
                    426: 
1.1.1.3 ! misho     427: #: src/parse_args.c:596
1.1       misho     428: msgid "run a shell as target user\n"
                    429: msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
                    430: 
1.1.1.3 ! misho     431: #: src/parse_args.c:602
1.1       misho     432: msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
                    433: msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
                    434: 
1.1.1.3 ! misho     435: #: src/parse_args.c:604
1.1       misho     436: msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
                    437: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
                    438: 
1.1.1.3 ! misho     439: #: src/parse_args.c:606
1.1       misho     440: msgid "display version information and exit\n"
                    441: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
                    442: 
1.1.1.3 ! misho     443: #: src/parse_args.c:608
1.1       misho     444: msgid "update user's timestamp without running a command\n"
1.1.1.3 ! misho     445: msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
1.1       misho     446: 
1.1.1.3 ! misho     447: #: src/parse_args.c:610
1.1       misho     448: msgid "stop processing command line arguments\n"
                    449: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
                    450: 
                    451: #: src/selinux.c:77
                    452: #, c-format
                    453: msgid "unable to open audit system"
                    454: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
                    455: 
                    456: #: src/selinux.c:85
                    457: #, c-format
                    458: msgid "unable to send audit message"
                    459: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
                    460: 
                    461: #: src/selinux.c:113
                    462: #, c-format
                    463: msgid "unable to fgetfilecon %s"
                    464: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
                    465: 
                    466: #: src/selinux.c:118
                    467: #, c-format
                    468: msgid "%s changed labels"
                    469: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
                    470: 
                    471: #: src/selinux.c:123
                    472: #, c-format
                    473: msgid "unable to restore context for %s"
                    474: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
                    475: 
                    476: #: src/selinux.c:163
                    477: #, c-format
                    478: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
                    479: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
                    480: 
                    481: #: src/selinux.c:172
                    482: #, c-format
                    483: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
                    484: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
                    485: 
                    486: #: src/selinux.c:179
                    487: #, c-format
                    488: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
                    489: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
                    490: 
                    491: #: src/selinux.c:186
                    492: #, c-format
                    493: msgid "unable to set new tty context"
                    494: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
                    495: 
                    496: #: src/selinux.c:252
                    497: #, c-format
                    498: msgid "you must specify a role for type %s"
                    499: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
                    500: 
                    501: #: src/selinux.c:258
                    502: #, c-format
                    503: msgid "unable to get default type for role %s"
                    504: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
                    505: 
                    506: #: src/selinux.c:276
                    507: #, c-format
                    508: msgid "failed to set new role %s"
1.1.1.3 ! misho     509: msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
1.1       misho     510: 
                    511: #: src/selinux.c:280
                    512: #, c-format
                    513: msgid "failed to set new type %s"
1.1.1.3 ! misho     514: msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
1.1       misho     515: 
                    516: #: src/selinux.c:289
                    517: #, c-format
                    518: msgid "%s is not a valid context"
                    519: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
                    520: 
                    521: #: src/selinux.c:324
                    522: #, c-format
                    523: msgid "failed to get old_context"
1.1.1.3 ! misho     524: msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ"
1.1       misho     525: 
                    526: #: src/selinux.c:330
                    527: #, c-format
                    528: msgid "unable to determine enforcing mode."
                    529: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
                    530: 
                    531: #: src/selinux.c:342
                    532: #, c-format
                    533: msgid "unable to setup tty context for %s"
                    534: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
                    535: 
1.1.1.3 ! misho     536: #: src/selinux.c:381
1.1       misho     537: #, c-format
                    538: msgid "unable to set exec context to %s"
                    539: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
                    540: 
1.1.1.3 ! misho     541: #: src/selinux.c:388
1.1       misho     542: #, c-format
                    543: msgid "unable to set key creation context to %s"
                    544: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
                    545: 
1.1.1.3 ! misho     546: #: src/sesh.c:57
1.1       misho     547: #, c-format
                    548: msgid "requires at least one argument"
                    549: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
                    550: 
1.1.1.3 ! misho     551: #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1126
1.1       misho     552: #, c-format
                    553: msgid "unable to execute %s"
                    554: msgstr "không thể thực thi %s"
                    555: 
1.1.1.3 ! misho     556: #: src/solaris.c:88
        !           557: #, c-format
        !           558: msgid "resource control limit has been reached"
        !           559: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
        !           560: 
        !           561: #: src/solaris.c:91
        !           562: #, c-format
        !           563: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
        !           564: msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”"
        !           565: 
        !           566: #: src/solaris.c:95
        !           567: #, c-format
        !           568: msgid "the invoking task is final"
        !           569: msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng"
        !           570: 
        !           571: #: src/solaris.c:98
        !           572: #, c-format
        !           573: msgid "could not join project \"%s\""
        !           574: msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”"
        !           575: 
        !           576: #: src/solaris.c:103
        !           577: #, c-format
        !           578: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
        !           579: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”"
        !           580: 
        !           581: #: src/solaris.c:107
        !           582: #, c-format
        !           583: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
        !           584: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”"
        !           585: 
        !           586: #: src/solaris.c:111
        !           587: #, c-format
        !           588: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
        !           589: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”"
        !           590: 
        !           591: #: src/solaris.c:117
        !           592: #, c-format
        !           593: msgid "setproject failed for project \"%s\""
        !           594: msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi"
        !           595: 
        !           596: #: src/solaris.c:119
        !           597: #, c-format
        !           598: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
        !           599: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”"
        !           600: 
        !           601: #: src/sudo.c:196
1.1       misho     602: #, c-format
                    603: msgid "Sudo version %s\n"
                    604: msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
                    605: 
1.1.1.3 ! misho     606: #: src/sudo.c:198
1.1       misho     607: #, c-format
                    608: msgid "Configure options: %s\n"
1.1.1.2   misho     609: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
1.1       misho     610: 
1.1.1.3 ! misho     611: #: src/sudo.c:203
1.1       misho     612: #, c-format
                    613: msgid "fatal error, unable to load plugins"
                    614: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
                    615: 
1.1.1.3 ! misho     616: #: src/sudo.c:211
1.1       misho     617: #, c-format
                    618: msgid "unable to initialize policy plugin"
                    619: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
                    620: 
1.1.1.3 ! misho     621: #: src/sudo.c:268
1.1       misho     622: #, c-format
                    623: msgid "error initializing I/O plugin %s"
                    624: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
                    625: 
1.1.1.3 ! misho     626: #: src/sudo.c:293
1.1       misho     627: #, c-format
                    628: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
                    629: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
                    630: 
1.1.1.3 ! misho     631: #: src/sudo.c:413
1.1       misho     632: #, c-format
                    633: msgid "unable to get group vector"
1.1.1.3 ! misho     634: msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm"
1.1       misho     635: 
1.1.1.3 ! misho     636: #: src/sudo.c:465
1.1       misho     637: #, c-format
                    638: msgid "unknown uid %u: who are you?"
                    639: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
                    640: 
1.1.1.3 ! misho     641: #: src/sudo.c:802
1.1       misho     642: #, c-format
                    643: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
                    644: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
                    645: 
1.1.1.3 ! misho     646: #: src/sudo.c:805
1.1       misho     647: #, c-format
                    648: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
1.1.1.3 ! misho     649: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn  “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
1.1       misho     650: 
1.1.1.3 ! misho     651: #: src/sudo.c:811
1.1       misho     652: #, c-format
                    653: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
                    654: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
                    655: 
1.1.1.3 ! misho     656: #: src/sudo.c:915
1.1       misho     657: #, c-format
                    658: msgid "unknown login class %s"
                    659: msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
                    660: 
1.1.1.3 ! misho     661: #: src/sudo.c:929 src/sudo.c:932
1.1       misho     662: #, c-format
                    663: msgid "unable to set user context"
                    664: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
                    665: 
1.1.1.3 ! misho     666: #: src/sudo.c:944
1.1       misho     667: #, c-format
                    668: msgid "unable to set supplementary group IDs"
                    669: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
                    670: 
1.1.1.3 ! misho     671: #: src/sudo.c:951
1.1       misho     672: #, c-format
                    673: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
                    674: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
                    675: 
1.1.1.3 ! misho     676: #: src/sudo.c:957
1.1       misho     677: #, c-format
                    678: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
                    679: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
                    680: 
1.1.1.3 ! misho     681: #: src/sudo.c:964
1.1       misho     682: #, c-format
                    683: msgid "unable to set process priority"
                    684: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
                    685: 
1.1.1.3 ! misho     686: #: src/sudo.c:972
1.1       misho     687: #, c-format
                    688: msgid "unable to change root to %s"
                    689: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
                    690: 
1.1.1.3 ! misho     691: #: src/sudo.c:979 src/sudo.c:985 src/sudo.c:991
1.1       misho     692: #, c-format
                    693: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
                    694: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
                    695: 
1.1.1.3 ! misho     696: #: src/sudo.c:1005
1.1       misho     697: #, c-format
                    698: msgid "unable to change directory to %s"
                    699: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
                    700: 
1.1.1.3 ! misho     701: #: src/sudo.c:1089
1.1       misho     702: #, c-format
                    703: msgid "unexpected child termination condition: %d"
                    704: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
                    705: 
1.1.1.3 ! misho     706: #: src/sudo.c:1146
        !           707: #, c-format
        !           708: msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method"
        !           709: msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”"
        !           710: 
        !           711: #: src/sudo.c:1159
1.1       misho     712: #, c-format
                    713: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
                    714: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
                    715: 
1.1.1.3 ! misho     716: #: src/sudo.c:1171
1.1       misho     717: #, c-format
                    718: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
                    719: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
                    720: 
1.1.1.3 ! misho     721: #: src/sudo.c:1183
1.1       misho     722: #, c-format
                    723: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
                    724: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
                    725: 
1.1.1.3 ! misho     726: #: src/sudo_edit.c:110
1.1       misho     727: #, c-format
                    728: msgid "unable to change uid to root (%u)"
                    729: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
                    730: 
1.1.1.3 ! misho     731: #: src/sudo_edit.c:142
1.1       misho     732: #, c-format
                    733: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
                    734: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
                    735: 
1.1.1.3 ! misho     736: #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270
1.1       misho     737: #, c-format
                    738: msgid "%s: not a regular file"
                    739: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
                    740: 
1.1.1.3 ! misho     741: #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306
1.1       misho     742: #, c-format
                    743: msgid "%s: short write"
                    744: msgstr "%s: ghi ngắn"
                    745: 
1.1.1.3 ! misho     746: #: src/sudo_edit.c:271
1.1       misho     747: #, c-format
                    748: msgid "%s left unmodified"
                    749: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
                    750: 
1.1.1.3 ! misho     751: #: src/sudo_edit.c:284
1.1       misho     752: #, c-format
                    753: msgid "%s unchanged"
                    754: msgstr "%s không thay đổi"
                    755: 
1.1.1.3 ! misho     756: #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317
1.1       misho     757: #, c-format
                    758: msgid "unable to write to %s"
                    759: msgstr "không thể ghi vào %s"
                    760: 
1.1.1.3 ! misho     761: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318
1.1       misho     762: #, c-format
                    763: msgid "contents of edit session left in %s"
                    764: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
                    765: 
1.1.1.3 ! misho     766: #: src/sudo_edit.c:314
1.1       misho     767: #, c-format
                    768: msgid "unable to read temporary file"
                    769: msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
                    770: 
1.1.1.3 ! misho     771: #: src/tgetpass.c:89
1.1       misho     772: #, c-format
                    773: msgid "no tty present and no askpass program specified"
                    774: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
                    775: 
1.1.1.3 ! misho     776: #: src/tgetpass.c:98
1.1       misho     777: #, c-format
                    778: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
                    779: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
                    780: 
1.1.1.3 ! misho     781: #: src/tgetpass.c:230
1.1       misho     782: #, c-format
                    783: msgid "unable to set gid to %u"
                    784: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
                    785: 
1.1.1.3 ! misho     786: #: src/tgetpass.c:234
1.1       misho     787: #, c-format
                    788: msgid "unable to set uid to %u"
                    789: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
                    790: 
1.1.1.3 ! misho     791: #: src/tgetpass.c:239
1.1       misho     792: #, c-format
                    793: msgid "unable to run %s"
                    794: msgstr "không thể chạy %s"
                    795: 
                    796: #: src/utmp.c:278
                    797: #, c-format
                    798: msgid "unable to save stdin"
                    799: msgstr "không thể ghi lại stdin"
                    800: 
                    801: #: src/utmp.c:280
                    802: #, c-format
                    803: msgid "unable to dup2 stdin"
                    804: msgstr "không thể dup2 stdin"
                    805: 
                    806: #: src/utmp.c:283
                    807: #, c-format
                    808: msgid "unable to restore stdin"
                    809: msgstr "không thể phục hồi stdin"
                    810: 
1.1.1.3 ! misho     811: #~ msgid "unable to allocate memory"
        !           812: #~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
        !           813: 
        !           814: #~ msgid ": "
        !           815: #~ msgstr ": "
        !           816: 
1.1.1.2   misho     817: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
                    818: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
                    819: 
                    820: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
                    821: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
                    822: 
                    823: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
                    824: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
                    825: 
1.1       misho     826: #~ msgid "must be setuid root"
                    827: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"

FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>