File:  [ELWIX - Embedded LightWeight unIX -] / embedaddon / sudo / src / po / vi.po
Revision 1.1.1.4 (vendor branch): download - view: text, annotated - select for diffs - revision graph
Mon Oct 14 07:56:36 2013 UTC (10 years, 9 months ago) by misho
Branches: sudo, MAIN
CVS tags: v1_8_8p0, v1_8_8, HEAD
v 1.8.8

    1: # Vietnamese translation for sudo.
    2: # This file is put in the public domain.
    3: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
    4: #
    5: msgid ""
    6: msgstr ""
    7: "Project-Id-Version: sudo-1.8.8b3\n"
    8: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
    9: "POT-Creation-Date: 2013-09-03 14:44-0600\n"
   10: "PO-Revision-Date: 2013-09-05 07:25+0700\n"
   11: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
   12: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
   13: "Language: vi\n"
   14: "MIME-Version: 1.0\n"
   15: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
   16: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
   17: "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
   18: "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
   19: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
   20: "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
   21: "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
   22: "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
   23: 
   24: #: common/aix.c:150
   25: #, c-format
   26: msgid "unable to open userdb"
   27: msgstr "không thể mở userdb"
   28: 
   29: #: common/aix.c:153
   30: #, c-format
   31: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
   32: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s"
   33: 
   34: #: common/aix.c:170
   35: #, c-format
   36: msgid "unable to restore registry"
   37: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
   38: 
   39: #: common/alloc.c:81
   40: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
   41: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
   42: 
   43: #: common/alloc.c:98
   44: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
   45: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
   46: 
   47: #: common/alloc.c:100 common/alloc.c:122 common/alloc.c:162 common/alloc.c:186
   48: #, c-format
   49: msgid "internal error, %s overflow"
   50: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
   51: 
   52: #: common/alloc.c:119
   53: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
   54: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
   55: 
   56: #: common/alloc.c:141
   57: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
   58: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
   59: 
   60: #: common/alloc.c:160
   61: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
   62: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
   63: 
   64: #: common/alloc.c:184
   65: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
   66: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
   67: 
   68: #: common/atoid.c:77 common/atoid.c:99 src/sudo.c:561 src/sudo.c:586
   69: #: src/sudo.c:694 src/sudo.c:710
   70: msgid "invalid value"
   71: msgstr "giá trị không hợp lệ"
   72: 
   73: #: common/atoid.c:84 src/sudo.c:565 src/sudo.c:590 src/sudo.c:698
   74: #: src/sudo.c:714
   75: msgid "value out of range"
   76: msgstr "giá trị nằm ngoài phạm vi"
   77: 
   78: #: common/atoid.c:105
   79: msgid "value too large"
   80: msgstr "giá trị quá lớn"
   81: 
   82: #: common/fatal.c:154
   83: #, c-format
   84: msgid "%s: %s: %s\n"
   85: msgstr "%s: %s: %s\n"
   86: 
   87: #: common/fatal.c:157 common/fatal.c:161
   88: #, c-format
   89: msgid "%s: %s\n"
   90: msgstr "%s: %s\n"
   91: 
   92: #: common/gidlist.c:80 src/load_plugins.c:72 src/sudo.c:561 src/sudo.c:565
   93: #: src/sudo.c:586 src/sudo.c:590 src/sudo.c:613 src/sudo.c:622 src/sudo.c:631
   94: #: src/sudo.c:646 src/sudo.c:694 src/sudo.c:698 src/sudo.c:710 src/sudo.c:714
   95: #, c-format
   96: msgid "%s: %s"
   97: msgstr "%s: %s"
   98: 
   99: #: common/sudo_conf.c:176
  100: #, c-format
  101: msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d"
  102: msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d"
  103: 
  104: #: common/sudo_conf.c:190
  105: #, c-format
  106: msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d"
  107: msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d"
  108: 
  109: #: common/sudo_conf.c:394
  110: #, c-format
  111: msgid "unable to stat %s"
  112: msgstr "không thể lấy thống kê về %s"
  113: 
  114: #: common/sudo_conf.c:397
  115: #, c-format
  116: msgid "%s is not a regular file"
  117: msgstr "%s không phải tập tin thường"
  118: 
  119: #: common/sudo_conf.c:400
  120: #, c-format
  121: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
  122: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
  123: 
  124: #: common/sudo_conf.c:404
  125: #, c-format
  126: msgid "%s is world writable"
  127: msgstr "%s ai ghi cũng được"
  128: 
  129: #: common/sudo_conf.c:407
  130: #, c-format
  131: msgid "%s is group writable"
  132: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
  133: 
  134: #: common/sudo_conf.c:417 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:329
  135: #, c-format
  136: msgid "unable to open %s"
  137: msgstr "không mở được %s"
  138: 
  139: #: compat/strsignal.c:50
  140: msgid "Unknown signal"
  141: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
  142: 
  143: #: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685
  144: #, c-format
  145: msgid "policy plugin failed session initialization"
  146: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
  147: 
  148: #: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:221
  149: #, c-format
  150: msgid "unable to fork"
  151: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
  152: 
  153: #: src/exec.c:259
  154: #, c-format
  155: msgid "unable to create sockets"
  156: msgstr "không thể tạo sockets"
  157: 
  158: #: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268
  159: #, c-format
  160: msgid "select failed"
  161: msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
  162: 
  163: #: src/exec.c:449
  164: #, c-format
  165: msgid "unable to restore tty label"
  166: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
  167: 
  168: #: src/exec_common.c:70
  169: #, c-format
  170: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
  171: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
  172: 
  173: #: src/exec_pty.c:183
  174: #, c-format
  175: msgid "unable to allocate pty"
  176: msgstr "không thể phân bổ pty"
  177: 
  178: #: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986
  179: #: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:218
  180: #, c-format
  181: msgid "unable to create pipe"
  182: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
  183: 
  184: #: src/exec_pty.c:676
  185: #, c-format
  186: msgid "unable to set terminal to raw mode"
  187: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô"
  188: 
  189: #: src/exec_pty.c:1042
  190: #, c-format
  191: msgid "unable to set controlling tty"
  192: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
  193: 
  194: #: src/exec_pty.c:1139
  195: #, c-format
  196: msgid "error reading from signal pipe"
  197: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
  198: 
  199: #: src/exec_pty.c:1160
  200: #, c-format
  201: msgid "error reading from pipe"
  202: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
  203: 
  204: #: src/exec_pty.c:1176
  205: #, c-format
  206: msgid "error reading from socketpair"
  207: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
  208: 
  209: #: src/exec_pty.c:1180
  210: #, c-format
  211: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
  212: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
  213: 
  214: #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132
  215: #: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185
  216: #: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205
  217: #, c-format
  218: msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'"
  219: msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”"
  220: 
  221: #: src/load_plugins.c:81
  222: #, c-format
  223: msgid "%s%s: %s"
  224: msgstr "%s%s: %s"
  225: 
  226: #: src/load_plugins.c:140
  227: #, c-format
  228: msgid "%s must be owned by uid %d"
  229: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
  230: 
  231: #: src/load_plugins.c:146
  232: #, c-format
  233: msgid "%s must be only be writable by owner"
  234: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
  235: 
  236: #: src/load_plugins.c:187
  237: #, c-format
  238: msgid "unable to dlopen %s: %s"
  239: msgstr "không thể dlopen %s: %s"
  240: 
  241: #: src/load_plugins.c:194
  242: #, c-format
  243: msgid "unable to find symbol `%s' in %s"
  244: msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s"
  245: 
  246: #: src/load_plugins.c:201
  247: #, c-format
  248: msgid "unknown policy type %d found in %s"
  249: msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s"
  250: 
  251: #: src/load_plugins.c:207
  252: #, c-format
  253: msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s"
  254: msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s"
  255: 
  256: #: src/load_plugins.c:216
  257: #, c-format
  258: msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d"
  259: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d"
  260: 
  261: #: src/load_plugins.c:218
  262: #, c-format
  263: msgid "only a single policy plugin may be specified"
  264: msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách"
  265: 
  266: #: src/load_plugins.c:221
  267: #, c-format
  268: msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d"
  269: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
  270: 
  271: #: src/load_plugins.c:236
  272: #, c-format
  273: msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d"
  274: msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
  275: 
  276: #: src/load_plugins.c:313
  277: #, c-format
  278: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
  279: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
  280: 
  281: #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186
  282: #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321
  283: #, c-format
  284: msgid "load_interfaces: overflow detected"
  285: msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn"
  286: 
  287: #: src/net_ifs.c:226
  288: #, c-format
  289: msgid "unable to open socket"
  290: msgstr "không mở được socket"
  291: 
  292: #: src/parse_args.c:246
  293: #, c-format
  294: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
  295: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
  296: 
  297: #: src/parse_args.c:408
  298: #, c-format
  299: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
  300: msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”"
  301: 
  302: #: src/parse_args.c:412
  303: #, c-format
  304: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
  305: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”"
  306: 
  307: #: src/parse_args.c:422
  308: #, c-format
  309: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
  310: msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
  311: 
  312: #: src/parse_args.c:424
  313: #, c-format
  314: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
  315: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
  316: 
  317: #: src/parse_args.c:432
  318: #, c-format
  319: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
  320: msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”"
  321: 
  322: #: src/parse_args.c:436
  323: #, c-format
  324: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
  325: msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau"
  326: 
  327: #: src/parse_args.c:519
  328: #, c-format
  329: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
  330: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
  331: 
  332: #: src/parse_args.c:592
  333: #, c-format
  334: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
  335: msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
  336: 
  337: #: src/parse_args.c:606
  338: #, c-format
  339: msgid ""
  340: "%s - edit files as another user\n"
  341: "\n"
  342: msgstr ""
  343: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
  344: "\n"
  345: 
  346: #: src/parse_args.c:608
  347: #, c-format
  348: msgid ""
  349: "%s - execute a command as another user\n"
  350: "\n"
  351: msgstr ""
  352: "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
  353: "\n"
  354: 
  355: #: src/parse_args.c:613
  356: #, c-format
  357: msgid ""
  358: "\n"
  359: "Options:\n"
  360: msgstr ""
  361: "\n"
  362: "Tùy chọn:\n"
  363: 
  364: #: src/parse_args.c:615
  365: msgid "use a helper program for password prompting"
  366: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu"
  367: 
  368: #: src/parse_args.c:618
  369: msgid "use specified BSD authentication type"
  370: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra"
  371: 
  372: #: src/parse_args.c:621
  373: msgid "run command in the background"
  374: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền"
  375: 
  376: #: src/parse_args.c:623
  377: msgid "close all file descriptors >= num"
  378: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= số"
  379: 
  380: #: src/parse_args.c:626
  381: msgid "run command with the specified BSD login class"
  382: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập BSD được chỉ ra"
  383: 
  384: #: src/parse_args.c:629
  385: msgid "preserve user environment when running command"
  386: msgstr "bảo tồn môi trường người dùng khi thi hành lệnh"
  387: 
  388: #: src/parse_args.c:631
  389: msgid "edit files instead of running a command"
  390: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh"
  391: 
  392: #: src/parse_args.c:633
  393: msgid "run command as the specified group name or ID"
  394: msgstr "thực hiện câu lệnh với tư cách là tên nhóm hay ID được chỉ định"
  395: 
  396: #: src/parse_args.c:635
  397: msgid "set HOME variable to target user's home dir"
  398: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục riêng của người dùng đích"
  399: 
  400: #: src/parse_args.c:637
  401: msgid "display help message and exit"
  402: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát"
  403: 
  404: #: src/parse_args.c:639
  405: msgid "run command on host (if supported by plugin)"
  406: msgstr "chạy câu lệnh trên máy chủ (nếu được hỗ trợ bởi phần bổ xung)"
  407: 
  408: #: src/parse_args.c:641
  409: msgid "run login shell as the target user; a command may also be specified"
  410: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích; có thể đồng thời chỉ định một câu lệnh"
  411: 
  412: #: src/parse_args.c:643
  413: msgid "remove timestamp file completely"
  414: msgstr "gỡ bỏ hoàn toàn dấu vết thời gian của tập tin"
  415: 
  416: #: src/parse_args.c:645
  417: msgid "invalidate timestamp file"
  418: msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin"
  419: 
  420: #: src/parse_args.c:647
  421: msgid "list user's privileges or check a specific command; use twice for longer format"
  422: msgstr "liệt kê đặc quyền của người dùng hay kiểm tra câu lệnh xác định; dùng hai lần cho định dạng dài"
  423: 
  424: #: src/parse_args.c:649
  425: msgid "non-interactive mode, no prompts are used"
  426: msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng"
  427: 
  428: #: src/parse_args.c:651
  429: msgid "preserve group vector instead of setting to target's"
  430: msgstr "bảo tồn véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích"
  431: 
  432: #: src/parse_args.c:653
  433: msgid "use the specified password prompt"
  434: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã chỉ ra"
  435: 
  436: #: src/parse_args.c:656
  437: msgid "create SELinux security context with specified role"
  438: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã chỉ ra"
  439: 
  440: #: src/parse_args.c:659
  441: msgid "read password from standard input"
  442: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn"
  443: 
  444: #: src/parse_args.c:661
  445: msgid "run shell as the target user; a command may also be specified"
  446: msgstr "chạy hệ vỏ dưới danh nghĩa người dùng đích; cũng có thể chỉ định thêm câu lệnh"
  447: 
  448: #: src/parse_args.c:664
  449: msgid "create SELinux security context with specified type"
  450: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với kiểu đã chỉ ra"
  451: 
  452: #: src/parse_args.c:667
  453: msgid "in list mode, display privileges for user"
  454: msgstr "ở chế độ liệt kê, hiển thị đặc quyền cho người dùng"
  455: 
  456: #: src/parse_args.c:669
  457: msgid "run command (or edit file) as specified user name or ID"
  458: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng hay ID đã chỉ ra"
  459: 
  460: #: src/parse_args.c:671
  461: msgid "display version information and exit"
  462: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
  463: 
  464: #: src/parse_args.c:673
  465: msgid "update user's timestamp without running a command"
  466: msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh"
  467: 
  468: #: src/parse_args.c:675
  469: msgid "stop processing command line arguments"
  470: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh"
  471: 
  472: #: src/selinux.c:77
  473: #, c-format
  474: msgid "unable to open audit system"
  475: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
  476: 
  477: #: src/selinux.c:85
  478: #, c-format
  479: msgid "unable to send audit message"
  480: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
  481: 
  482: #: src/selinux.c:113
  483: #, c-format
  484: msgid "unable to fgetfilecon %s"
  485: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
  486: 
  487: #: src/selinux.c:118
  488: #, c-format
  489: msgid "%s changed labels"
  490: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
  491: 
  492: #: src/selinux.c:123
  493: #, c-format
  494: msgid "unable to restore context for %s"
  495: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
  496: 
  497: #: src/selinux.c:163
  498: #, c-format
  499: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
  500: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
  501: 
  502: #: src/selinux.c:172
  503: #, c-format
  504: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
  505: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
  506: 
  507: #: src/selinux.c:179
  508: #, c-format
  509: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
  510: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
  511: 
  512: #: src/selinux.c:186
  513: #, c-format
  514: msgid "unable to set new tty context"
  515: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
  516: 
  517: #: src/selinux.c:252
  518: #, c-format
  519: msgid "you must specify a role for type %s"
  520: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
  521: 
  522: #: src/selinux.c:258
  523: #, c-format
  524: msgid "unable to get default type for role %s"
  525: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
  526: 
  527: #: src/selinux.c:276
  528: #, c-format
  529: msgid "failed to set new role %s"
  530: msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
  531: 
  532: #: src/selinux.c:280
  533: #, c-format
  534: msgid "failed to set new type %s"
  535: msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
  536: 
  537: #: src/selinux.c:289
  538: #, c-format
  539: msgid "%s is not a valid context"
  540: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
  541: 
  542: #: src/selinux.c:324
  543: #, c-format
  544: msgid "failed to get old_context"
  545: msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ"
  546: 
  547: #: src/selinux.c:330
  548: #, c-format
  549: msgid "unable to determine enforcing mode."
  550: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
  551: 
  552: #: src/selinux.c:342
  553: #, c-format
  554: msgid "unable to set tty context to %s"
  555: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
  556: 
  557: #: src/selinux.c:381
  558: #, c-format
  559: msgid "unable to set exec context to %s"
  560: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
  561: 
  562: #: src/selinux.c:388
  563: #, c-format
  564: msgid "unable to set key creation context to %s"
  565: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
  566: 
  567: #: src/sesh.c:57
  568: #, c-format
  569: msgid "requires at least one argument"
  570: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
  571: 
  572: #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1114
  573: #, c-format
  574: msgid "unable to execute %s"
  575: msgstr "không thể thực thi %s"
  576: 
  577: #: src/solaris.c:88
  578: #, c-format
  579: msgid "resource control limit has been reached"
  580: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
  581: 
  582: #: src/solaris.c:91
  583: #, c-format
  584: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
  585: msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”"
  586: 
  587: #: src/solaris.c:95
  588: #, c-format
  589: msgid "the invoking task is final"
  590: msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng"
  591: 
  592: #: src/solaris.c:98
  593: #, c-format
  594: msgid "could not join project \"%s\""
  595: msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”"
  596: 
  597: #: src/solaris.c:103
  598: #, c-format
  599: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
  600: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”"
  601: 
  602: #: src/solaris.c:107
  603: #, c-format
  604: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
  605: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”"
  606: 
  607: #: src/solaris.c:111
  608: #, c-format
  609: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
  610: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”"
  611: 
  612: #: src/solaris.c:117
  613: #, c-format
  614: msgid "setproject failed for project \"%s\""
  615: msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi"
  616: 
  617: #: src/solaris.c:119
  618: #, c-format
  619: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
  620: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”"
  621: 
  622: #: src/sudo.c:196
  623: #, c-format
  624: msgid "Sudo version %s\n"
  625: msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
  626: 
  627: #: src/sudo.c:198
  628: #, c-format
  629: msgid "Configure options: %s\n"
  630: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
  631: 
  632: #: src/sudo.c:203
  633: #, c-format
  634: msgid "fatal error, unable to load plugins"
  635: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
  636: 
  637: #: src/sudo.c:211
  638: #, c-format
  639: msgid "unable to initialize policy plugin"
  640: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
  641: 
  642: #: src/sudo.c:268
  643: #, c-format
  644: msgid "error initializing I/O plugin %s"
  645: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
  646: 
  647: #: src/sudo.c:294
  648: #, c-format
  649: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
  650: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
  651: 
  652: #: src/sudo.c:414
  653: #, c-format
  654: msgid "unable to get group vector"
  655: msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm"
  656: 
  657: #: src/sudo.c:466
  658: #, c-format
  659: msgid "unknown uid %u: who are you?"
  660: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
  661: 
  662: #: src/sudo.c:788
  663: #, c-format
  664: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
  665: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
  666: 
  667: #: src/sudo.c:791
  668: #, c-format
  669: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
  670: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn  “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
  671: 
  672: #: src/sudo.c:797
  673: #, c-format
  674: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
  675: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
  676: 
  677: #: src/sudo.c:923
  678: #, c-format
  679: msgid "unknown login class %s"
  680: msgstr "không hiểu lớp đăng nhập %s"
  681: 
  682: #: src/sudo.c:936
  683: #, c-format
  684: msgid "unable to set user context"
  685: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
  686: 
  687: #: src/sudo.c:950
  688: #, c-format
  689: msgid "unable to set supplementary group IDs"
  690: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
  691: 
  692: #: src/sudo.c:957
  693: #, c-format
  694: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
  695: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
  696: 
  697: #: src/sudo.c:963
  698: #, c-format
  699: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
  700: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
  701: 
  702: #: src/sudo.c:970
  703: #, c-format
  704: msgid "unable to set process priority"
  705: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
  706: 
  707: #: src/sudo.c:978
  708: #, c-format
  709: msgid "unable to change root to %s"
  710: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
  711: 
  712: #: src/sudo.c:991 src/sudo.c:997 src/sudo.c:1003
  713: #, c-format
  714: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
  715: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
  716: 
  717: #: src/sudo.c:1020
  718: #, c-format
  719: msgid "unable to change directory to %s"
  720: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
  721: 
  722: #: src/sudo.c:1077
  723: #, c-format
  724: msgid "unexpected child termination condition: %d"
  725: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
  726: 
  727: #: src/sudo.c:1134
  728: #, c-format
  729: msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method"
  730: msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”"
  731: 
  732: #: src/sudo.c:1147
  733: #, c-format
  734: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
  735: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
  736: 
  737: #: src/sudo.c:1159
  738: #, c-format
  739: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
  740: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
  741: 
  742: #: src/sudo.c:1171
  743: #, c-format
  744: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
  745: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
  746: 
  747: #: src/sudo_edit.c:110
  748: #, c-format
  749: msgid "unable to change uid to root (%u)"
  750: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
  751: 
  752: #: src/sudo_edit.c:142
  753: #, c-format
  754: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
  755: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
  756: 
  757: #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270
  758: #, c-format
  759: msgid "%s: not a regular file"
  760: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
  761: 
  762: #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306
  763: #, c-format
  764: msgid "%s: short write"
  765: msgstr "%s: ghi ngắn"
  766: 
  767: #: src/sudo_edit.c:271
  768: #, c-format
  769: msgid "%s left unmodified"
  770: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
  771: 
  772: #: src/sudo_edit.c:284
  773: #, c-format
  774: msgid "%s unchanged"
  775: msgstr "%s không thay đổi"
  776: 
  777: #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317
  778: #, c-format
  779: msgid "unable to write to %s"
  780: msgstr "không thể ghi vào %s"
  781: 
  782: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318
  783: #, c-format
  784: msgid "contents of edit session left in %s"
  785: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
  786: 
  787: #: src/sudo_edit.c:314
  788: #, c-format
  789: msgid "unable to read temporary file"
  790: msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
  791: 
  792: #: src/tgetpass.c:90
  793: #, c-format
  794: msgid "no tty present and no askpass program specified"
  795: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
  796: 
  797: #: src/tgetpass.c:99
  798: #, c-format
  799: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
  800: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
  801: 
  802: #: src/tgetpass.c:232
  803: #, c-format
  804: msgid "unable to set gid to %u"
  805: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
  806: 
  807: #: src/tgetpass.c:236
  808: #, c-format
  809: msgid "unable to set uid to %u"
  810: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
  811: 
  812: #: src/tgetpass.c:241
  813: #, c-format
  814: msgid "unable to run %s"
  815: msgstr "không thể chạy %s"
  816: 
  817: #: src/utmp.c:278
  818: #, c-format
  819: msgid "unable to save stdin"
  820: msgstr "không thể ghi lại stdin"
  821: 
  822: #: src/utmp.c:280
  823: #, c-format
  824: msgid "unable to dup2 stdin"
  825: msgstr "không thể dup2 stdin"
  826: 
  827: #: src/utmp.c:283
  828: #, c-format
  829: msgid "unable to restore stdin"
  830: msgstr "không thể phục hồi stdin"
  831: 
  832: #~ msgid "unknown user: %s"
  833: #~ msgstr "không hiểu người dùng: %s"
  834: 
  835: #~ msgid "list user's available commands\n"
  836: #~ msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
  837: 
  838: #~ msgid "run a shell as target user\n"
  839: #~ msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
  840: 
  841: #~ msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
  842: #~ msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
  843: 
  844: #~ msgid "unable to allocate memory"
  845: #~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
  846: 
  847: #~ msgid ": "
  848: #~ msgstr ": "
  849: 
  850: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
  851: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
  852: 
  853: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
  854: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
  855: 
  856: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
  857: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
  858: 
  859: #~ msgid "must be setuid root"
  860: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"

FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>