1: # Vietnamese translation for sudo.
2: # This file is put in the public domain.
3: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
4: #
5: msgid ""
6: msgstr ""
7: "Project-Id-Version: sudo-1.8.7b1\n"
8: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
9: "POT-Creation-Date: 2013-04-02 10:40-0400\n"
10: "PO-Revision-Date: 2013-04-05 08:20+0700\n"
11: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
12: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
13: "Language: vi\n"
14: "MIME-Version: 1.0\n"
15: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17: "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
18: "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20: "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21:
22: #: common/aix.c:150
23: #, c-format
24: msgid "unable to open userdb"
25: msgstr "không thể mở userdb"
26:
27: #: common/aix.c:153
28: #, c-format
29: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
30: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s"
31:
32: #: common/aix.c:170
33: #, c-format
34: msgid "unable to restore registry"
35: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
36:
37: #: common/alloc.c:82
38: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
39: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
40:
41: #: common/alloc.c:99
42: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
43: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
44:
45: #: common/alloc.c:101 common/alloc.c:123 common/alloc.c:163 common/alloc.c:187
46: #, c-format
47: msgid "internal error, %s overflow"
48: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
49:
50: #: common/alloc.c:120
51: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
52: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
53:
54: #: common/alloc.c:142
55: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
56: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
57:
58: #: common/alloc.c:161
59: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
60: msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
61:
62: #: common/alloc.c:185
63: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
64: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
65:
66: #: common/error.c:154
67: #, c-format
68: msgid "%s: %s: %s\n"
69: msgstr "%s: %s: %s\n"
70:
71: #: common/error.c:157 common/error.c:161
72: #, c-format
73: msgid "%s: %s\n"
74: msgstr "%s: %s\n"
75:
76: #: common/sudo_conf.c:172
77: #, c-format
78: msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d"
79: msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d"
80:
81: #: common/sudo_conf.c:186
82: #, c-format
83: msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d"
84: msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d"
85:
86: #: common/sudo_conf.c:382
87: #, c-format
88: msgid "unable to stat %s"
89: msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
90:
91: #: common/sudo_conf.c:385
92: #, c-format
93: msgid "%s is not a regular file"
94: msgstr "%s không phải tập tin thường"
95:
96: #: common/sudo_conf.c:388
97: #, c-format
98: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
99: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
100:
101: #: common/sudo_conf.c:392
102: #, c-format
103: msgid "%s is world writable"
104: msgstr "%s ai ghi cũng được"
105:
106: #: common/sudo_conf.c:395
107: #, c-format
108: msgid "%s is group writable"
109: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
110:
111: #: common/sudo_conf.c:405 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:328
112: #, c-format
113: msgid "unable to open %s"
114: msgstr "không mở được %s"
115:
116: #: compat/strsignal.c:50
117: msgid "Unknown signal"
118: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
119:
120: #: src/exec.c:127 src/exec_pty.c:685
121: #, c-format
122: msgid "policy plugin failed session initialization"
123: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
124:
125: #: src/exec.c:132 src/exec_pty.c:701 src/exec_pty.c:1066 src/tgetpass.c:220
126: #, c-format
127: msgid "unable to fork"
128: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
129:
130: #: src/exec.c:259
131: #, c-format
132: msgid "unable to create sockets"
133: msgstr "không thể tạo sockets"
134:
135: #: src/exec.c:347 src/exec_pty.c:1130 src/exec_pty.c:1268
136: #, c-format
137: msgid "select failed"
138: msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
139:
140: #: src/exec.c:449
141: #, c-format
142: msgid "unable to restore tty label"
143: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
144:
145: #: src/exec_common.c:70
146: #, c-format
147: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
148: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
149:
150: #: src/exec_pty.c:183
151: #, c-format
152: msgid "unable to allocate pty"
153: msgstr "không thể phân bổ pty"
154:
155: #: src/exec_pty.c:623 src/exec_pty.c:632 src/exec_pty.c:640 src/exec_pty.c:986
156: #: src/exec_pty.c:1063 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:217
157: #, c-format
158: msgid "unable to create pipe"
159: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
160:
161: #: src/exec_pty.c:676
162: #, c-format
163: msgid "unable to set terminal to raw mode"
164: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô"
165:
166: #: src/exec_pty.c:1042
167: #, c-format
168: msgid "unable to set controlling tty"
169: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
170:
171: #: src/exec_pty.c:1139
172: #, c-format
173: msgid "error reading from signal pipe"
174: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
175:
176: #: src/exec_pty.c:1160
177: #, c-format
178: msgid "error reading from pipe"
179: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
180:
181: #: src/exec_pty.c:1176
182: #, c-format
183: msgid "error reading from socketpair"
184: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
185:
186: #: src/exec_pty.c:1180
187: #, c-format
188: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
189: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
190:
191: #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:79 src/load_plugins.c:132
192: #: src/load_plugins.c:138 src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:185
193: #: src/load_plugins.c:192 src/load_plugins.c:199 src/load_plugins.c:205
194: #, c-format
195: msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'"
196: msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”"
197:
198: #: src/load_plugins.c:72
199: #, c-format
200: msgid "%s: %s"
201: msgstr "%s: %s"
202:
203: #: src/load_plugins.c:81
204: #, c-format
205: msgid "%s%s: %s"
206: msgstr "%s%s: %s"
207:
208: #: src/load_plugins.c:140
209: #, c-format
210: msgid "%s must be owned by uid %d"
211: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
212:
213: #: src/load_plugins.c:146
214: #, c-format
215: msgid "%s must be only be writable by owner"
216: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
217:
218: #: src/load_plugins.c:187
219: #, c-format
220: msgid "unable to dlopen %s: %s"
221: msgstr "không thể dlopen %s: %s"
222:
223: #: src/load_plugins.c:194
224: #, c-format
225: msgid "unable to find symbol `%s' in %s"
226: msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s"
227:
228: #: src/load_plugins.c:201
229: #, c-format
230: msgid "unknown policy type %d found in %s"
231: msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s"
232:
233: #: src/load_plugins.c:207
234: #, c-format
235: msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s"
236: msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s"
237:
238: #: src/load_plugins.c:216
239: #, c-format
240: msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d"
241: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d"
242:
243: #: src/load_plugins.c:218
244: #, c-format
245: msgid "only a single policy plugin may be specified"
246: msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách"
247:
248: #: src/load_plugins.c:221
249: #, c-format
250: msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d"
251: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
252:
253: #: src/load_plugins.c:236
254: #, c-format
255: msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d"
256: msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
257:
258: #: src/load_plugins.c:313
259: #, c-format
260: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
261: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
262:
263: #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186
264: #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321
265: #, c-format
266: msgid "load_interfaces: overflow detected"
267: msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn"
268:
269: #: src/net_ifs.c:226
270: #, c-format
271: msgid "unable to open socket"
272: msgstr "không mở được socket"
273:
274: #: src/parse_args.c:197
275: #, c-format
276: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
277: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
278:
279: #: src/parse_args.c:286
280: #, c-format
281: msgid "unknown user: %s"
282: msgstr "không hiểu người dùng: %s"
283:
284: #: src/parse_args.c:345
285: #, c-format
286: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
287: msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”"
288:
289: #: src/parse_args.c:349
290: #, c-format
291: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
292: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”"
293:
294: #: src/parse_args.c:359
295: #, c-format
296: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
297: msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
298:
299: #: src/parse_args.c:361
300: #, c-format
301: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
302: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
303:
304: #: src/parse_args.c:369
305: #, c-format
306: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
307: msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”"
308:
309: #: src/parse_args.c:373
310: #, c-format
311: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
312: msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau"
313:
314: #: src/parse_args.c:456
315: #, c-format
316: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
317: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
318:
319: #: src/parse_args.c:529
320: #, c-format
321: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
322: msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
323:
324: #: src/parse_args.c:543
325: #, c-format
326: msgid ""
327: "%s - edit files as another user\n"
328: "\n"
329: msgstr ""
330: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
331: "\n"
332:
333: #: src/parse_args.c:545
334: #, c-format
335: msgid ""
336: "%s - execute a command as another user\n"
337: "\n"
338: msgstr ""
339: "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
340: "\n"
341:
342: #: src/parse_args.c:550
343: #, c-format
344: msgid ""
345: "\n"
346: "Options:\n"
347: msgstr ""
348: "\n"
349: "Tùy chọn:\n"
350:
351: #: src/parse_args.c:552
352: msgid "use helper program for password prompting\n"
353: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
354:
355: #: src/parse_args.c:555
356: msgid "use specified BSD authentication type\n"
357: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
358:
359: #: src/parse_args.c:558
360: msgid "run command in the background\n"
361: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
362:
363: #: src/parse_args.c:560
364: msgid "close all file descriptors >= fd\n"
365: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n"
366:
367: #: src/parse_args.c:563
368: msgid "run command with specified login class\n"
369: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
370:
371: #: src/parse_args.c:566
372: msgid "preserve user environment when executing command\n"
373: msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
374:
375: #: src/parse_args.c:568
376: msgid "edit files instead of running a command\n"
377: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n"
378:
379: #: src/parse_args.c:570
380: msgid "execute command as the specified group\n"
381: msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
382:
383: #: src/parse_args.c:572
384: msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
385: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
386:
387: #: src/parse_args.c:574
388: msgid "display help message and exit\n"
389: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
390:
391: #: src/parse_args.c:576
392: msgid "run a login shell as target user\n"
393: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
394:
395: #: src/parse_args.c:578
396: msgid "remove timestamp file completely\n"
397: msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n"
398:
399: #: src/parse_args.c:580
400: msgid "invalidate timestamp file\n"
401: msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin\n"
402:
403: #: src/parse_args.c:582
404: msgid "list user's available commands\n"
405: msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
406:
407: #: src/parse_args.c:584
408: msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
409: msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng\n"
410:
411: #: src/parse_args.c:586
412: msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
413: msgstr "dành riêng véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
414:
415: #: src/parse_args.c:588
416: msgid "use specified password prompt\n"
417: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã cho.\n"
418:
419: #: src/parse_args.c:591 src/parse_args.c:599
420: msgid "create SELinux security context with specified role\n"
421: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã đưa ra\n"
422:
423: #: src/parse_args.c:594
424: msgid "read password from standard input\n"
425: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
426:
427: #: src/parse_args.c:596
428: msgid "run a shell as target user\n"
429: msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
430:
431: #: src/parse_args.c:602
432: msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
433: msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
434:
435: #: src/parse_args.c:604
436: msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
437: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
438:
439: #: src/parse_args.c:606
440: msgid "display version information and exit\n"
441: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
442:
443: #: src/parse_args.c:608
444: msgid "update user's timestamp without running a command\n"
445: msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
446:
447: #: src/parse_args.c:610
448: msgid "stop processing command line arguments\n"
449: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
450:
451: #: src/selinux.c:77
452: #, c-format
453: msgid "unable to open audit system"
454: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
455:
456: #: src/selinux.c:85
457: #, c-format
458: msgid "unable to send audit message"
459: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
460:
461: #: src/selinux.c:113
462: #, c-format
463: msgid "unable to fgetfilecon %s"
464: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
465:
466: #: src/selinux.c:118
467: #, c-format
468: msgid "%s changed labels"
469: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
470:
471: #: src/selinux.c:123
472: #, c-format
473: msgid "unable to restore context for %s"
474: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
475:
476: #: src/selinux.c:163
477: #, c-format
478: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
479: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
480:
481: #: src/selinux.c:172
482: #, c-format
483: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
484: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
485:
486: #: src/selinux.c:179
487: #, c-format
488: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
489: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
490:
491: #: src/selinux.c:186
492: #, c-format
493: msgid "unable to set new tty context"
494: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
495:
496: #: src/selinux.c:252
497: #, c-format
498: msgid "you must specify a role for type %s"
499: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
500:
501: #: src/selinux.c:258
502: #, c-format
503: msgid "unable to get default type for role %s"
504: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
505:
506: #: src/selinux.c:276
507: #, c-format
508: msgid "failed to set new role %s"
509: msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
510:
511: #: src/selinux.c:280
512: #, c-format
513: msgid "failed to set new type %s"
514: msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
515:
516: #: src/selinux.c:289
517: #, c-format
518: msgid "%s is not a valid context"
519: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
520:
521: #: src/selinux.c:324
522: #, c-format
523: msgid "failed to get old_context"
524: msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ"
525:
526: #: src/selinux.c:330
527: #, c-format
528: msgid "unable to determine enforcing mode."
529: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
530:
531: #: src/selinux.c:342
532: #, c-format
533: msgid "unable to setup tty context for %s"
534: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
535:
536: #: src/selinux.c:381
537: #, c-format
538: msgid "unable to set exec context to %s"
539: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
540:
541: #: src/selinux.c:388
542: #, c-format
543: msgid "unable to set key creation context to %s"
544: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
545:
546: #: src/sesh.c:57
547: #, c-format
548: msgid "requires at least one argument"
549: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
550:
551: #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1126
552: #, c-format
553: msgid "unable to execute %s"
554: msgstr "không thể thực thi %s"
555:
556: #: src/solaris.c:88
557: #, c-format
558: msgid "resource control limit has been reached"
559: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
560:
561: #: src/solaris.c:91
562: #, c-format
563: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
564: msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”"
565:
566: #: src/solaris.c:95
567: #, c-format
568: msgid "the invoking task is final"
569: msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng"
570:
571: #: src/solaris.c:98
572: #, c-format
573: msgid "could not join project \"%s\""
574: msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”"
575:
576: #: src/solaris.c:103
577: #, c-format
578: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
579: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”"
580:
581: #: src/solaris.c:107
582: #, c-format
583: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
584: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”"
585:
586: #: src/solaris.c:111
587: #, c-format
588: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
589: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”"
590:
591: #: src/solaris.c:117
592: #, c-format
593: msgid "setproject failed for project \"%s\""
594: msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi"
595:
596: #: src/solaris.c:119
597: #, c-format
598: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
599: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”"
600:
601: #: src/sudo.c:196
602: #, c-format
603: msgid "Sudo version %s\n"
604: msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
605:
606: #: src/sudo.c:198
607: #, c-format
608: msgid "Configure options: %s\n"
609: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
610:
611: #: src/sudo.c:203
612: #, c-format
613: msgid "fatal error, unable to load plugins"
614: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
615:
616: #: src/sudo.c:211
617: #, c-format
618: msgid "unable to initialize policy plugin"
619: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
620:
621: #: src/sudo.c:268
622: #, c-format
623: msgid "error initializing I/O plugin %s"
624: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
625:
626: #: src/sudo.c:293
627: #, c-format
628: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
629: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
630:
631: #: src/sudo.c:413
632: #, c-format
633: msgid "unable to get group vector"
634: msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm"
635:
636: #: src/sudo.c:465
637: #, c-format
638: msgid "unknown uid %u: who are you?"
639: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
640:
641: #: src/sudo.c:802
642: #, c-format
643: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
644: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
645:
646: #: src/sudo.c:805
647: #, c-format
648: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
649: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
650:
651: #: src/sudo.c:811
652: #, c-format
653: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
654: msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
655:
656: #: src/sudo.c:915
657: #, c-format
658: msgid "unknown login class %s"
659: msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
660:
661: #: src/sudo.c:929 src/sudo.c:932
662: #, c-format
663: msgid "unable to set user context"
664: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
665:
666: #: src/sudo.c:944
667: #, c-format
668: msgid "unable to set supplementary group IDs"
669: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
670:
671: #: src/sudo.c:951
672: #, c-format
673: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
674: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
675:
676: #: src/sudo.c:957
677: #, c-format
678: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
679: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
680:
681: #: src/sudo.c:964
682: #, c-format
683: msgid "unable to set process priority"
684: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
685:
686: #: src/sudo.c:972
687: #, c-format
688: msgid "unable to change root to %s"
689: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
690:
691: #: src/sudo.c:979 src/sudo.c:985 src/sudo.c:991
692: #, c-format
693: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
694: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
695:
696: #: src/sudo.c:1005
697: #, c-format
698: msgid "unable to change directory to %s"
699: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
700:
701: #: src/sudo.c:1089
702: #, c-format
703: msgid "unexpected child termination condition: %d"
704: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
705:
706: #: src/sudo.c:1146
707: #, c-format
708: msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method"
709: msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”"
710:
711: #: src/sudo.c:1159
712: #, c-format
713: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
714: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
715:
716: #: src/sudo.c:1171
717: #, c-format
718: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
719: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
720:
721: #: src/sudo.c:1183
722: #, c-format
723: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
724: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
725:
726: #: src/sudo_edit.c:110
727: #, c-format
728: msgid "unable to change uid to root (%u)"
729: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
730:
731: #: src/sudo_edit.c:142
732: #, c-format
733: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
734: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
735:
736: #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270
737: #, c-format
738: msgid "%s: not a regular file"
739: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
740:
741: #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306
742: #, c-format
743: msgid "%s: short write"
744: msgstr "%s: ghi ngắn"
745:
746: #: src/sudo_edit.c:271
747: #, c-format
748: msgid "%s left unmodified"
749: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
750:
751: #: src/sudo_edit.c:284
752: #, c-format
753: msgid "%s unchanged"
754: msgstr "%s không thay đổi"
755:
756: #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317
757: #, c-format
758: msgid "unable to write to %s"
759: msgstr "không thể ghi vào %s"
760:
761: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318
762: #, c-format
763: msgid "contents of edit session left in %s"
764: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
765:
766: #: src/sudo_edit.c:314
767: #, c-format
768: msgid "unable to read temporary file"
769: msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
770:
771: #: src/tgetpass.c:89
772: #, c-format
773: msgid "no tty present and no askpass program specified"
774: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
775:
776: #: src/tgetpass.c:98
777: #, c-format
778: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
779: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
780:
781: #: src/tgetpass.c:230
782: #, c-format
783: msgid "unable to set gid to %u"
784: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
785:
786: #: src/tgetpass.c:234
787: #, c-format
788: msgid "unable to set uid to %u"
789: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
790:
791: #: src/tgetpass.c:239
792: #, c-format
793: msgid "unable to run %s"
794: msgstr "không thể chạy %s"
795:
796: #: src/utmp.c:278
797: #, c-format
798: msgid "unable to save stdin"
799: msgstr "không thể ghi lại stdin"
800:
801: #: src/utmp.c:280
802: #, c-format
803: msgid "unable to dup2 stdin"
804: msgstr "không thể dup2 stdin"
805:
806: #: src/utmp.c:283
807: #, c-format
808: msgid "unable to restore stdin"
809: msgstr "không thể phục hồi stdin"
810:
811: #~ msgid "unable to allocate memory"
812: #~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
813:
814: #~ msgid ": "
815: #~ msgstr ": "
816:
817: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
818: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
819:
820: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
821: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
822:
823: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
824: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
825:
826: #~ msgid "must be setuid root"
827: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"
FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>