File:  [ELWIX - Embedded LightWeight unIX -] / embedaddon / sudo / src / po / vi.po
Revision 1.1.1.3 (vendor branch): download - view: text, annotated - select for diffs - revision graph
Mon Jul 22 10:46:14 2013 UTC (10 years, 11 months ago) by misho
Branches: sudo, MAIN
CVS tags: v1_8_7p0, v1_8_7, HEAD
1.8.7

    1: # Vietnamese translation for sudo.
    2: # This file is put in the public domain.
    3: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
    4: #
    5: msgid ""
    6: msgstr ""
    7: "Project-Id-Version: sudo-1.8.7b1\n"
    8: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
    9: "POT-Creation-Date: 2013-04-02 10:40-0400\n"
   10: "PO-Revision-Date: 2013-04-05 08:20+0700\n"
   11: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
   12: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
   13: "Language: vi\n"
   14: "MIME-Version: 1.0\n"
   15: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
   16: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
   17: "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
   18: "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
   19: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
   20: "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
   21: 
   22: #: common/aix.c:150
   23: #, c-format
   24: msgid "unable to open userdb"
   25: msgstr "không thể mở userdb"
   26: 
   27: #: common/aix.c:153
   28: #, c-format
   29: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
   30: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s"
   31: 
   32: #: common/aix.c:170
   33: #, c-format
   34: msgid "unable to restore registry"
   35: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
   36: 
   37: #: common/alloc.c:82
   38: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
   39: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
   40: 
   41: #: common/alloc.c:99
   42: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
   43: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
   44: 
   45: #: common/alloc.c:101 common/alloc.c:123 common/alloc.c:163 common/alloc.c:187
   46: #, c-format
   47: msgid "internal error, %s overflow"
   48: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
   49: 
   50: #: common/alloc.c:120
   51: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
   52: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
   53: 
   54: #: common/alloc.c:142
   55: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
   56: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
   57: 
   58: #: common/alloc.c:161
   59: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
   60: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
   61: 
   62: #: common/alloc.c:185
   63: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
   64: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
   65: 
   66: #: common/error.c:154
   67: #, c-format
   68: msgid "%s: %s: %s\n"
   69: msgstr "%s: %s: %s\n"
   70: 
   71: #: common/error.c:157 common/error.c:161
   72: #, c-format
   73: msgid "%s: %s\n"
   74: msgstr "%s: %s\n"
   75: 
   76: #: common/sudo_conf.c:172
   77: #, c-format
   78: msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d"
   79: msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d"
   80: 
   81: #: common/sudo_conf.c:186
   82: #, c-format
   83: msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d"
   84: msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d"
   85: 
   86: #: common/sudo_conf.c:382
   87: #, c-format
   88: msgid "unable to stat %s"
   89: msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
   90: 
   91: #: common/sudo_conf.c:385
   92: #, c-format
   93: msgid "%s is not a regular file"
   94: msgstr "%s không phải tập tin thường"
   95: 
   96: #: common/sudo_conf.c:388
   97: #, c-format
   98: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
   99: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
  100: 
  101: #: common/sudo_conf.c:392
  102: #, c-format
  103: msgid "%s is world writable"
  104: msgstr "%s ai ghi cũng được"
  105: 
  106: #: common/sudo_conf.c:395
  107: #, c-format
  108: msgid "%s is group writable"
  109: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
  110: 
  111: #: common/sudo_conf.c:405 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:328
  112: #, c-format
  113: msgid "unable to open %s"
  114: msgstr "không mở được %s"
  115: 
  116: #: compat/strsignal.c:50
  117: msgid "Unknown signal"
  118: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
  119: 
  120: #: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685
  121: #, c-format
  122: msgid "policy plugin failed session initialization"
  123: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
  124: 
  125: #: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:220
  126: #, c-format
  127: msgid "unable to fork"
  128: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
  129: 
  130: #: src/exec.c:259
  131: #, c-format
  132: msgid "unable to create sockets"
  133: msgstr "không thể tạo sockets"
  134: 
  135: #: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268
  136: #, c-format
  137: msgid "select failed"
  138: msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
  139: 
  140: #: src/exec.c:449
  141: #, c-format
  142: msgid "unable to restore tty label"
  143: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
  144: 
  145: #: src/exec_common.c:70
  146: #, c-format
  147: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
  148: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
  149: 
  150: #: src/exec_pty.c:183
  151: #, c-format
  152: msgid "unable to allocate pty"
  153: msgstr "không thể phân bổ pty"
  154: 
  155: #: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986
  156: #: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:217
  157: #, c-format
  158: msgid "unable to create pipe"
  159: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
  160: 
  161: #: src/exec_pty.c:676
  162: #, c-format
  163: msgid "unable to set terminal to raw mode"
  164: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô"
  165: 
  166: #: src/exec_pty.c:1042
  167: #, c-format
  168: msgid "unable to set controlling tty"
  169: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
  170: 
  171: #: src/exec_pty.c:1139
  172: #, c-format
  173: msgid "error reading from signal pipe"
  174: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
  175: 
  176: #: src/exec_pty.c:1160
  177: #, c-format
  178: msgid "error reading from pipe"
  179: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
  180: 
  181: #: src/exec_pty.c:1176
  182: #, c-format
  183: msgid "error reading from socketpair"
  184: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
  185: 
  186: #: src/exec_pty.c:1180
  187: #, c-format
  188: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
  189: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
  190: 
  191: #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132
  192: #: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185
  193: #: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205
  194: #, c-format
  195: msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'"
  196: msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”"
  197: 
  198: #: src/load_plugins.c:72
  199: #, c-format
  200: msgid "%s: %s"
  201: msgstr "%s: %s"
  202: 
  203: #: src/load_plugins.c:81
  204: #, c-format
  205: msgid "%s%s: %s"
  206: msgstr "%s%s: %s"
  207: 
  208: #: src/load_plugins.c:140
  209: #, c-format
  210: msgid "%s must be owned by uid %d"
  211: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
  212: 
  213: #: src/load_plugins.c:146
  214: #, c-format
  215: msgid "%s must be only be writable by owner"
  216: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
  217: 
  218: #: src/load_plugins.c:187
  219: #, c-format
  220: msgid "unable to dlopen %s: %s"
  221: msgstr "không thể dlopen %s: %s"
  222: 
  223: #: src/load_plugins.c:194
  224: #, c-format
  225: msgid "unable to find symbol `%s' in %s"
  226: msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s"
  227: 
  228: #: src/load_plugins.c:201
  229: #, c-format
  230: msgid "unknown policy type %d found in %s"
  231: msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s"
  232: 
  233: #: src/load_plugins.c:207
  234: #, c-format
  235: msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s"
  236: msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s"
  237: 
  238: #: src/load_plugins.c:216
  239: #, c-format
  240: msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d"
  241: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d"
  242: 
  243: #: src/load_plugins.c:218
  244: #, c-format
  245: msgid "only a single policy plugin may be specified"
  246: msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách"
  247: 
  248: #: src/load_plugins.c:221
  249: #, c-format
  250: msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d"
  251: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
  252: 
  253: #: src/load_plugins.c:236
  254: #, c-format
  255: msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d"
  256: msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
  257: 
  258: #: src/load_plugins.c:313
  259: #, c-format
  260: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
  261: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
  262: 
  263: #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186
  264: #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321
  265: #, c-format
  266: msgid "load_interfaces: overflow detected"
  267: msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn"
  268: 
  269: #: src/net_ifs.c:226
  270: #, c-format
  271: msgid "unable to open socket"
  272: msgstr "không mở được socket"
  273: 
  274: #: src/parse_args.c:197
  275: #, c-format
  276: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
  277: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
  278: 
  279: #: src/parse_args.c:286
  280: #, c-format
  281: msgid "unknown user: %s"
  282: msgstr "không hiểu người dùng: %s"
  283: 
  284: #: src/parse_args.c:345
  285: #, c-format
  286: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
  287: msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”"
  288: 
  289: #: src/parse_args.c:349
  290: #, c-format
  291: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
  292: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”"
  293: 
  294: #: src/parse_args.c:359
  295: #, c-format
  296: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
  297: msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
  298: 
  299: #: src/parse_args.c:361
  300: #, c-format
  301: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
  302: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
  303: 
  304: #: src/parse_args.c:369
  305: #, c-format
  306: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
  307: msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”"
  308: 
  309: #: src/parse_args.c:373
  310: #, c-format
  311: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
  312: msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau"
  313: 
  314: #: src/parse_args.c:456
  315: #, c-format
  316: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
  317: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
  318: 
  319: #: src/parse_args.c:529
  320: #, c-format
  321: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
  322: msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
  323: 
  324: #: src/parse_args.c:543
  325: #, c-format
  326: msgid ""
  327: "%s - edit files as another user\n"
  328: "\n"
  329: msgstr ""
  330: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
  331: "\n"
  332: 
  333: #: src/parse_args.c:545
  334: #, c-format
  335: msgid ""
  336: "%s - execute a command as another user\n"
  337: "\n"
  338: msgstr ""
  339: "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
  340: "\n"
  341: 
  342: #: src/parse_args.c:550
  343: #, c-format
  344: msgid ""
  345: "\n"
  346: "Options:\n"
  347: msgstr ""
  348: "\n"
  349: "Tùy chọn:\n"
  350: 
  351: #: src/parse_args.c:552
  352: msgid "use helper program for password prompting\n"
  353: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
  354: 
  355: #: src/parse_args.c:555
  356: msgid "use specified BSD authentication type\n"
  357: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
  358: 
  359: #: src/parse_args.c:558
  360: msgid "run command in the background\n"
  361: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
  362: 
  363: #: src/parse_args.c:560
  364: msgid "close all file descriptors >= fd\n"
  365: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n"
  366: 
  367: #: src/parse_args.c:563
  368: msgid "run command with specified login class\n"
  369: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
  370: 
  371: #: src/parse_args.c:566
  372: msgid "preserve user environment when executing command\n"
  373: msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
  374: 
  375: #: src/parse_args.c:568
  376: msgid "edit files instead of running a command\n"
  377: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n"
  378: 
  379: #: src/parse_args.c:570
  380: msgid "execute command as the specified group\n"
  381: msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
  382: 
  383: #: src/parse_args.c:572
  384: msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
  385: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
  386: 
  387: #: src/parse_args.c:574
  388: msgid "display help message and exit\n"
  389: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
  390: 
  391: #: src/parse_args.c:576
  392: msgid "run a login shell as target user\n"
  393: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
  394: 
  395: #: src/parse_args.c:578
  396: msgid "remove timestamp file completely\n"
  397: msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n"
  398: 
  399: #: src/parse_args.c:580
  400: msgid "invalidate timestamp file\n"
  401: msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin\n"
  402: 
  403: #: src/parse_args.c:582
  404: msgid "list user's available commands\n"
  405: msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
  406: 
  407: #: src/parse_args.c:584
  408: msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
  409: msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng\n"
  410: 
  411: #: src/parse_args.c:586
  412: msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
  413: msgstr "dành riêng véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
  414: 
  415: #: src/parse_args.c:588
  416: msgid "use specified password prompt\n"
  417: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã cho.\n"
  418: 
  419: #: src/parse_args.c:591 src/parse_args.c:599
  420: msgid "create SELinux security context with specified role\n"
  421: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã đưa ra\n"
  422: 
  423: #: src/parse_args.c:594
  424: msgid "read password from standard input\n"
  425: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
  426: 
  427: #: src/parse_args.c:596
  428: msgid "run a shell as target user\n"
  429: msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
  430: 
  431: #: src/parse_args.c:602
  432: msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
  433: msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
  434: 
  435: #: src/parse_args.c:604
  436: msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
  437: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
  438: 
  439: #: src/parse_args.c:606
  440: msgid "display version information and exit\n"
  441: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
  442: 
  443: #: src/parse_args.c:608
  444: msgid "update user's timestamp without running a command\n"
  445: msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
  446: 
  447: #: src/parse_args.c:610
  448: msgid "stop processing command line arguments\n"
  449: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
  450: 
  451: #: src/selinux.c:77
  452: #, c-format
  453: msgid "unable to open audit system"
  454: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
  455: 
  456: #: src/selinux.c:85
  457: #, c-format
  458: msgid "unable to send audit message"
  459: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
  460: 
  461: #: src/selinux.c:113
  462: #, c-format
  463: msgid "unable to fgetfilecon %s"
  464: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
  465: 
  466: #: src/selinux.c:118
  467: #, c-format
  468: msgid "%s changed labels"
  469: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
  470: 
  471: #: src/selinux.c:123
  472: #, c-format
  473: msgid "unable to restore context for %s"
  474: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
  475: 
  476: #: src/selinux.c:163
  477: #, c-format
  478: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
  479: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
  480: 
  481: #: src/selinux.c:172
  482: #, c-format
  483: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
  484: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
  485: 
  486: #: src/selinux.c:179
  487: #, c-format
  488: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
  489: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
  490: 
  491: #: src/selinux.c:186
  492: #, c-format
  493: msgid "unable to set new tty context"
  494: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
  495: 
  496: #: src/selinux.c:252
  497: #, c-format
  498: msgid "you must specify a role for type %s"
  499: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
  500: 
  501: #: src/selinux.c:258
  502: #, c-format
  503: msgid "unable to get default type for role %s"
  504: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
  505: 
  506: #: src/selinux.c:276
  507: #, c-format
  508: msgid "failed to set new role %s"
  509: msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
  510: 
  511: #: src/selinux.c:280
  512: #, c-format
  513: msgid "failed to set new type %s"
  514: msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
  515: 
  516: #: src/selinux.c:289
  517: #, c-format
  518: msgid "%s is not a valid context"
  519: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
  520: 
  521: #: src/selinux.c:324
  522: #, c-format
  523: msgid "failed to get old_context"
  524: msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ"
  525: 
  526: #: src/selinux.c:330
  527: #, c-format
  528: msgid "unable to determine enforcing mode."
  529: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
  530: 
  531: #: src/selinux.c:342
  532: #, c-format
  533: msgid "unable to setup tty context for %s"
  534: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
  535: 
  536: #: src/selinux.c:381
  537: #, c-format
  538: msgid "unable to set exec context to %s"
  539: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
  540: 
  541: #: src/selinux.c:388
  542: #, c-format
  543: msgid "unable to set key creation context to %s"
  544: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
  545: 
  546: #: src/sesh.c:57
  547: #, c-format
  548: msgid "requires at least one argument"
  549: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
  550: 
  551: #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1126
  552: #, c-format
  553: msgid "unable to execute %s"
  554: msgstr "không thể thực thi %s"
  555: 
  556: #: src/solaris.c:88
  557: #, c-format
  558: msgid "resource control limit has been reached"
  559: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
  560: 
  561: #: src/solaris.c:91
  562: #, c-format
  563: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
  564: msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”"
  565: 
  566: #: src/solaris.c:95
  567: #, c-format
  568: msgid "the invoking task is final"
  569: msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng"
  570: 
  571: #: src/solaris.c:98
  572: #, c-format
  573: msgid "could not join project \"%s\""
  574: msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”"
  575: 
  576: #: src/solaris.c:103
  577: #, c-format
  578: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
  579: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”"
  580: 
  581: #: src/solaris.c:107
  582: #, c-format
  583: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
  584: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”"
  585: 
  586: #: src/solaris.c:111
  587: #, c-format
  588: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
  589: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”"
  590: 
  591: #: src/solaris.c:117
  592: #, c-format
  593: msgid "setproject failed for project \"%s\""
  594: msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi"
  595: 
  596: #: src/solaris.c:119
  597: #, c-format
  598: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
  599: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”"
  600: 
  601: #: src/sudo.c:196
  602: #, c-format
  603: msgid "Sudo version %s\n"
  604: msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
  605: 
  606: #: src/sudo.c:198
  607: #, c-format
  608: msgid "Configure options: %s\n"
  609: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
  610: 
  611: #: src/sudo.c:203
  612: #, c-format
  613: msgid "fatal error, unable to load plugins"
  614: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
  615: 
  616: #: src/sudo.c:211
  617: #, c-format
  618: msgid "unable to initialize policy plugin"
  619: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
  620: 
  621: #: src/sudo.c:268
  622: #, c-format
  623: msgid "error initializing I/O plugin %s"
  624: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
  625: 
  626: #: src/sudo.c:293
  627: #, c-format
  628: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
  629: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
  630: 
  631: #: src/sudo.c:413
  632: #, c-format
  633: msgid "unable to get group vector"
  634: msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm"
  635: 
  636: #: src/sudo.c:465
  637: #, c-format
  638: msgid "unknown uid %u: who are you?"
  639: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
  640: 
  641: #: src/sudo.c:802
  642: #, c-format
  643: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
  644: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
  645: 
  646: #: src/sudo.c:805
  647: #, c-format
  648: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
  649: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn  “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
  650: 
  651: #: src/sudo.c:811
  652: #, c-format
  653: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
  654: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
  655: 
  656: #: src/sudo.c:915
  657: #, c-format
  658: msgid "unknown login class %s"
  659: msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
  660: 
  661: #: src/sudo.c:929 src/sudo.c:932
  662: #, c-format
  663: msgid "unable to set user context"
  664: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
  665: 
  666: #: src/sudo.c:944
  667: #, c-format
  668: msgid "unable to set supplementary group IDs"
  669: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
  670: 
  671: #: src/sudo.c:951
  672: #, c-format
  673: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
  674: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
  675: 
  676: #: src/sudo.c:957
  677: #, c-format
  678: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
  679: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
  680: 
  681: #: src/sudo.c:964
  682: #, c-format
  683: msgid "unable to set process priority"
  684: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
  685: 
  686: #: src/sudo.c:972
  687: #, c-format
  688: msgid "unable to change root to %s"
  689: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
  690: 
  691: #: src/sudo.c:979 src/sudo.c:985 src/sudo.c:991
  692: #, c-format
  693: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
  694: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
  695: 
  696: #: src/sudo.c:1005
  697: #, c-format
  698: msgid "unable to change directory to %s"
  699: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
  700: 
  701: #: src/sudo.c:1089
  702: #, c-format
  703: msgid "unexpected child termination condition: %d"
  704: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
  705: 
  706: #: src/sudo.c:1146
  707: #, c-format
  708: msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method"
  709: msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”"
  710: 
  711: #: src/sudo.c:1159
  712: #, c-format
  713: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
  714: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
  715: 
  716: #: src/sudo.c:1171
  717: #, c-format
  718: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
  719: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
  720: 
  721: #: src/sudo.c:1183
  722: #, c-format
  723: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
  724: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
  725: 
  726: #: src/sudo_edit.c:110
  727: #, c-format
  728: msgid "unable to change uid to root (%u)"
  729: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
  730: 
  731: #: src/sudo_edit.c:142
  732: #, c-format
  733: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
  734: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
  735: 
  736: #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270
  737: #, c-format
  738: msgid "%s: not a regular file"
  739: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
  740: 
  741: #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306
  742: #, c-format
  743: msgid "%s: short write"
  744: msgstr "%s: ghi ngắn"
  745: 
  746: #: src/sudo_edit.c:271
  747: #, c-format
  748: msgid "%s left unmodified"
  749: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
  750: 
  751: #: src/sudo_edit.c:284
  752: #, c-format
  753: msgid "%s unchanged"
  754: msgstr "%s không thay đổi"
  755: 
  756: #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317
  757: #, c-format
  758: msgid "unable to write to %s"
  759: msgstr "không thể ghi vào %s"
  760: 
  761: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318
  762: #, c-format
  763: msgid "contents of edit session left in %s"
  764: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
  765: 
  766: #: src/sudo_edit.c:314
  767: #, c-format
  768: msgid "unable to read temporary file"
  769: msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
  770: 
  771: #: src/tgetpass.c:89
  772: #, c-format
  773: msgid "no tty present and no askpass program specified"
  774: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
  775: 
  776: #: src/tgetpass.c:98
  777: #, c-format
  778: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
  779: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
  780: 
  781: #: src/tgetpass.c:230
  782: #, c-format
  783: msgid "unable to set gid to %u"
  784: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
  785: 
  786: #: src/tgetpass.c:234
  787: #, c-format
  788: msgid "unable to set uid to %u"
  789: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
  790: 
  791: #: src/tgetpass.c:239
  792: #, c-format
  793: msgid "unable to run %s"
  794: msgstr "không thể chạy %s"
  795: 
  796: #: src/utmp.c:278
  797: #, c-format
  798: msgid "unable to save stdin"
  799: msgstr "không thể ghi lại stdin"
  800: 
  801: #: src/utmp.c:280
  802: #, c-format
  803: msgid "unable to dup2 stdin"
  804: msgstr "không thể dup2 stdin"
  805: 
  806: #: src/utmp.c:283
  807: #, c-format
  808: msgid "unable to restore stdin"
  809: msgstr "không thể phục hồi stdin"
  810: 
  811: #~ msgid "unable to allocate memory"
  812: #~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
  813: 
  814: #~ msgid ": "
  815: #~ msgstr ": "
  816: 
  817: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
  818: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
  819: 
  820: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
  821: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
  822: 
  823: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
  824: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
  825: 
  826: #~ msgid "must be setuid root"
  827: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"

FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>