1: # Vietnamese translation for sudo.
2: # Bản dịch tiếng Việt dành cho sudo.
3: # This file is put in the public domain.
4: # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5: #
6: msgid ""
7: msgstr ""
8: "Project-Id-Version: sudo 1.8.9b2\n"
9: "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
10: "POT-Creation-Date: 2013-12-11 13:41-0700\n"
11: "PO-Revision-Date: 2013-12-29 15:09+0700\n"
12: "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13: "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14: "Language: vi\n"
15: "MIME-Version: 1.0\n"
16: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18: "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19: "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21: "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22: "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
23: "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
24:
25: #: common/aix.c:93 common/aix.c:150
26: msgid "unable to open userdb"
27: msgstr "không thể mở userdb"
28:
29: #: common/aix.c:153
30: #, c-format
31: msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
32: msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s"
33:
34: #: common/aix.c:170
35: msgid "unable to restore registry"
36: msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
37:
38: #: common/alloc.c:81
39: msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
40: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc(0)"
41:
42: #: common/alloc.c:98
43: msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
44: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc2(0)"
45:
46: #: common/alloc.c:100 common/alloc.c:122 common/alloc.c:162 common/alloc.c:185
47: #, c-format
48: msgid "internal error, %s overflow"
49: msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn"
50:
51: #: common/alloc.c:119
52: msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
53: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng ecalloc(0)"
54:
55: #: common/alloc.c:141
56: msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
57: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc(0)"
58:
59: #: common/alloc.c:160
60: msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
61: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc3(0)"
62:
63: #: common/alloc.c:183
64: msgid "internal error, tried to erecalloc(0)"
65: msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)"
66:
67: #: common/atoid.c:78 common/atoid.c:106 common/atomode.c:54
68: #: compat/strtonum.c:65 compat/strtonum.c:183
69: msgid "invalid value"
70: msgstr "giá trị không hợp lệ"
71:
72: #: common/atoid.c:85 common/atoid.c:113 common/atomode.c:60
73: #: compat/strtonum.c:68 compat/strtonum.c:195
74: msgid "value too large"
75: msgstr "giá trị quá lớn"
76:
77: #: common/atoid.c:91 common/atomode.c:60 compat/strtonum.c:68
78: #: compat/strtonum.c:189
79: msgid "value too small"
80: msgstr "giá trị quá nhỏ"
81:
82: #: common/fatal.c:158
83: #, c-format
84: msgid "%s: %s: %s\n"
85: msgstr "%s: %s: %s\n"
86:
87: #: common/fatal.c:161 common/fatal.c:165
88: #, c-format
89: msgid "%s: %s\n"
90: msgstr "%s: %s\n"
91:
92: #: common/gidlist.c:80 src/load_plugins.c:63 src/load_plugins.c:76
93: #: src/sudo.c:558 src/sudo.c:577 src/sudo.c:599 src/sudo.c:608 src/sudo.c:617
94: #: src/sudo.c:632 src/sudo.c:679 src/sudo.c:689
95: #, c-format
96: msgid "%s: %s"
97: msgstr "%s: %s"
98:
99: #: common/sudo_conf.c:177
100: #, c-format
101: msgid "unsupported group source `%s' in %s, line %d"
102: msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %d"
103:
104: #: common/sudo_conf.c:191
105: #, c-format
106: msgid "invalid max groups `%s' in %s, line %d"
107: msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %d"
108:
109: #: common/sudo_conf.c:391
110: #, c-format
111: msgid "unable to stat %s"
112: msgstr "không thể lấy thống kê về %s"
113:
114: #: common/sudo_conf.c:394
115: #, c-format
116: msgid "%s is not a regular file"
117: msgstr "%s không phải tập tin thường"
118:
119: #: common/sudo_conf.c:397
120: #, c-format
121: msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
122: msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
123:
124: #: common/sudo_conf.c:401
125: #, c-format
126: msgid "%s is world writable"
127: msgstr "%s ai ghi cũng được"
128:
129: #: common/sudo_conf.c:404
130: #, c-format
131: msgid "%s is group writable"
132: msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
133:
134: #: common/sudo_conf.c:414 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:328
135: #, c-format
136: msgid "unable to open %s"
137: msgstr "không mở được %s"
138:
139: #: compat/strsignal.c:50
140: msgid "Unknown signal"
141: msgstr "Không hiểu tín hiệu"
142:
143: #: src/exec.c:133 src/exec_pty.c:744
144: msgid "policy plugin failed session initialization"
145: msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
146:
147: #: src/exec.c:138 src/exec_pty.c:760 src/exec_pty.c:1272 src/tgetpass.c:221
148: msgid "unable to fork"
149: msgstr "không thể tạo tiến trình con"
150:
151: #: src/exec.c:309 src/exec.c:317 src/exec.c:841 src/exec_pty.c:507
152: #: src/exec_pty.c:512 src/exec_pty.c:570 src/exec_pty.c:577 src/exec_pty.c:870
153: #: src/exec_pty.c:880 src/exec_pty.c:925 src/exec_pty.c:932
154: #: src/exec_pty.c:1334 src/exec_pty.c:1341 src/exec_pty.c:1348
155: msgid "unable to add event to queue"
156: msgstr "không thể thêm sự kiện vào hàng đợi"
157:
158: #: src/exec.c:394
159: msgid "unable to create sockets"
160: msgstr "không thể tạo sockets"
161:
162: #: src/exec.c:477
163: msgid "error in event loop"
164: msgstr "có lỗi trong vòng lặp sự kiện"
165:
166: #: src/exec.c:492
167: msgid "unable to restore tty label"
168: msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
169:
170: #: src/exec_common.c:73
171: msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
172: msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
173:
174: #: src/exec_pty.c:184
175: msgid "unable to allocate pty"
176: msgstr "không thể phân bổ pty"
177:
178: #: src/exec_pty.c:682 src/exec_pty.c:691 src/exec_pty.c:699
179: #: src/exec_pty.c:1192 src/exec_pty.c:1269 src/signal.c:126 src/tgetpass.c:218
180: msgid "unable to create pipe"
181: msgstr "không tạo được đường ống pipe"
182:
183: #: src/exec_pty.c:735
184: msgid "unable to set terminal to raw mode"
185: msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô"
186:
187: #: src/exec_pty.c:1091
188: msgid "error reading from signal pipe"
189: msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
190:
191: #: src/exec_pty.c:1124
192: msgid "error reading from pipe"
193: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
194:
195: #: src/exec_pty.c:1149
196: msgid "error reading from socketpair"
197: msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
198:
199: #: src/exec_pty.c:1158
200: #, c-format
201: msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
202: msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
203:
204: #: src/exec_pty.c:1248
205: msgid "unable to set controlling tty"
206: msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
207:
208: #: src/load_plugins.c:61 src/load_plugins.c:74 src/load_plugins.c:91
209: #: src/load_plugins.c:144 src/load_plugins.c:150 src/load_plugins.c:156
210: #: src/load_plugins.c:197 src/load_plugins.c:204 src/load_plugins.c:211
211: #: src/load_plugins.c:217
212: #, c-format
213: msgid "error in %s, line %d while loading plugin `%s'"
214: msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”"
215:
216: #: src/load_plugins.c:93
217: #, c-format
218: msgid "%s%s: %s"
219: msgstr "%s%s: %s"
220:
221: #: src/load_plugins.c:152
222: #, c-format
223: msgid "%s must be owned by uid %d"
224: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
225:
226: #: src/load_plugins.c:158
227: #, c-format
228: msgid "%s must be only be writable by owner"
229: msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
230:
231: #: src/load_plugins.c:199
232: #, c-format
233: msgid "unable to load %s: %s"
234: msgstr "không thể tải %s: %s"
235:
236: #: src/load_plugins.c:206
237: #, c-format
238: msgid "unable to find symbol `%s' in %s"
239: msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s"
240:
241: #: src/load_plugins.c:213
242: #, c-format
243: msgid "unknown policy type %d found in %s"
244: msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s"
245:
246: #: src/load_plugins.c:219
247: #, c-format
248: msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s"
249: msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s"
250:
251: #: src/load_plugins.c:228
252: #, c-format
253: msgid "ignoring policy plugin `%s' in %s, line %d"
254: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách “%s” trong %s, dòng %d"
255:
256: #: src/load_plugins.c:230
257: msgid "only a single policy plugin may be specified"
258: msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ xung chính sách"
259:
260: #: src/load_plugins.c:233
261: #, c-format
262: msgid "ignoring duplicate policy plugin `%s' in %s, line %d"
263: msgstr "lờ đi phần bổ xung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
264:
265: #: src/load_plugins.c:248
266: #, c-format
267: msgid "ignoring duplicate I/O plugin `%s' in %s, line %d"
268: msgstr "lờ đi phần bổ xung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d"
269:
270: #: src/load_plugins.c:319
271: #, c-format
272: msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
273: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
274:
275: #: src/net_ifs.c:156 src/net_ifs.c:165 src/net_ifs.c:177 src/net_ifs.c:186
276: #: src/net_ifs.c:297 src/net_ifs.c:321
277: msgid "load_interfaces: overflow detected"
278: msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn"
279:
280: #: src/net_ifs.c:226
281: msgid "unable to open socket"
282: msgstr "không mở được socket"
283:
284: #: src/parse_args.c:246
285: #, c-format
286: msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
287: msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
288:
289: #: src/parse_args.c:408
290: msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
291: msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”"
292:
293: #: src/parse_args.c:412
294: msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
295: msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”"
296:
297: #: src/parse_args.c:422
298: msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
299: msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
300:
301: #: src/parse_args.c:424
302: msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
303: msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
304:
305: #: src/parse_args.c:432
306: msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
307: msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”"
308:
309: #: src/parse_args.c:436
310: msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
311: msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau"
312:
313: #: src/parse_args.c:519
314: msgid "sudoedit is not supported on this platform"
315: msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
316:
317: #: src/parse_args.c:592
318: msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
319: msgstr "Chỉ được phép chỉ định một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V"
320:
321: #: src/parse_args.c:606
322: #, c-format
323: msgid ""
324: "%s - edit files as another user\n"
325: "\n"
326: msgstr ""
327: "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
328: "\n"
329:
330: #: src/parse_args.c:608
331: #, c-format
332: msgid ""
333: "%s - execute a command as another user\n"
334: "\n"
335: msgstr ""
336: "%s - thực hiện câu lệnh trên danh nghĩa người dùng khác\n"
337: "\n"
338:
339: #: src/parse_args.c:613
340: #, c-format
341: msgid ""
342: "\n"
343: "Options:\n"
344: msgstr ""
345: "\n"
346: "Tùy chọn:\n"
347:
348: #: src/parse_args.c:615
349: msgid "use a helper program for password prompting"
350: msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu"
351:
352: #: src/parse_args.c:618
353: msgid "use specified BSD authentication type"
354: msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra"
355:
356: #: src/parse_args.c:621
357: msgid "run command in the background"
358: msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền"
359:
360: #: src/parse_args.c:623
361: msgid "close all file descriptors >= num"
362: msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= số"
363:
364: #: src/parse_args.c:626
365: msgid "run command with the specified BSD login class"
366: msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập BSD được chỉ ra"
367:
368: #: src/parse_args.c:629
369: msgid "preserve user environment when running command"
370: msgstr "bảo tồn môi trường người dùng khi thi hành lệnh"
371:
372: #: src/parse_args.c:631
373: msgid "edit files instead of running a command"
374: msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh"
375:
376: #: src/parse_args.c:633
377: msgid "run command as the specified group name or ID"
378: msgstr "thực hiện câu lệnh với tư cách là tên hay ID của nhóm được chỉ định"
379:
380: #: src/parse_args.c:635
381: msgid "set HOME variable to target user's home dir"
382: msgstr "đặt biến HOME cho thư mục riêng của người dùng đích"
383:
384: #: src/parse_args.c:637
385: msgid "display help message and exit"
386: msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát"
387:
388: #: src/parse_args.c:639
389: msgid "run command on host (if supported by plugin)"
390: msgstr "chạy câu lệnh trên máy chủ (nếu được hỗ trợ bởi phần bổ xung)"
391:
392: #: src/parse_args.c:641
393: msgid "run login shell as the target user; a command may also be specified"
394: msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích; có thể đồng thời chỉ định một câu lệnh"
395:
396: #: src/parse_args.c:643
397: msgid "remove timestamp file completely"
398: msgstr "gỡ bỏ hoàn toàn dấu vết thời gian của tập tin"
399:
400: #: src/parse_args.c:645
401: msgid "invalidate timestamp file"
402: msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin"
403:
404: #: src/parse_args.c:647
405: msgid "list user's privileges or check a specific command; use twice for longer format"
406: msgstr "liệt kê đặc quyền của người dùng hay kiểm tra câu lệnh xác định; dùng hai lần cho định dạng dài"
407:
408: #: src/parse_args.c:649
409: msgid "non-interactive mode, no prompts are used"
410: msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng"
411:
412: #: src/parse_args.c:651
413: msgid "preserve group vector instead of setting to target's"
414: msgstr "bảo tồn véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích"
415:
416: #: src/parse_args.c:653
417: msgid "use the specified password prompt"
418: msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã chỉ ra"
419:
420: #: src/parse_args.c:656
421: msgid "create SELinux security context with specified role"
422: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã chỉ ra"
423:
424: #: src/parse_args.c:659
425: msgid "read password from standard input"
426: msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn"
427:
428: #: src/parse_args.c:661
429: msgid "run shell as the target user; a command may also be specified"
430: msgstr "chạy hệ vỏ dưới danh nghĩa người dùng đích; cũng có thể chỉ định thêm câu lệnh"
431:
432: #: src/parse_args.c:664
433: msgid "create SELinux security context with specified type"
434: msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với kiểu đã chỉ ra"
435:
436: #: src/parse_args.c:667
437: msgid "in list mode, display privileges for user"
438: msgstr "ở chế độ liệt kê, hiển thị đặc quyền cho người dùng"
439:
440: #: src/parse_args.c:669
441: msgid "run command (or edit file) as specified user name or ID"
442: msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng hay ID đã chỉ ra"
443:
444: #: src/parse_args.c:671
445: msgid "display version information and exit"
446: msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
447:
448: #: src/parse_args.c:673
449: msgid "update user's timestamp without running a command"
450: msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh"
451:
452: #: src/parse_args.c:675
453: msgid "stop processing command line arguments"
454: msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh"
455:
456: #: src/selinux.c:77
457: msgid "unable to open audit system"
458: msgstr "không thể mở hệ thống audit"
459:
460: #: src/selinux.c:85
461: msgid "unable to send audit message"
462: msgstr "không thể gửi thông tin audit"
463:
464: #: src/selinux.c:113
465: #, c-format
466: msgid "unable to fgetfilecon %s"
467: msgstr "không thể fgetfilecon %s"
468:
469: #: src/selinux.c:118
470: #, c-format
471: msgid "%s changed labels"
472: msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
473:
474: #: src/selinux.c:123
475: #, c-format
476: msgid "unable to restore context for %s"
477: msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
478:
479: #: src/selinux.c:163
480: #, c-format
481: msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
482: msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
483:
484: #: src/selinux.c:172
485: msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
486: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
487:
488: #: src/selinux.c:179
489: msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
490: msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
491:
492: #: src/selinux.c:186
493: msgid "unable to set new tty context"
494: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
495:
496: #: src/selinux.c:252
497: #, c-format
498: msgid "you must specify a role for type %s"
499: msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
500:
501: #: src/selinux.c:258
502: #, c-format
503: msgid "unable to get default type for role %s"
504: msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
505:
506: #: src/selinux.c:276
507: #, c-format
508: msgid "failed to set new role %s"
509: msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
510:
511: #: src/selinux.c:280
512: #, c-format
513: msgid "failed to set new type %s"
514: msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
515:
516: #: src/selinux.c:289
517: #, c-format
518: msgid "%s is not a valid context"
519: msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
520:
521: #: src/selinux.c:324
522: msgid "failed to get old_context"
523: msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ"
524:
525: #: src/selinux.c:330
526: msgid "unable to determine enforcing mode."
527: msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
528:
529: #: src/selinux.c:342
530: #, c-format
531: msgid "unable to set tty context to %s"
532: msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
533:
534: #: src/selinux.c:381
535: #, c-format
536: msgid "unable to set exec context to %s"
537: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
538:
539: #: src/selinux.c:388
540: #, c-format
541: msgid "unable to set key creation context to %s"
542: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
543:
544: #: src/sesh.c:57
545: msgid "requires at least one argument"
546: msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
547:
548: #: src/sesh.c:78 src/sudo.c:1088
549: #, c-format
550: msgid "unable to execute %s"
551: msgstr "không thể thực thi %s"
552:
553: #: src/solaris.c:88
554: msgid "resource control limit has been reached"
555: msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
556:
557: #: src/solaris.c:91
558: #, c-format
559: msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
560: msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”"
561:
562: #: src/solaris.c:95
563: msgid "the invoking task is final"
564: msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng"
565:
566: #: src/solaris.c:98
567: #, c-format
568: msgid "could not join project \"%s\""
569: msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”"
570:
571: #: src/solaris.c:103
572: #, c-format
573: msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
574: msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”"
575:
576: #: src/solaris.c:107
577: #, c-format
578: msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
579: msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”"
580:
581: #: src/solaris.c:111
582: #, c-format
583: msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
584: msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”"
585:
586: #: src/solaris.c:117
587: #, c-format
588: msgid "setproject failed for project \"%s\""
589: msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi"
590:
591: #: src/solaris.c:119
592: #, c-format
593: msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
594: msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”"
595:
596: #: src/sudo.c:196
597: #, c-format
598: msgid "Sudo version %s\n"
599: msgstr "sudo phiên bản %s\n"
600:
601: #: src/sudo.c:198
602: #, c-format
603: msgid "Configure options: %s\n"
604: msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n"
605:
606: #: src/sudo.c:203
607: msgid "fatal error, unable to load plugins"
608: msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
609:
610: #: src/sudo.c:211
611: msgid "unable to initialize policy plugin"
612: msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
613:
614: #: src/sudo.c:267
615: #, c-format
616: msgid "error initializing I/O plugin %s"
617: msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
618:
619: #: src/sudo.c:293
620: #, c-format
621: msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
622: msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
623:
624: #: src/sudo.c:413
625: msgid "unable to get group vector"
626: msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm"
627:
628: #: src/sudo.c:465
629: #, c-format
630: msgid "unknown uid %u: who are you?"
631: msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
632:
633: #: src/sudo.c:762
634: #, c-format
635: msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
636: msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
637:
638: #: src/sudo.c:765
639: #, c-format
640: msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
641: msgstr "uid chịu tác động hiện tại không phải là %d, có phải là %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root không?"
642:
643: #: src/sudo.c:771
644: #, c-format
645: msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
646: msgstr "uid chịu tác động hiện tại không phải là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
647:
648: #: src/sudo.c:897
649: #, c-format
650: msgid "unknown login class %s"
651: msgstr "không hiểu lớp đăng nhập %s"
652:
653: #: src/sudo.c:910
654: msgid "unable to set user context"
655: msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
656:
657: #: src/sudo.c:924
658: msgid "unable to set supplementary group IDs"
659: msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
660:
661: #: src/sudo.c:931
662: #, c-format
663: msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
664: msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
665:
666: #: src/sudo.c:937
667: #, c-format
668: msgid "unable to set gid to runas gid %u"
669: msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
670:
671: #: src/sudo.c:944
672: msgid "unable to set process priority"
673: msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
674:
675: #: src/sudo.c:952
676: #, c-format
677: msgid "unable to change root to %s"
678: msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
679:
680: #: src/sudo.c:965 src/sudo.c:971 src/sudo.c:977
681: #, c-format
682: msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
683: msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
684:
685: #: src/sudo.c:994
686: #, c-format
687: msgid "unable to change directory to %s"
688: msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
689:
690: #: src/sudo.c:1051
691: #, c-format
692: msgid "unexpected child termination condition: %d"
693: msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
694:
695: #: src/sudo.c:1108
696: #, c-format
697: msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method"
698: msgstr "phần bổ xung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”"
699:
700: #: src/sudo.c:1121
701: #, c-format
702: msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
703: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
704:
705: #: src/sudo.c:1133
706: #, c-format
707: msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
708: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
709:
710: #: src/sudo.c:1145
711: #, c-format
712: msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
713: msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
714:
715: #: src/sudo_edit.c:110
716: #, c-format
717: msgid "unable to change uid to root (%u)"
718: msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
719:
720: #: src/sudo_edit.c:142
721: msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
722: msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
723:
724: #: src/sudo_edit.c:170 src/sudo_edit.c:270
725: #, c-format
726: msgid "%s: not a regular file"
727: msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
728:
729: #: src/sudo_edit.c:204 src/sudo_edit.c:306
730: #, c-format
731: msgid "%s: short write"
732: msgstr "%s: ghi ngắn"
733:
734: #: src/sudo_edit.c:271
735: #, c-format
736: msgid "%s left unmodified"
737: msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
738:
739: #: src/sudo_edit.c:284
740: #, c-format
741: msgid "%s unchanged"
742: msgstr "%s không thay đổi"
743:
744: #: src/sudo_edit.c:296 src/sudo_edit.c:317
745: #, c-format
746: msgid "unable to write to %s"
747: msgstr "không thể ghi vào %s"
748:
749: #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:315 src/sudo_edit.c:318
750: #, c-format
751: msgid "contents of edit session left in %s"
752: msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
753:
754: #: src/sudo_edit.c:314
755: msgid "unable to read temporary file"
756: msgstr "không thể đọc tập tin tạm thời"
757:
758: #: src/tgetpass.c:90
759: msgid "no tty present and no askpass program specified"
760: msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
761:
762: #: src/tgetpass.c:99
763: msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
764: msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử đặt SUDO_ASKPASS"
765:
766: #: src/tgetpass.c:232
767: #, c-format
768: msgid "unable to set gid to %u"
769: msgstr "không thể đặt gid thành %u"
770:
771: #: src/tgetpass.c:236
772: #, c-format
773: msgid "unable to set uid to %u"
774: msgstr "không thể đặt uid thành %u"
775:
776: #: src/tgetpass.c:241
777: #, c-format
778: msgid "unable to run %s"
779: msgstr "không thể chạy %s"
780:
781: #: src/utmp.c:278
782: msgid "unable to save stdin"
783: msgstr "không thể ghi lại đầu vào tiêu chuẩn"
784:
785: #: src/utmp.c:280
786: msgid "unable to dup2 stdin"
787: msgstr "không thể dup2 (nhân đôi) đầu vào tiêu chuẩn"
788:
789: #: src/utmp.c:283
790: msgid "unable to restore stdin"
791: msgstr "không thể phục hồi đầu vào tiêu chuẩn"
792:
793: #~ msgid "value out of range"
794: #~ msgstr "giá trị nằm ngoài phạm vi"
795:
796: #~ msgid "select failed"
797: #~ msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
798:
799: #~ msgid "unknown user: %s"
800: #~ msgstr "không hiểu người dùng: %s"
801:
802: #~ msgid "list user's available commands\n"
803: #~ msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
804:
805: #~ msgid "run a shell as target user\n"
806: #~ msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
807:
808: #~ msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
809: #~ msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
810:
811: #~ msgid "unable to allocate memory"
812: #~ msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
813:
814: #~ msgid ": "
815: #~ msgstr ": "
816:
817: #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow"
818: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
819:
820: #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow"
821: #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
822:
823: #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
824: #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
825:
826: #~ msgid "must be setuid root"
827: #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"
FreeBSD-CVSweb <freebsd-cvsweb@FreeBSD.org>